Xe van chở khách Toyota Hiace mới

PDF
Xe van chở khách Toyota Hiace mới - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở khách Toyota Hiace mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
41.000 €
≈ 46.330 US$
≈ 1.210.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: Hiace
Số lượng ghế: 12
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3176-c2
Đặt vào: 7 thg 5, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 277 HP (204 kW)
Nhiên liệu: xăng
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Toyota Hiace mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: HIGH ROOF / TOIT HAUT - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: white
Body Painting: metallic
Interior Color: grey
Covering: cloth
Doors: 4
Capacity: 3500
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 15
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
carburant: Super plus 98
Verrouillage centralisé
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Chauffage
Pare-chocs peints
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Double air conditionné manuel avant + arrière
Porte latérale manuelle
Toit Haut
Ceintures de sécurité avant et arrière
réglage du siège conducteur en hauteur
Volant réglable manuellement
Vitres latérales coulissantes
12 places (3 places dans cabine et banquette latérale arrières de 5 et 4 places)
Main standard equipment
Painted bumpers
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Rear door type hatchback
Manual air conditioning front + rear
Manual side door
High Roof
Front and rear seat belts
driver's seat adjustable in height
Manually adjustable steering wheel
Sliding side window
12 seats (3 seats in cabin and 2 rear side benches 5 & 4 seats)
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
41.000 € ≈ 46.330 US$ ≈ 1.210.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 277 HP (204 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 12
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.090 US$ ≈ 1.177.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.090 US$ ≈ 1.177.000.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 41.250 US$ ≈ 1.077.000.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 12 Khoang hành lý
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 40.120 US$ ≈ 1.048.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 40.120 US$ ≈ 1.048.000.000 ₫
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 41.250 US$ ≈ 1.077.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 12
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 48.030 US$ ≈ 1.254.000.000 ₫
2017
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 30.400 US$ ≈ 793.800.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.650 US$ ≈ 486.900.000 ₫
2009
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.910 US$ ≈ 545.900.000 ₫
2001
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 25
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.530 US$ ≈ 823.300.000 ₫
2014
371.639 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.180 US$ ≈ 970.900.000 ₫
2015
295.608 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 45.200 US$ ≈ 1.180.000.000 ₫
2018
105 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 22+1+1
Bỉ, Nivelles
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.790 US$ ≈ 882.300.000 ₫
2017
179.203 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 9
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.090 US$ ≈ 1.177.000.000 ₫
2018
250.680 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 9
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe van chở khách Toyota"