Bộ lọc -
Ô tô Jaguar mới
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Ô tô Jaguar
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Các nhà sản xuất khác trong mục "Ô tô"
79.000 €
≈ 89.950 US$
≈ 2.344.000.000 ₫
SUV
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
27.500 €
≈ 31.310 US$
≈ 816.000.000 ₫
Dòng xe crossover
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
56.800 €
≈ 64.670 US$
≈ 1.685.000.000 ₫
SUV
Euro
Euro 1
Liên hệ với người bán
59.990 €
≈ 68.300 US$
≈ 1.780.000.000 ₫
Xe bán tải
2025
10 km
Nguồn điện
314 HP (231 kW)
Nhiên liệu
gas
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe minivan
2018
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 24.480 US$
≈ 637.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2022
2 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
58.500 €
≈ 66.610 US$
≈ 1.736.000.000 ₫
Dòng xe crossover
Nguồn điện
291 HP (214 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 39.850 US$
≈ 1.039.000.000 ₫
Dòng xe hatchback
2023
144 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
95.000 €
≈ 108.200 US$
≈ 2.819.000.000 ₫
Xe minivan
20 km
Nguồn điện
237 HP (174 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 119.600 US$
≈ 3.116.000.000 ₫
Xe minivan
20 km
Nguồn điện
237 HP (174 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
33.160 US$
≈ 29.120 €
≈ 864.100.000 ₫
Xe bán tải
2024
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
22.420 US$
≈ 19.690 €
≈ 584.300.000 ₫
Dòng xe sedan
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
30.920 US$
≈ 27.160 €
≈ 805.800.000 ₫
SUV
2024
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
44.510 US$
≈ 39.090 €
≈ 1.160.000.000 ₫
Xe minivan
2023
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
22.960 US$
≈ 20.170 €
≈ 598.300.000 ₫
Dòng xe crossover
2024
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
18.110 US$
≈ 15.910 €
≈ 471.900.000 ₫
Dòng xe sedan
2024
Nguồn điện
118 HP (87 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
60.430 US$
≈ 53.070 €
≈ 1.575.000.000 ₫
SUV
2024
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe bán tải
2021
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
15.800 €
21.290.000 ARS
≈ 17.990 US$
Dòng xe hatchback
2024
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.830 US$
≈ 412.400.000 ₫
Xe bán tải
2020
10 km
Nguồn điện
110.2 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
16.250 €
≈ 18.500 US$
≈ 482.200.000 ₫
Xe bán tải
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
19.750 €
≈ 22.490 US$
≈ 586.000.000 ₫
Xe bán tải
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 22.200 US$
≈ 578.600.000 ₫
SUV
2025
7 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
38.500 €
≈ 43.840 US$
≈ 1.142.000.000 ₫
Xe bán tải
2024
125 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
275.000 €
≈ 313.100 US$
≈ 8.160.000.000 ₫
Xe minivan
50 km
Nguồn điện
237 HP (174 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Jaguar
Jaguar XK | Năm sản xuất: 1959, tổng số dặm đã đi được: 6.800 - 15.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 2 | 50.000 € - 100.000 € |
Jaguar XJ | Năm sản xuất: 1973, tổng số dặm đã đi được: 61.000 km, nhiên liệu: xăng | 5.500 € |
Jaguar XF | Năm sản xuất: 2009, tổng số dặm đã đi được: 250.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí, số cửa: 5 | 2.700 € |
Jaguar S-Type | Năm sản xuất: 2003, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 260.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 - 5 | 2.100 € - 21.000 € |
Jaguar XJS | Năm sản xuất: 1989, tổng số dặm đã đi được: 85.000 km, nhiên liệu: xăng | 40.000 € |
Jaguar F-Type | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 22 - 41.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 48.000 € - 50.000 € |
Jaguar F-Pace | Tổng số dặm đã đi được: 41.000 - 94.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 25.000 € - 55.000 € |
Jaguar I-Pace | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 88.000 km, nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x4 | 1.200 € |