Bộ lọc -

Xe có ngăn riêng xếp hành lý Chevrolet

Kết quả tìm kiếm: 1 quảng cáo
Hiển thị

1 quảng cáo: Xe có ngăn riêng xếp hành lý Chevrolet

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
1.100 € ≈ 1.245 US$ ≈ 32.320.000 ₫
2010
227.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Galten
Liên hệ với người bán

Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe có ngăn riêng xếp hành lý"

2.190 € ≈ 2.478 US$ ≈ 64.350.000 ₫
2018
30.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu xăng
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
1.990 € ≈ 2.252 US$ ≈ 58.480.000 ₫
2013
138.000 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
5.590 € ≈ 6.326 US$ ≈ 164.300.000 ₫
2018
560.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.090 € 175.000 SEK ≈ 18.210 US$
2022
111.990 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Nhiên liệu điện/xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 18.440 € 200.500 SEK ≈ 20.870 US$
2022
31.940 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu điện/xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.330 € 144.900 SEK ≈ 15.080 US$
2018
175.870 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu điện/xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
1.314 € ≈ 1.487 US$ ≈ 38.610.000 ₫
2015
200.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.670 US$ ≈ 484.900.000 ₫
2012
147.500 km
Thụy Sĩ, Gretzenbach
Liên hệ với người bán
đấu giá 229,90 € 2.500 SEK ≈ 260,20 US$
2021
367.840 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.800 € 150.000 SEK ≈ 15.610 US$
2021
87.180 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Nhiên liệu điện/xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 28.560 € 310.500 SEK ≈ 32.320 US$
2014
124.970 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Nhiên liệu xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.657 € 105.000 SEK ≈ 10.930 US$
2020
116.180 km
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Nhiên liệu điện/xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.224 US$ ≈ 161.600.000 ₫
Italia, Zona Industriale Via del Lavoro
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.760 € 160.500 SEK ≈ 16.700 US$
2021
83.740 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Nhiên liệu điện/xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
2.190 € ≈ 2.478 US$ ≈ 64.350.000 ₫
2006
313.000 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.160 € 110.500 SEK ≈ 11.500 US$
2020
252.830 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.380 € 145.500 SEK ≈ 15.140 US$
2019
150.340 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
990 € ≈ 1.120 US$ ≈ 29.090.000 ₫
2011
320.000 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
1.490 € ≈ 1.686 US$ ≈ 43.780.000 ₫
2010
400.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.587 € 39.000 SEK ≈ 4.059 US$
2009
186.870 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW)
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
2.690 € ≈ 3.044 US$ ≈ 79.050.000 ₫
2018
200.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
đấu giá 45,98 € 500 SEK ≈ 52,04 US$
2020
389.600 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu gas
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 4.184 € 45.500 SEK ≈ 4.736 US$
2019
150.010 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PROBOX VAN xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota PROBOX VAN
2
Yêu cầu báo giá
2014
74.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 1 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe có ngăn riêng xếp hành lý Chevrolet

Chevrolet NUBIRA 2.0 Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 227.000 km, nhiên liệu: dầu diesel 1.100 €
BMW 316d Touring Luxury Line Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 200.000 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 2.690 €
Ford Focus Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 320.000 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 990 €
Ford Mondeo 2.0 TDCI Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 400.000 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 1.490 €
Hyundai i30 1.4i klima Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 30.000 km, nguồn điện: 140 HP (103 kW), nhiên liệu: xăng 2.190 €
Peugeot Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 200.000 km, nguồn điện: 163 HP (120 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 4 1.314 €
Škoda 2.0 TDI L&K Combi Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 560.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel 5.590 €
Volvo V601.6d Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 138.000 km, nguồn điện: 114 HP (84 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 1.990 €
Audi A6 5.500 €
Mercedes-Benz R 320 CDI 4MATIC LONG Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 313.000 km, nguồn điện: 224 HP (165 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel 2.190 €