cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
230 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
2.500 €
≈ 2.676 US$
≈ 68.410.000 ₫
≈ 68.410.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Loại:
dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:
2000-01-19
Tổng số dặm đã đi được:
397483 km
Khả năng chịu tải:
580 kg
Khối lượng tịnh:
1035 kg
Tổng trọng lượng:
1615 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg
Đặt vào:
24 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:
71771
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
4
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 4.32 m
Động cơ
Nguồn điện:
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
7 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2470 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống báo động:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
03:40 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.5
43 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
2.600 €
USD
VND
≈ 2.783 US$
≈ 71.140.000 ₫
Dung tải.
555 kg
Số cửa
4
Năm
2002-08-16
Tổng số dặm đã đi được
331872 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
USD
VND
≈ 2.676 US$
≈ 68.410.000 ₫
Dung tải.
555 kg
Số cửa
4
Năm
2000-12-29
Tổng số dặm đã đi được
255459 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 €
USD
VND
≈ 2.997 US$
≈ 76.610.000 ₫
Dung tải.
585 kg
Số cửa
4
Năm
2001-05-10
Tổng số dặm đã đi được
262530 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 €
USD
VND
≈ 2.997 US$
≈ 76.610.000 ₫
Dung tải.
585 kg
Số cửa
4
Năm
2001-02-09
Tổng số dặm đã đi được
251509 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 €
USD
VND
≈ 3.211 US$
≈ 82.090.000 ₫
Dung tải.
580 kg
Số cửa
4
Năm
2000-10-23
Tổng số dặm đã đi được
193997 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 €
USD
VND
≈ 4.282 US$
≈ 109.400.000 ₫
Dung tải.
590 kg
Euro
Euro 4
Số cửa
4
Năm
2003-11-28
Tổng số dặm đã đi được
261779 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
USD
VND
≈ 4.817 US$
≈ 123.100.000 ₫
Dung tải.
555 kg
Euro
Euro 4
Số cửa
4
Năm
2003-07-23
Tổng số dặm đã đi được
146949 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
USD
VND
≈ 4.817 US$
≈ 123.100.000 ₫
Dung tải.
520 kg
Euro
Euro 4
Số cửa
4
Năm
2010-01-15
Tổng số dặm đã đi được
249297 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 €
USD
VND
≈ 3.854 US$
≈ 98.500.000 ₫
Dung tải.
465 kg
Số cửa
4
Năm
2000-04-06
Tổng số dặm đã đi được
218873 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 €
USD
VND
≈ 4.068 US$
≈ 104.000.000 ₫
Dung tải.
590 kg
Euro
Euro 4
Số cửa
4
Năm
2004-05-17
Tổng số dặm đã đi được
195553 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 €
USD
VND
≈ 5.138 US$
≈ 131.300.000 ₫
Dung tải.
565 kg
Euro
Euro 4
Số cửa
4
Năm
2008-02-22
Tổng số dặm đã đi được
189378 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
USD
VND
≈ 4.817 US$
≈ 123.100.000 ₫
Dung tải.
580 kg
Euro
Euro 4
Số cửa
4
Năm
2006-08-11
Tổng số dặm đã đi được
139260 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
USD
VND
≈ 2.676 US$
≈ 68.410.000 ₫
Dung tải.
535 kg
Euro
Euro 4
Số cửa
4
Năm
2006-03-23
Tổng số dặm đã đi được
271650 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.850 €
USD
VND
≈ 1.980 US$
≈ 50.620.000 ₫
Dung tải.
560 kg
Số cửa
4
Năm
2003-08-01
Tổng số dặm đã đi được
270373 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 €
USD
VND
≈ 4.550 US$
≈ 116.300.000 ₫
Dung tải.
545 kg
Số cửa
4
Năm
2000-12-01
Tổng số dặm đã đi được
393572 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 €
USD
VND
≈ 1.445 US$
≈ 36.940.000 ₫
Dung tải.
