Bộ lọc -
Dòng xe sedan KIA Picanto
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Dòng xe sedan KIA Picanto
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
1.000 €
≈ 1.082 US$
≈ 27.400.000 ₫
135.094 km
Nguồn điện
69 HP (50.72 kW)
Nhiên liệu
xăng
Bỉ, Antwerpen
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Dòng xe sedan KIA"
10.640 €
49.700.000 COP
≈ 11.520 US$
2017
58.000 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
1.000 €
≈ 1.082 US$
≈ 27.400.000 ₫
221.356 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu
xăng
Bỉ, Antwerpen
Liên hệ với người bán
6.828 €
31.900.000 COP
≈ 7.391 US$
2010
160.000 km
Nguồn điện
159 HP (117 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
10.340 US$
≈ 9.552 €
≈ 261.700.000 ₫
2023
8.000 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.150 US$
≈ 8.453 €
≈ 231.600.000 ₫
2022
16.000 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.060 US$
≈ 7.446 €
≈ 204.000.000 ₫
2020
32.000 km
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.719 €
≈ 2.943 US$
≈ 74.500.000 ₫
2014
213.000 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
13.100 US$
≈ 12.100 €
≈ 331.600.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện
240 HP (176 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.690 US$
≈ 10.800 €
≈ 295.900.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.360 US$
≈ 8.647 €
≈ 236.900.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.560 US$
≈ 7.908 €
≈ 216.700.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện
161 HP (118 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.410 US$
≈ 6.845 €
≈ 187.600.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện
161 HP (118 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.420 US$
≈ 5.007 €
≈ 137.200.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện
162 HP (119 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
thủy lực
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.690 US$
≈ 7.104 €
≈ 194.600.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.650 US$
≈ 6.143 €
≈ 168.300.000 ₫
2019
Nguồn điện
128 HP (94 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.410 US$
≈ 4.998 €
≈ 136.900.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện
128 HP (94 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.840 US$
≈ 3.547 €
≈ 97.190.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện
128 HP (94 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.160 US$
≈ 3.843 €
≈ 105.300.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện
162 HP (119 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
thủy lực
Số cửa
4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
31.360 €
434.900.000 UZS
≈ 33.940 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
23.210 €
321.900.000 UZS
≈ 25.120 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
27.530 €
381.900.000 UZS
≈ 29.810 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
29.410 €
407.900.000 UZS
≈ 31.830 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
29.410 €
407.900.000 UZS
≈ 31.830 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
26.680 €
370.000.000 UZS
≈ 28.880 US$
2022
Nhiên liệu
điện
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị