Bộ lọc -
Liftback Nissan
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Liftback Nissan
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2006
221.394 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Liftback"

2021
161.334 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2021
122.920 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
82.990 €
≈ 93.060 US$
≈ 2.409.000.000 ₫
2020
69.000 km
Nguồn điện
571 HP (420 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2022
26.750 km
Nguồn điện
847 HP (623 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
37.690 €
159.900 PLN
≈ 42.270 US$
2017
84.000 km
Nguồn điện
525 HP (386 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
39.580 €
167.900 PLN
≈ 44.380 US$
2017
181.000 km
Nguồn điện
525 HP (386 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
20.020 €
499.000 CZK
≈ 22.450 US$
2019
239.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2020
173.660 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 17.830 €
≈ 517.700.000 ₫
2011
70.000 km
Nguồn điện
211 HP (155 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán
51.168 €
≈ 57.380 US$
≈ 1.485.000.000 ₫
2022
39.700 km
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 28.030 US$
≈ 725.700.000 ₫
2014
266.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
5.490 €
≈ 6.156 US$
≈ 159.400.000 ₫
2018
165.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
2.590 €
≈ 2.904 US$
≈ 75.180.000 ₫
2014
200.000 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán
31.990 €
≈ 35.870 US$
≈ 928.600.000 ₫
2017
149.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
7.450 €
≈ 8.354 US$
≈ 216.300.000 ₫
2009
147.000 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 33.530 US$
≈ 867.900.000 ₫
2022
50.000 km
Nguồn điện
200 HP (147 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2022
135.840 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
99.900 €
≈ 112.000 US$
≈ 2.900.000.000 ₫
2019
140.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
28.630 €
56.000 BGN
≈ 32.110 US$
2021
102.000 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 39.250 US$
≈ 1.016.000.000 ₫
2022
26.442 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 39.250 US$
≈ 1.016.000.000 ₫
2022
22.384 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 38.130 US$
≈ 987.000.000 ₫
2021
25.858 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
53.000 €
≈ 59.430 US$
≈ 1.539.000.000 ₫
2023
16.000 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 27.470 US$
≈ 711.200.000 ₫
2021
50.200 km
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho liftback Nissan
Škoda SUPERB SPORTLINE 4x4 | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 50.000 km, nguồn điện: 200 HP (147 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 29.900 € |
Audi A5 | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 70.000 km, nguồn điện: 211 HP (155 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 4 | 17.830 € |
Tesla Model S | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 84.000 km, nguồn điện: 525 HP (386 kW), nhiên liệu: điện, số lượng ghế: 5 | 37.690 € |
Tesla Model SP85 Performance | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 266.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí/không khí | 25.000 € |
Audi A5 Sportback 2.0 | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 147.000 km, nguồn điện: 180 HP (132 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng | 7.450 € |
Mercedes-Benz GT 63 S AMG | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 140.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 99.900 € |
Tesla Model 3 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 50.200 km | 24.500 € |
Audi A5 SPORTBACK | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 16.000 km, nguồn điện: 170 HP (125 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/diesel | 53.000 € |
Audi S8 4.0TFSI 420kW, AT8, Quattro | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 69.000 km, nguồn điện: 571 HP (420 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 82.990 € |
Audi A5 Sportback 50 TDi Quattro S-line 210 kW | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 239.000 km, nguồn điện: 286 HP (210 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 20.020 € |