510 kg
Số cửa
4
Năm
2000-01-06
Tổng số dặm đã đi được
310094 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 €
USD
VND
≈ 1.445 US$
≈ 36.940.000 ₫
Dung tải.
557 kg
Số cửa
4
Năm
1999-01-22
Tổng số dặm đã đi được
231999 km
Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Interior & Comfort
- Adjustable steering wheel
- Front central armrest
Safety
- Alarm system
- Front side airbags
- Passenger airbag
- Rear head rests
= More information =
General information
Model range: 2000 - 2001
Registration number: 79-DZ-RX
Performance
Acceleration (0-100 kph): 10,0 s
Top speed: 195 km/h
Weights
Max. towing weight: 1.200 kg (unbraked 450 kg)
Interior
Number of seats: 5
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9,1 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,9 l/100km (48 MPG)
CO2 emission: 168 g/km
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Fahrerairbag
- Kopfstützen hinten
- Mittelarmlehne vorn
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2000 - 2001
Kennzeichen: 79-DZ-RX
Leistung
Beschleunigung (0–100): 10,0 s
Höchstgeschwindigkeit: 195 km/h
Gewichte
Max. Zuglast: 1.200 kg (ungebremst 450 kg)
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,1 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,9 l/100km
CO₂-Emission: 168 g/km
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Reposabrazos central delantero
- Reposacabezas traseros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Volante ajustable
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 2000 - 2001
Matrícula: 79-DZ-RX
Rendimiento
Aceleración (0-100): 10,0 s
Velocidad máxima: 195 km/h
Pesos
Peso máx. de remolque: 1.200 kg (sin freno 450 kg)
Interior
Número de plazas sentadas: 5
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9,1 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,9 l/100km
Emisiones de CO2: 168 g/km
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Intérieur & Confort
- Support bras intermédiaire avant
- Volant réglable
Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- Appuie-tête arrière
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 2000 - 2001
Numéro d'immatriculation: 79-DZ-RX
Performances
Accélération (0-100): 10,0 s
Vitesse de pointe: 195 km/h
Poids
Poids de traction max.: 1.200 kg (non freiné 450 kg)
Intérieur
Nombre de places assises: 5
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,1 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,9 l/100km
Émission de CO2: 168 g/km
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Első oldalsó légzsákok
- Hátsó fejtámaszok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Poggiatesta posteriori
- Sistema antifurto
- Volante regolabile
Interieur & Comfort
- armsteun voor
- stuur verstelbaar
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen achter
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 2000 - 2001
Kenteken: 79-DZ-RX
Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,0 s
Topsnelheid: 195 km/u
Gewichten
Max. trekgewicht: 1.200 kg (ongeremd 450 kg)
Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9,1 l/100km (1 op 11,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,9 l/100km (1 op 16,9)
CO₂-uitstoot: 168 g/km
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Immobiliser
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Regulowana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zagłówki z tyłu
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 2000 - 2001
Numer rejestracyjny: 79-DZ-RX
Osiągi
Przyśpieszenie (0-100): 10,0 s
Największa prędkość: 195 km/h
Masy
Mak. waga uciągu: 1.200 kg (bez hamulca 450 kg)
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,1 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,9 l/100km
Emisja CO2: 168 g/km
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Задние подголовники
- Иммобилайзер
- Передние боковые подушки безопасности
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
= Дополнительная информация =
Модельный ряд: 2000 - 2001
Разгон (0-100 км/ч): 10,0 s
Максимальная скорость: 195 км/ч
Количество мест: 5
Расход топлива в городском цикле: 9,1 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,9 l/100km
Выбросы CO2: 168 g/km
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
Регистрационный номер: 79-DZ-RX
- Airbag vodiča
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Poplašný systém
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné bočné airbagy
- Systém alarmu triedy I
- Zadné opierky hlavy
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka koltuk başlıkları
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Sürücü hava yastığı
- Yolcu hava yastığı
- Ön orta kol dayanağı
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer