Xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER

PDF
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 2
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 3
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 4
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 5
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 6
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 7
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 8
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 9
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 10
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 11
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 12
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 13
xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
26.510 US$
≈ 23.950 €
≈ 653.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HIACE COMMUTER
Loại:  xe van chở khách
Đăng ký đầu tiên:  2018-11
Tổng số dặm đã đi được:  72.700 km
Số lượng ghế:  11
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2406041508BTBHL
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  3.000 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Toyota HIACE COMMUTER

Tiếng Anh
Model Code: 01494
Chassis No: MMKST22PXXXXXXXXX
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Leather Seats
Keyless Entry
2WD MT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.500 US$ ≈ 23.940 € ≈ 653.000.000 ₫
2017
51.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 25.290 € ≈ 690.000.000 ₫
2016
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.900 US$ ≈ 23.390 € ≈ 638.300.000 ₫
2018
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.500 US$ ≈ 26.650 € ≈ 727.000.000 ₫
2017
99.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.900 US$ ≈ 28.810 € ≈ 786.100.000 ₫
2017
42.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 14
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
141.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
16.500 US$ ≈ 14.900 € ≈ 406.600.000 ₫
2012
128.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 15
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
103.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
20.900 US$ ≈ 18.880 € ≈ 515.000.000 ₫
2019
16.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.900 US$ ≈ 29.720 € ≈ 810.800.000 ₫
2015
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
9.900 US$ ≈ 8.942 € ≈ 244.000.000 ₫
2017
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.000 US$ ≈ 6.323 € ≈ 172.500.000 ₫
2008
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
9 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 13
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
754 km
Nhiên liệu điện/xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
8 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
9.000 US$ ≈ 8.129 € ≈ 221.800.000 ₫
2011
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 12.190 € ≈ 332.700.000 ₫
2018
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6 Khoang hành lý khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán