Xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension

PDF
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 2
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 3
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 4
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 5
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 6
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 7
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 8
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 9
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 10
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 11
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 12
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 13
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 14
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 15
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 16
xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
12.500 €
Giá ròng
≈ 13.150 US$
≈ 333.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension
Loại:  xe tải chassis
Năm sản xuất:  1991-06
Đăng ký đầu tiên:  1991-06-30
Tổng số dặm đã đi được:  317.777 km
Khả năng chịu tải:  14.450 kg
Khối lượng tịnh:  11.550 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  +550445/192
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6,75 m × 2,55 m × 2,85 m
Động cơ
Nguồn điện:  265 HP (195 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  15.078 cm³
Số lượng xi-lanh:  8
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  3.750 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  295/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  315/80R22.5, phanh - tang trống
Buồng lái
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Mercedes-Benz 2426 , V8 , 6x4 , Manual , Spring Suspension

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schiebedach

= Weitere Informationen =

Schäden: keines

= Weitere Informationen =

Kabine: 2426, Tag
Vorderachse: Refenmaß: 295/80R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 5%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 5%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: 2426, day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 5%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 5%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= Remarks =

= Additional options and accessories =

- Sunroof

= More information =

Damages: none

= More information =

Cab: 2426, day
Front axle: Tyre size: 295/80R22.5; Steering; Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 5%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 5%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Más información =

Cabina: 2426, día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 5%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 5%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Daños: ninguno
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Cabine: 2426, jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 5%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 5%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Dommages: aucun
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dubbele banden

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- Open dak

= Bijzonderheden =

Afmeting chassis achter cabine 470 cm

= Meer informatie =

Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Cabine: 2426, dag
Vooras: Bandenmaat: 295/80R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 5%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 5%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Schade: schadevrij
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Kabina: 2426, dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 5%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 5%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: 2426, dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 5%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Danos: nenhum
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: 2426, кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 295/80R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 5%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 5%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.500 € ≈ 9.996 US$ ≈ 253.100.000 ₫
1990
156.553 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.310 US$ ≈ 286.400.000 ₫
1991
632.020 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.417 US$ ≈ 238.400.000 ₫
1993
340.020 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.891 US$ ≈ 199.800.000 ₫
1986
642.734 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.996 US$ ≈ 253.100.000 ₫
1987
940.929 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.470 US$ ≈ 290.400.000 ₫
1991
321.105 km
Dung tải. 2.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.360 US$ ≈ 439.500.000 ₫
1997
305.531 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 11.840 US$ ≈ 299.700.000 ₫
1991
342.365 km
Dung tải. 8.070 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.410 US$ ≈ 466.200.000 ₫
1965
327.595 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.365 US$ ≈ 186.500.000 ₫
1978
348.875 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.520 US$ ≈ 266.400.000 ₫
1995
422.308 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
233.773 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Annen
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.365 US$ ≈ 211.800.000 ₫
1992
280.572 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán