Bộ lọc -
Ô tô KIA Euro 6
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
37 quảng cáo: Ô tô KIA
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
27.500 €
≈ 847.100.000 ₫
≈ 31.990 US$
Liftback
2020
45.000 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
liftback
Liên hệ với người bán
16.271 €
≈ 501.200.000 ₫
≈ 18.930 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
28.893 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
11.900 €
≈ 366.500.000 ₫
≈ 13.840 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
151.000 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Atompro Walerian Godziejewski
Liên hệ với người bán
13.997 €
≈ 431.100.000 ₫
≈ 16.280 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
57.878 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
31.800 €
≈ 979.500.000 ₫
≈ 37.000 US$
Dòng xe crossover
2023
25.197 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
31.199 €
≈ 961.000.000 ₫
≈ 36.300 US$
Dòng xe crossover
2023
33.950 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
2.799 €
≈ 86.220.000 ₫
≈ 3.256 US$
Dòng xe hatchback
2018
275.000 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
TJ Automobiler ApS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
30.108 €
≈ 927.400.000 ₫
≈ 35.030 US$
Dòng xe crossover
2023
51.162 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
30.108 €
≈ 927.400.000 ₫
≈ 35.030 US$
Dòng xe crossover
2023
60.642 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.059 €
≈ 463.900.000 ₫
≈ 17.520 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
59.258 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
29.018 €
≈ 893.800.000 ₫
≈ 33.760 US$
Dòng xe crossover
2023
71.632 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2017
178.000 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe crossover
MORSILLI AUTOCARRI SRL
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.535 €
≈ 509.300.000 ₫
≈ 19.240 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
58.122 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.724 €
≈ 422.700.000 ₫
≈ 15.970 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
55.866 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.602 €
≈ 419.000.000 ₫
≈ 15.820 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
60.327 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.203 €
≈ 437.500.000 ₫
≈ 16.520 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
76.246 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.570 €
≈ 448.800.000 ₫
≈ 16.950 US$
Dòng xe crossover
2023
43.533 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
28.896 €
≈ 890.100.000 ₫
≈ 33.620 US$
Dòng xe crossover
2022
51.139 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
30.108 €
≈ 927.400.000 ₫
≈ 35.030 US$
Dòng xe crossover
2023
55.997 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.160 €
≈ 405.400.000 ₫
≈ 15.310 US$
Dòng xe hatchback
2022
32.316 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.378 €
≈ 473.700.000 ₫
≈ 17.890 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
39.667 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 275.700.000 ₫
≈ 10.410 US$
Ô tô
2018
153.171 km
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
8.450 €
≈ 260.300.000 ₫
≈ 9.831 US$
Ô tô
2019
94.051 km
Nguồn điện
67 HP (49.25 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Koops Automotive BV
Liên hệ với người bán
9.033 €
219.000 CZK
≈ 278.200.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
196.732 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Liên hệ với người bán
29.999 €
≈ 924.000.000 ₫
≈ 34.900 US$
SUV
2021
95.000 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô KIA
| KIA Ceed | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 196.732 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 9.033 € |
| KIA Ceed 1,5 T-GDi | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 32.316 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 13.160 € |
| KIA Ceed SW 1.0 T-GDi | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 55.866 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 13.724 € |
| KIA Ceed SW 1,0 T-GDi 74 kW Gold | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 43.533 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 14.570 € |
| KIA Ceed SW 1,0 T-GDi Gold | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 39.667 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 15.378 € |
| KIA Ceed SW 1,0 T-GDi Gold | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 60.327 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 13.602 € |
| KIA Ceed SW 1.5 T-GDi | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 76.246 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 14.203 € |
| KIA Ceed SW 1,5 T-GDi | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 59.258 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 15.059 € |
| KIA Ceed SW 1,5 T-GDi Gold+ | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 58.122 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 16.535 € |
| KIA Picanto 1.0 MPi Comf.Pl.L | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 94.051 km, nguồn điện: 67 HP (49.25 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 8.450 € |
























