Bộ lọc -
Dòng xe sedan Chevrolet
Kết quả tìm kiếm:
20 quảng cáo
Hiển thị
20 quảng cáo: Dòng xe sedan Chevrolet
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
14.330 €
17.000.000 ARS
≈ 15.820 US$
2020
91.000 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

1975
38.462 km
Nguồn điện
185 HP (136 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 21.540 US$
≈ 556.600.000 ₫
1938
1 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
11.800 US$
≈ 10.680 €
≈ 304.900.000 ₫
2022
52.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
4.800 €
≈ 5.302 US$
≈ 137.000.000 ₫
1974
55.396 km
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
4.803 €
5.700.000 ARS
≈ 5.305 US$
2015
90.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
14.380 €
204.600.000 UZS
≈ 15.880 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
14.570 €
207.300.000 UZS
≈ 16.090 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
26.500 US$
≈ 23.990 €
≈ 684.800.000 ₫
2018
71.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
14.570 €
207.300.000 UZS
≈ 16.090 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
1.433 €
1.700.000 ARS
≈ 1.582 US$
2009
111.111 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
8.130 US$
≈ 7.361 €
≈ 210.100.000 ₫
2015
171.000 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
xăng
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 12.220 €
≈ 348.900.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
5.098 €
6.050.000 ARS
≈ 5.631 US$
2015
114.000 km
Nguồn điện
92 HP (67.62 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 9.054 €
≈ 258.400.000 ₫
2019
10.000 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
25.280 €
30.000.000 ARS
≈ 27.920 US$
2023
Nguồn điện
153 HP (112 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
24.999 US$
≈ 22.630 €
≈ 646.000.000 ₫
2023
999.999 km
Nguồn điện
153 HP (112 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
20 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe sedan Chevrolet
Chevrolet CITATION | Năm: 1974, tổng số dặm đã đi được: 55.396 km, số cửa: 2 | 4.800 € |
Chevrolet ОНИКС (ONIX) Premier | Năm: 2023, nhiên liệu: xăng | 14.570 € |
Chevrolet Malibu | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 71.000 km, nhiên liệu: xăng | 23.990 € |
Chevrolet Cruze | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 90.000 km, nguồn điện: 163 HP (120 kW), nhiên liệu: điện, số lượng ghế: 5 | 4.803 € |
Chevrolet Prisma 1.4 Ltz | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 171.000 km, nguồn điện: 98 HP (72.03 kW), nhiên liệu: xăng, khoang hành lý: khoang hành lý | 7.361 € |
Chevrolet Classic | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 114.000 km, nguồn điện: 92 HP (67.62 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 5.098 € |
Chevrolet Prisma | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 10.000 km, nguồn điện: 98 HP (72.03 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 9.054 € |
Chevrolet ONIX | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 52.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 10.680 € |
Chevrolet Onix plus | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 91.000 km, nguồn điện: 98 HP (72.03 kW), số cửa: 4, số lượng ghế: 5 | 14.330 € |
Chevrolet Master De Luxe | Năm: 1938, tổng số dặm đã đi được: 1 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 2 | 19.500 € |