Bộ lọc -

Liftback Nissan

Kết quả tìm kiếm: 1 quảng cáo
Hiển thị

1 quảng cáo: Liftback Nissan

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
đấu giá Đấu giá
2006
221.394 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Lokeren
Liên hệ với người bán

Các nhà sản xuất khác trong mục "Liftback"

đấu giá 6.750 € ≈ 7.569 US$ ≈ 195.900.000 ₫
2021
161.334 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Tây Ban Nha, Pozuelo de Alarcón
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
đấu giá 18.100 € 196.500 SEK ≈ 20.300 US$
2021
122.920 km
Nhiên liệu điện Số lượng ghế 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
82.990 € ≈ 93.060 US$ ≈ 2.409.000.000 ₫
2020
69.000 km
Nguồn điện 571 HP (420 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
đấu giá 18.150 € 210.000 NOK ≈ 20.350 US$
2022
26.750 km
Nguồn điện 847 HP (623 kW) Nhiên liệu điện Số lượng ghế 5
Na Uy, Bærum
Liên hệ với người bán
37.690 € 159.900 PLN ≈ 42.270 US$
2017
84.000 km
Nguồn điện 525 HP (386 kW) Nhiên liệu điện Số lượng ghế 5
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
39.580 € 167.900 PLN ≈ 44.380 US$
2017
181.000 km
Nguồn điện 525 HP (386 kW) Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
20.020 € 499.000 CZK ≈ 22.450 US$
2019
239.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Số cửa 5
Séc, Benešov
Liên hệ với người bán
đấu giá 17.040 € 185.000 SEK ≈ 19.110 US$
2020
173.660 km
Nhiên liệu điện Số lượng ghế 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.830 € ≈ 517.700.000 ₫
2011
70.000 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
51.168 € ≈ 57.380 US$ ≈ 1.485.000.000 ₫
2022
39.700 km
Nhiên liệu điện Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 5
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.030 US$ ≈ 725.700.000 ₫
2014
266.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
5.490 € ≈ 6.156 US$ ≈ 159.400.000 ₫
2018
165.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
2.590 € ≈ 2.904 US$ ≈ 75.180.000 ₫
2014
200.000 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
31.990 € ≈ 35.870 US$ ≈ 928.600.000 ₫
2017
149.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.354 US$ ≈ 216.300.000 ₫
2009
147.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 4
Đức, Bad Bentheim-Gildehaus
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.530 US$ ≈ 867.900.000 ₫
2022
50.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Żarki
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.870 € 150.500 SEK ≈ 15.550 US$
2022
135.840 km
Nhiên liệu điện Số lượng ghế 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
99.900 € ≈ 112.000 US$ ≈ 2.900.000.000 ₫
2019
140.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Romania, Gataia, Jud. Timis
Liên hệ với người bán
28.630 € 56.000 BGN ≈ 32.110 US$
2021
102.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.250 US$ ≈ 1.016.000.000 ₫
2022
26.442 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.250 US$ ≈ 1.016.000.000 ₫
2022
22.384 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 38.130 US$ ≈ 987.000.000 ₫
2021
25.858 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 59.430 US$ ≈ 1.539.000.000 ₫
2023
16.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hy Lạp, CHaniά
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.470 US$ ≈ 711.200.000 ₫
2021
50.200 km
Áo, Sankt Georgen am Walde
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 1 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho liftback Nissan

Škoda SUPERB SPORTLINE 4x4 Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 50.000 km, nguồn điện: 200 HP (147 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel 29.900 €
Audi A5 Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 70.000 km, nguồn điện: 211 HP (155 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 4 17.830 €
Tesla Model S Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 84.000 km, nguồn điện: 525 HP (386 kW), nhiên liệu: điện, số lượng ghế: 5 37.690 €
Tesla Model SP85 Performance Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 266.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí/không khí 25.000 €
Audi A5 Sportback 2.0 Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 147.000 km, nguồn điện: 180 HP (132 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng 7.450 €
Mercedes-Benz GT 63 S AMG Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 140.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 99.900 €
Tesla Model 3 Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 50.200 km 24.500 €
Audi A5 SPORTBACK Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 16.000 km, nguồn điện: 170 HP (125 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/diesel 53.000 €
Audi S8 4.0TFSI 420kW, AT8, Quattro Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 69.000 km, nguồn điện: 571 HP (420 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 82.990 €
Audi A5 Sportback 50 TDi Quattro S-line 210 kW Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 239.000 km, nguồn điện: 286 HP (210 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel 20.020 €