Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER

PDF
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
34.500 €
Giá ròng
≈ 1.055.000.000 ₫
≈ 39.900 US$
42.780 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER
Năm sản xuất: 2017-08
Đăng ký đầu tiên: 2017-08
Tổng số dặm đã đi được: 465.050 km
Khả năng chịu tải: 13.000 kg
Khối lượng tịnh: 15.000 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 9056
Đặt vào: 14 thg 11, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,09 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 8,43 m × 2,49 m × 2,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.740 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.300 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 295/80 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2G6X20005470754
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Scania G450 6X2*4 EURO6 + RETARDER

Tiếng Anh
- Интеграция със смартфон
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Integrace s chytrým telefonem
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Střešní spoiler
- Čištění světlometů

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65 R22,5; Řízení
Středová náprava: Velikost pneumatiky: 295/80 R22,5
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 385/65 R22,5; Řízení
Zadní dveře: ZEPRO, 2000 kg
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- Scheinwerferreinigung
- Servolenkung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Mittenachse: Refenmaß: 295/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Ladebordwand: ZEPRO, 2000 kg
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Rengøring af forlygter
- Servostyring
- Smartphone-integration
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Midterste aksel: Dækstørrelse: 295/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Læssebagsmæk: ZEPRO, 2000 kg
Antal senge: 1
- Αεροτομή οροφής
- Ενσωμάτωση smartphone
- Καθαρισμός προβολέων
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Front guard
- Headlights washer
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Rust proof toolbox
- Smartphone integration

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Middle axle: Tyre size: 295/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Tail lift: ZEPRO, 2000 kg
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Ben Klila, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Integración de smartphone
- Limpieza de faros
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Eje central: Tamaño del neumático: 295/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Trampilla elevadora: ZEPRO, 2000 kg
Número de camas: 1
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- Kattospoileri
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Direction assistée
- Intégration smartphone
- Nettoyage des phares
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Essieu central: Dimension des pneus: 295/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Trappe de chargement: ZEPRO, 2000 kg
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- Integracija s pametnim telefonom
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- Okostelefon-integráció
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22,5; Kormányzás
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 295/80 R22,5
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22,5; Kormányzás
Hátsó ajtó: ZEPRO, 2000 kg
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Integrazione smartphone
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22,5; Sterzo
Asse centrale: Dimensioni del pneumatico: 295/80 R22,5
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22,5; Sterzo
Portellone posteriore: ZEPRO, 2000 kg
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Koplampreiniging
- Smartphone-integratie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Middenas: Bandenmaat: 295/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Laadklep: ZEPRO, 2000 kg
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
- Servostyring
- Smarttelefonintegrering
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Oś środkowa: Rozmiar opon: 295/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 2000 kg
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Integração com smartphone
- Limpeza dos faróis
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 295/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Monta-cargas: ZEPRO, 2000 kg
Número de camas: 1
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Integrare smartphone
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Средний мост: Размер шин: 295/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 2000 kg
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Integrácia smartfónu
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
- Čistenie svetlometov

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22,5; Riadenie
Stredová náprava: Veľkosť pneumatiky: 295/80 R22,5
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22,5; Riadenie
Zadné dvere: ZEPRO, 2000 kg
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Rengöring av strålkastare
- Servostyrning
- Smartphoneintegrering
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Centralaxel: Däckets storlek: 295/80 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Baklucka: ZEPRO, 2000 kg
Antal bäddar: 1
- Akıllı telefon entegrasyonu
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.900 € ≈ 1.006.000.000 ₫ ≈ 38.050 US$
Xe tải thùng kín
2017
497.400 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.125 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 901.900.000 ₫ ≈ 34.120 US$
Xe tải thùng kín
2016
435.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.605 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 1.250.000.000 ₫ ≈ 47.300 US$
Xe tải thùng kín
2019
468.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.310 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 1.098.000.000 ₫ ≈ 41.520 US$
Xe tải thùng kín
2017
461.700 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.006.000.000 ₫ ≈ 38.050 US$
Xe tải thùng kín
2017
418.800 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.856 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 883.500.000 ₫ ≈ 33.430 US$
Xe tải thùng kín
2018
859.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,82 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.192.000.000 ₫ ≈ 45.110 US$
Xe tải thùng kín
2016
450.698 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 914.100.000 ₫ ≈ 34.580 US$
Xe tải thùng kín
2017
295.300 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 749.000.000 ₫ ≈ 28.340 US$
Xe tải thùng kín
2015
861.700 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.365 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 455.500.000 ₫ ≈ 17.230 US$
Xe tải thùng kín
2017
266.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.165 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 700.100.000 ₫ ≈ 26.490 US$
Xe tải thùng kín
2017
280.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 424.900.000 ₫ ≈ 16.080 US$
Xe tải thùng kín
2016
279.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.605 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.200.000 ₫ ≈ 20.700 US$
Xe tải thùng kín
2016
214.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 302.700.000 ₫ ≈ 11.450 US$
Xe tải thùng kín
2011
897.000 km
Nguồn điện 359 HP (264 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.400.000 ₫ ≈ 23.020 US$
Xe tải thùng kín
2011
535.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.400.000 ₫ ≈ 23.020 US$
Xe tải thùng kín
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 573.200.000 ₫ ≈ 21.690 US$
Xe tải thùng kín
2016
201.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 669.500.000 ₫ ≈ 25.330 US$
Xe tải thùng kín
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.200.000 ₫ ≈ 20.700 US$
Xe tải thùng kín
2011
622.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.200.000 ₫ ≈ 20.700 US$
Xe tải thùng kín
2016
247.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán