Bộ lọc -
Xe van chở khách Toyota
Kết quả tìm kiếm:
114 quảng cáo
Hiển thị
114 quảng cáo: Xe van chở khách Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
35.500 €
≈ 36.880 US$
≈ 941.400.000 ₫
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
28.950 €
≈ 30.080 US$
≈ 767.700.000 ₫
2019
53.298 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.089 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
9
Hà Lan, HEESCH
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
yêu cầu báo giá
2011
108.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
9
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
125.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
29.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 42.590 US$
≈ 1.087.000.000 ₫
Nguồn điện
277 HP (204 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
12
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 42.590 US$
≈ 1.087.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
277 HP (204 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
12
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
181.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
9
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.626 €
≈ 15.190 US$
≈ 387.900.000 ₫
2018
206.700 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
9
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
5.930 US$
≈ 5.708 €
≈ 151.400.000 ₫
1995
122.138 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.300 €
≈ 3.428 US$
≈ 87.510.000 ₫
2003
405.461 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.000 US$
≈ 6.738 €
≈ 178.700.000 ₫
2008
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.500 US$
≈ 15.880 €
≈ 421.200.000 ₫
2012
128.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 12.990 €
≈ 344.600.000 ₫
2018
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
6
Khoang hành lý
khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.900 US$
≈ 12.420 €
≈ 329.300.000 ₫
2010
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
10
Khoang hành lý
khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.900 US$
≈ 9.529 €
≈ 252.700.000 ₫
2017
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.000 US$
≈ 26.950 €
≈ 714.700.000 ₫
2016
56.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 8.663 €
≈ 229.700.000 ₫
2011
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.900 US$
≈ 20.120 €
≈ 533.500.000 ₫
2019
16.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$
≈ 25.510 €
≈ 676.400.000 ₫
2017
51.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
115.256 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
13
Hà Lan, Leidschendam
Liên hệ với người bán
29.500 US$
≈ 28.400 €
≈ 753.000.000 ₫
2017
99.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 12.990 US$
≈ 331.500.000 ₫
2020
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
114 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe van chở khách Toyota
Toyota CBF- TRH200V | Năm: 2018, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 6, khoang hành lý: khoang hành lý | 13.500 US$ |
Toyota Esquire DBA-ZRR80G | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 16.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 7 | 20.900 US$ |
Toyota CBF-TRH228B | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 128.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 15 | 16.500 US$ |
Toyota ADF-KDH201V | Năm: 2008, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 6 | 7.000 US$ |
Toyota ADF-KDH206V | Năm: 2011, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 6 | 9.000 US$ |