Xe van chở khách Toyota Hiace

PDF
xe van chở khách Toyota Hiace
xe van chở khách Toyota Hiace
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 2
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 3
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 4
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 5
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 6
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 7
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 8
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 9
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 10
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 11
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 12
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 13
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
37.900 €
≈ 42.280 US$
≈ 1.039.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Hiace
Loại:  xe van chở khách
Đăng ký đầu tiên:  2024-02
Tổng số dặm đã đi được:  162 km
Số lượng ghế:  14
Địa điểm:  Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  3167-c3
Khung
Cửa sau: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 1
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Toyota Hiace

Tiếng Pháp
Visibility: public
Type: Public
Version: HIGH ROOF / TOIT HAUT - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: white
Body Painting: metallic
Interior Color: grey
Covering: other
Doors: 4
Capacity: 2755
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 14
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Verrouillage centralisé
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Chauffage
Pare-chocs peints
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Double air conditionné manuel avant + arrière
Porte latérale manuelle
Toit Haut
Ceintures de sécurité avant et arrière
réglage du siège conducteur en hauteur
Volant réglable manuellement
Vitres latérales coulissantes
Sièges Vinyle
Main standard equipment
Painted bumpers
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Rear door type hatchback
Manual air conditioning front + rear
Manual side door
High Roof
Front and rear seat belts
driver's seat adjustable in height
Manually adjustable steering wheel
Sliding side window
Vinyl Seats
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
41.000 € ≈ 45.740 US$ ≈ 1.124.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 277 HP (204 kW) Euro Euro 1 Số lượng ghế 12
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 39.600 US$ ≈ 972.900.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 12
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
33.750 € ≈ 37.650 US$ ≈ 925.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 39.600 US$ ≈ 972.900.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 12 Khoang hành lý khoang hành lý
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 42.280 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 45.740 US$ ≈ 1.124.000.000 ₫
Nguồn điện 277 HP (204 kW) Euro Euro 1 Số lượng ghế 12
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.450 US$ ≈ 698.900.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
33.750 € ≈ 37.650 US$ ≈ 925.000.000 ₫
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
54.000 € ≈ 60.240 US$ ≈ 1.480.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.750 US$ ≈ 534.400.000 ₫
2002
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.620 US$ ≈ 383.700.000 ₫
2009
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.366 US$ ≈ 205.500.000 ₫
2011
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.450 US$ ≈ 698.900.000 ₫
2023
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.640 US$ ≈ 507.000.000 ₫
2013
120.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.030 US$ ≈ 31.400 € ≈ 860.600.000 ₫
2023
100 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.325 € ≈ 43.870 US$ ≈ 1.078.000.000 ₫
2013
505.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 26
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
35.998 € ≈ 40.160 US$ ≈ 986.600.000 ₫
2011
233.456 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 31
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 45.620 US$ ≈ 1.121.000.000 ₫
2023
40.299 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.143 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Bỉ, Merchtem
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.179 € ≈ 40.360 US$ ≈ 991.500.000 ₫
2013
168.495 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán