Xe van chở khách Toyota Hiace

PDF
xe van chở khách Toyota Hiace
xe van chở khách Toyota Hiace
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 2
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 3
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 4
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 5
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 6
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 7
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 8
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 9
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 10
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 11
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 12
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 13
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 14
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 15
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 16
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 17
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 18
xe van chở khách Toyota Hiace hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
11.060 €
1.800.000 ¥
≈ 12.000 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Hiace
Loại:  xe van chở khách
Năm sản xuất:  2016
Tổng số dặm đã đi được:  44.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản Chiba ken10507 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
Autoline ID:  FD42748
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.120 US$ ≈ 12.100 € ≈ 331.000.000 ₫
2015
113.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.740 US$ ≈ 12.670 € ≈ 346.600.000 ₫
2017
122.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.680 US$ ≈ 9.846 € ≈ 269.400.000 ₫
2017
103.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 25.810 € ≈ 706.400.000 ₫
2016
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.380 US$ ≈ 17.870 € ≈ 488.900.000 ₫
2016
94.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.630 US$ ≈ 20.860 € ≈ 570.900.000 ₫
2017
75.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.010 US$ ≈ 26.740 € ≈ 731.900.000 ₫
2017
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 11
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.030 US$ ≈ 35.980 € ≈ 984.700.000 ₫
2017
120.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 9
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.030 US$ ≈ 21.230 € ≈ 581.000.000 ₫
2015
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.430 US$ ≈ 22.520 € ≈ 616.300.000 ₫
2017
77.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 11
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 24.430 € ≈ 668.500.000 ₫
2017
51.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.260 US$ ≈ 26.050 € ≈ 712.900.000 ₫
2017
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 11
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$ ≈ 22.070 € ≈ 604.000.000 ₫
2017
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 11
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.900 US$ ≈ 29.410 € ≈ 804.800.000 ₫
2017
42.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.230 US$ ≈ 24.180 € ≈ 661.700.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.900 US$ ≈ 30.330 € ≈ 830.000.000 ₫
2015
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
9.240 US$ ≈ 8.518 € ≈ 233.100.000 ₫
2018
120.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.500 US$ ≈ 27.200 € ≈ 744.200.000 ₫
2017
99.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.160 US$ ≈ 22.270 € ≈ 609.500.000 ₫
2017
84.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 11
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.940 US$ ≈ 3.632 € ≈ 99.400.000 ₫
2017
124.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán