Xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension

PDF
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 2
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 3
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 4
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 5
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 6
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 7
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 8
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 9
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 10
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 11
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 12
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 13
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 14
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 15
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 16
xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
11.000 €
Giá ròng
≈ 11.570 US$
≈ 293.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  xe tải chassis
Năm sản xuất:  2001-06
Đăng ký đầu tiên:  2001-06-30
Tổng số dặm đã đi được:  510.293 km
Khả năng chịu tải:  14.880 kg
Khối lượng tịnh:  10.120 kg
Tổng trọng lượng:  25.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  318305+
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  80 m × 2,5 m × 3,1 m
Động cơ
Nguồn điện:  409 HP (301 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  11.967 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 2
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  3.500 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R - 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  315/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Loại:  F2000
Bộ sưởi độc lập: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải chassis MAN F2000 26-414 , , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension

Tiếng Anh
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Standheizung

= Anmerkungen =

= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schiebedach
- ZF-getriebe

= Weitere Informationen =

Schäden: keines

= Weitere Informationen =

Kabine: F2000, Tag
Refenmaß: 315/80 R - 22.5
Vorderachse: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: F2000, day cab
Dækstørrelse: 315/80 R - 22.5
Foraksel: Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension
- Vehicle heater

= Remarks =

= Additional options and accessories =

- Sunroof
- ZF-gearbox

= More information =

Damages: none

= More information =

Cab: F2000, day
Tyre size: 315/80 R - 22.5
Front axle: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Suspensión

= Más información =

Cabina: F2000, día
Tamaño del neumático: 315/80 R - 22.5
Eje delantero: Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Lehtijousitus
- Lämmitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Cabine: F2000, jour
Dimension des pneus: 315/80 R - 22.5
Essieu avant: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Grijač
- Grijač vozila
- Lisnata opruga
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Rugós felfüggesztés
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dubbele banden
- Standkachel

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- Open dak
- ZF-versnellingsbak

= Meer informatie =

Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Cabine: F2000, dag
Bandenmaat: 315/80 R - 22.5
Vooras: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Bladfjæring
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Resory

= Więcej informacji =

Kabina: F2000, dzienna
Rozmiar opon: 315/80 R - 22.5
Oś przednia: Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Sofagem de parque
- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: F2000, dia
Tamanho dos pneus: 315/80 R - 22.5
Eixo dianteiro: Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Aerotermă
- Suspensie pe arcuri
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: F2000, кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 R - 22.5
Передний мост: Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Vyhrievanie vozidla
- Bladfjäder
- Kupévärmare
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Isıtıcı
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.000 € ≈ 11.570 US$ ≈ 293.000.000 ₫
1984
626.826 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.310 US$ ≈ 286.400.000 ₫
1991
632.020 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.570 US$ ≈ 293.000.000 ₫
1999
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.520 US$ ≈ 266.400.000 ₫
1979
313.129 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.944 US$ ≈ 226.400.000 ₫
1980
441.536 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.250 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.570 US$ ≈ 293.000.000 ₫
2004
916.872 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.944 US$ ≈ 226.400.000 ₫
1982
500.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.365 US$ ≈ 186.500.000 ₫
1980
494.975 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.100 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.365 US$ ≈ 186.500.000 ₫
1987
645.927 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.787 US$ ≈ 146.500.000 ₫
2001
1.005.594 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.208 US$ ≈ 131.900.000 ₫
1994
530.379 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.150 US$ ≈ 333.000.000 ₫
1991
317.777 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.450 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 28.360 US$ ≈ 717.900.000 ₫
2018
867.133 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.900 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1998
593.794 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán