Bộ lọc -

Xe van chở khách Toyota CBF

Kết quả tìm kiếm: 5 quảng cáo
Hiển thị

5 quảng cáo: Xe van chở khách Toyota CBF

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
16.500 US$ ≈ 435.500.000 ₫ ≈ 14.010 €
2012
128.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 356.300.000 ₫ ≈ 11.460 €
2018
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6 Khoang hành lý
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
28.000 US$ ≈ 739.000.000 ₫ ≈ 23.770 €
2016
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 699.500.000 ₫ ≈ 22.490 €
2017
51.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 US$ ≈ 683.600.000 ₫ ≈ 21.980 €
2018
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Các phiên bản khác trong mục "Xe van chở khách Toyota"

13.400 US$ ≈ 353.700.000 ₫ ≈ 11.370 €
2016
81.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 US$ ≈ 333.900.000 ₫ ≈ 10.740 €
2016
73.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
đấu giá 20.360 € 225.000 SEK ≈ 633.200.000 ₫
2024
32.460 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 784 kg Số lượng ghế 9
Thụy Điển, Linköping
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.135.000.000 ₫ ≈ 43.000 US$
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 12
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 606.400.000 ₫ ≈ 22.970 US$
2004
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Fame export
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Bỉ, City of Brussels
Fame export
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 575.300.000 ₫ ≈ 21.790 US$
2007
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 25
Bỉ, City of Brussels
Fame export
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 264.300.000 ₫ ≈ 10.010 US$
1997
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 9
Bỉ, City of Brussels
Fame export
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 448.700.000 ₫ ≈ 14.430 €
2016
52.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 13
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 20.450 € 226.000 SEK ≈ 636.000.000 ₫
2024
25.980 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 784 kg Số lượng ghế 9
Thụy Điển, Linköping
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.960 US$ ≈ 394.900.000 ₫ ≈ 12.700 €
2019
132.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 US$ ≈ 179.500.000 ₫ ≈ 5.772 €
2011
293.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.520 US$ ≈ 251.300.000 ₫ ≈ 8.081 €
2019
54.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 20.000 € 221.000 SEK ≈ 621.900.000 ₫
2024
37.000 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 784 kg Số lượng ghế 9
Thụy Điển, Linköping
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
45.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 10
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 183.500.000 ₫ ≈ 6.951 US$
1998
680.000 km
Nguồn điện 89.73 HP (65.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 13
Đức, Sottrum
Pawel‘s Truck Center GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.320 US$ ≈ 430.800.000 ₫ ≈ 13.850 €
2020
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.220 US$ ≈ 428.100.000 ₫ ≈ 13.770 €
2019
68.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 15
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 87.070.000 ₫ ≈ 3.299 US$
2015
288.000 km
Nguồn điện 89.73 HP (65.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Đan Mạch, Esbjerg N
TJ Automobiler ApS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 836.500.000 ₫ ≈ 31.690 US$
2019
162 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 5 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe van chở khách Toyota CBF

Toyota Hiace Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 162 km, nguồn điện: 102 HP (75 kW), Euro: Euro 1, nhiên liệu: dầu diesel 26.900 €
Toyota CBF- TRH200V Năm: 2018, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 6, khoang hành lý: ✓ 11.460 €
Toyota CBF-TRH228B Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 128.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 15 14.010 €
Toyota HIACE COMMUTER Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 68.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số lượng ghế: 15 13.770 €
Toyota HIACE WAGON Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 54.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 10 8.081 €
Toyota HIACE VAN Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 293.000 km, nhiên liệu: xăng 5.772 €
Toyota Hiace ... minibus Năm: 1997, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 9 8.500 €
Toyota VELLFIRE Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 73.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 8 10.740 €
Toyota Hiace Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 162 km, Euro: Euro 1, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 12 36.500 €
Toyota CBF-TRH228B Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 51.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 15 22.490 €