cars2africa
cars2africa
Trong kho: 230 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 230 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường

Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol

PDF
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 10
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 11
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 12
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 13
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 14
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 15
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 16
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
2.500 €
≈ 2.676 US$
≈ 68.410.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2000-01-19
Tổng số dặm đã đi được:  397483 km
Khả năng chịu tải:  580 kg
Khối lượng tịnh:  1035 kg
Tổng trọng lượng:  1615 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg
Đặt vào:  24 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  71771
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 4.32 m
Động cơ
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2470 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống báo động: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

Interior & Comfort
- Adjustable steering wheel
- Front central armrest

Safety
- Alarm system
- Front side airbags
- Passenger airbag
- Rear head rests

= More information =

General information
Model range: 2000 - 2001
Registration number: 79-DZ-RX

Performance
Acceleration (0-100 kph): 10,0 s
Top speed: 195 km/h

Weights
Max. towing weight: 1.200 kg (unbraked 450 kg)

Interior
Number of seats: 5

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9,1 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,9 l/100km (48 MPG)
CO2 emission: 168 g/km

Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Fahrerairbag
- Kopfstützen hinten
- Mittelarmlehne vorn
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2000 - 2001
Kennzeichen: 79-DZ-RX

Leistung
Beschleunigung (0–100): 10,0 s
Höchstgeschwindigkeit: 195 km/h

Gewichte
Max. Zuglast: 1.200 kg (ungebremst 450 kg)

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,1 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,9 l/100km
CO₂-Emission: 168 g/km

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Reposabrazos central delantero
- Reposacabezas traseros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Volante ajustable

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2000 - 2001
Matrícula: 79-DZ-RX

Rendimiento
Aceleración (0-100): 10,0 s
Velocidad máxima: 195 km/h

Pesos
Peso máx. de remolque: 1.200 kg (sin freno 450 kg)

Interior
Número de plazas sentadas: 5

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9,1 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,9 l/100km
Emisiones de CO2: 168 g/km

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Intérieur & Confort
- Support bras intermédiaire avant
- Volant réglable

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- Appuie-tête arrière
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2000 - 2001
Numéro d'immatriculation: 79-DZ-RX

Performances
Accélération (0-100): 10,0 s
Vitesse de pointe: 195 km/h

Poids
Poids de traction max.: 1.200 kg (non freiné 450 kg)

Intérieur
Nombre de places assises: 5

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,1 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,9 l/100km
Émission de CO2: 168 g/km

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Első középső kartámasz
- Első oldalsó légzsákok
- Hátsó fejtámaszok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Poggiatesta posteriori
- Sistema antifurto
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur & Comfort
- armsteun voor
- stuur verstelbaar

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen achter
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2000 - 2001
Kenteken: 79-DZ-RX

Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,0 s
Topsnelheid: 195 km/u

Gewichten
Max. trekgewicht: 1.200 kg (ongeremd 450 kg)

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9,1 l/100km (1 op 11,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,9 l/100km (1 op 16,9)
CO₂-uitstoot: 168 g/km

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne poduszki powietrzne przód
- Immobiliser
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Regulowana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zagłówki z tyłu

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2000 - 2001
Numer rejestracyjny: 79-DZ-RX

Osiągi
Przyśpieszenie (0-100): 10,0 s
Największa prędkość: 195 km/h

Masy
Mak. waga uciągu: 1.200 kg (bez hamulca 450 kg)

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,1 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,9 l/100km
Emisja CO2: 168 g/km

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние подголовники
- Иммобилайзер
- Передние боковые подушки безопасности
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Модельный ряд: 2000 - 2001
Разгон (0-100 км/ч): 10,0 s
Максимальная скорость: 195 км/ч
Количество мест: 5
Расход топлива в городском цикле: 9,1 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,9 l/100km
Выбросы CO2: 168 g/km
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
Регистрационный номер: 79-DZ-RX
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Poplašný systém
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné bočné airbagy
- Systém alarmu triedy I
- Zadné opierky hlavy
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka koltuk başlıkları
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Sürücü hava yastığı
- Yolcu hava yastığı
- Ön orta kol dayanağı
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
2.600 € USD VND ≈ 2.783 US$ ≈ 71.140.000 ₫
Dung tải. 555 kg Số cửa 4
Năm 2002-08-16 Tổng số dặm đã đi được 331872 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € USD VND ≈ 2.676 US$ ≈ 68.410.000 ₫
Dung tải. 555 kg Số cửa 4
Năm 2000-12-29 Tổng số dặm đã đi được 255459 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € USD VND ≈ 2.997 US$ ≈ 76.610.000 ₫
Dung tải. 585 kg Số cửa 4
Năm 2001-05-10 Tổng số dặm đã đi được 262530 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € USD VND ≈ 2.997 US$ ≈ 76.610.000 ₫
Dung tải. 585 kg Số cửa 4
Năm 2001-02-09 Tổng số dặm đã đi được 251509 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € USD VND ≈ 3.211 US$ ≈ 82.090.000 ₫
Dung tải. 580 kg Số cửa 4
Năm 2000-10-23 Tổng số dặm đã đi được 193997 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € USD VND ≈ 4.282 US$ ≈ 109.400.000 ₫
Dung tải. 590 kg Euro Euro 4 Số cửa 4
Năm 2003-11-28 Tổng số dặm đã đi được 261779 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.817 US$ ≈ 123.100.000 ₫
Dung tải. 555 kg Euro Euro 4 Số cửa 4
Năm 2003-07-23 Tổng số dặm đã đi được 146949 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.817 US$ ≈ 123.100.000 ₫
Dung tải. 520 kg Euro Euro 4 Số cửa 4
Năm 2010-01-15 Tổng số dặm đã đi được 249297 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € USD VND ≈ 3.854 US$ ≈ 98.500.000 ₫
Dung tải. 465 kg Số cửa 4
Năm 2000-04-06 Tổng số dặm đã đi được 218873 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € USD VND ≈ 4.068 US$ ≈ 104.000.000 ₫
Dung tải. 590 kg Euro Euro 4 Số cửa 4
Năm 2004-05-17 Tổng số dặm đã đi được 195553 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 € USD VND ≈ 5.138 US$ ≈ 131.300.000 ₫
Dung tải. 565 kg Euro Euro 4 Số cửa 4
Năm 2008-02-22 Tổng số dặm đã đi được 189378 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.817 US$ ≈ 123.100.000 ₫
Dung tải. 580 kg Euro Euro 4 Số cửa 4
Năm 2006-08-11 Tổng số dặm đã đi được 139260 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € USD VND ≈ 2.676 US$ ≈ 68.410.000 ₫
Dung tải. 535 kg Euro Euro 4 Số cửa 4
Năm 2006-03-23 Tổng số dặm đã đi được 271650 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.850 € USD VND ≈ 1.980 US$ ≈ 50.620.000 ₫
Dung tải. 560 kg Số cửa 4
Năm 2003-08-01 Tổng số dặm đã đi được 270373 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € USD VND ≈ 4.550 US$ ≈ 116.300.000 ₫
Dung tải. 545 kg Số cửa 4
Năm 2000-12-01 Tổng số dặm đã đi được 393572 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 € USD VND ≈ 1.445 US$ ≈ 36.940.000 ₫
Dung tải. 510 kg Số cửa 4
Năm 2000-01-06 Tổng số dặm đã đi được 310094 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 € USD VND ≈ 1.445 US$ ≈ 36.940.000 ₫
Dung tải. 557 kg Số cửa 4
Năm 1999-01-22 Tổng số dặm đã đi được 231999 km Nguồn điện
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline