Bộ lọc -
Ô tô Audi A4 xăng
Kết quả tìm kiếm:
10 quảng cáo
Hiển thị
10 quảng cáo: Ô tô Audi A4
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2016
26.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A4
16
22.000 €
≈ 674.000.000 ₫
≈ 25.630 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
43.844 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này

ô tô Audi A4
16
20.000 €
≈ 612.800.000 ₫
≈ 23.300 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
46.292 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.800 €
≈ 821.100.000 ₫
≈ 31.220 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
22.000 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
22.180 €
93.900 PLN
≈ 679.700.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
199.400 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.310 €
102.900 PLN
≈ 744.800.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
128.350 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A4
60
16.600 €
401.700 CZK
≈ 508.600.000 ₫
Ô tô
2020
56.000 km
Nhiên liệu
xăng
AUTO - MOTO Jelínek, s.r.o.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Dòng xe sedan
2006
150.502 km
Nguồn điện
200 HP (147 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
Auction Baltic UAB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A4
20
8.490 €
≈ 260.100.000 ₫
≈ 9.889 US$
Dòng xe thể thao mui trần
2004
149.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe thể thao mui trần
M.A.Adami Nutzfahrzeuge & Baumaschinen e.K
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A4
14
16.500 US$
≈ 434.000.000 ₫
≈ 14.170 €
Dòng xe sedan
2011
113.000 km
Nguồn điện
211 HP (155 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
Venta Automotor2
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
10 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Audi A4
| Audi A4 | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 149.000 km, nguồn điện: 220 HP (162 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 8.490 € |
| Audi A4 Allroad | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 128.350 km, nguồn điện: 245 HP (180 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 24.310 € |
| Audi A4 Avant | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 199.400 km, nguồn điện: 245 HP (180 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 22.180 € |
| Audi A4 Avant S line | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 22.000 km, nguồn điện: 204 HP (150 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 26.800 € |
| Audi A4 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 46.292 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 20.000 € |
| Audi A4 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 43.844 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 22.000 € |
| Audi A4 | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 56.000 km, nhiên liệu: xăng | 16.600 € |
| Audi A4 | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 113.000 km, nguồn điện: 211 HP (155 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 14.170 € |
Main specifications of Audi A4:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
142,76 HP - 231,1 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng
Cấu hình trục
4x4 | 4x2
Ngừng
lò xo/lò xo | không khí/không khí | lò xo cuộn




