Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2

PDF
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
16.500 €
Giá ròng
≈ 18.740 US$
≈ 488.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 1997-06
Đăng ký đầu tiên: 1997-06-30
Tổng số dặm đã đi được: 305.531 km
Khả năng chịu tải: 14.500 kg
Khối lượng tịnh: 11.500 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: +171780/166
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,85 m × 2,5 m × 3,25 m
Động cơ
Nguồn điện: 200 HP (147 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 8
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 8
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 295/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Mercedes-Benz 2538 , V8 , Manual , 6x4 , Spring suspension , Euro 2

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schiebedach

= Weitere Informationen =

Schäden: keines

= Weitere Informationen =

Kabine: 2535, Tag
Vorderachse: Refenmaß: 295/80R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 5%; Reifen Profil links außen: 5%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 5%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: 2535, day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 5%; Dækprofil venstre udvendige: 5%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 5%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= Remarks =

= Additional options and accessories =

- Sunroof

= More information =

Damages: none

= More information =

Cab: 2535, day
Front axle: Tyre size: 295/80R22.5; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 5%; Tyre profile left outer: 5%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 5%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Please contact Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Más información =

Cabina: 2535, día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 5%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 5%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 5%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Cabine: 2535, jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 5%; Sculptures des pneus gauche externe: 5%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 5%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dubbele banden

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- Open dak

= Meer informatie =

Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Cabine: 2535, dag
Vooras: Bandenmaat: 295/80R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 5%; Bandenprofiel linksbuiten: 5%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 5%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Kabina: 2535, dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 5%; Profil opon lewa zewnętrzna: 5%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 5%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: 2535, dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: 2535, кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 295/80R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 5%; Профиль шин левое внешнее: 5%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 5%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
- Odpruženie listovými pružinami
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder

= Ytterligare information =

Hytt: 2535, dag
Framaxel: Däckets storlek: 295/80R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil inuti vänster: 5%; Däckprofil lämnades utanför: 5%; Däckprofil innanför höger: 10%; Däckprofil utanför höger: 10%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil inuti vänster: 10%; Däckprofil lämnades utanför: 5%; Däckprofil innanför höger: 10%; Däckprofil utanför höger: 10%
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.500 € ≈ 19.870 US$ ≈ 518.200.000 ₫
1965
327.595 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 37.420 US$ ≈ 975.800.000 ₫
1999
683.085 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.340 US$ ≈ 738.900.000 ₫
1999
615.648 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.740 US$ ≈ 488.600.000 ₫
2017
253.095 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.660 US$ ≈ 590.800.000 ₫
1994
46.653 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Emmeloord
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.950 US$ ≈ 207.300.000 ₫
1978
348.875 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 9.313 US$ ≈ 242.800.000 ₫
1999
911.000 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.470 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.920 US$ ≈ 441.200.000 ₫
2001
931.471 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.395 US$ ≈ 140.700.000 ₫
1999
433.195 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.679 US$ ≈ 148.100.000 ₫
1997
957.199 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.805 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.360 US$ ≈ 296.100.000 ₫
1995
422.308 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.289 € ≈ 11.690 US$ ≈ 304.700.000 ₫
1995
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.790 US$ ≈ 281.300.000 ₫
1997
1.007.633 km
Nguồn điện 345 HP (254 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.650 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 16.810 US$ ≈ 438.300.000 ₫
2011
734.145 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.010 US$ ≈ 547.900.000 ₫
2004
489.368 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.240 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.200 US$ ≈ 370.200.000 ₫
1991
361.361 km
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.490 US$ ≈ 325.800.000 ₫
1999
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.120 US$ ≈ 681.100.000 ₫
2016
542.990 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
8.999 € ≈ 10.220 US$ ≈ 266.500.000 ₫
1997
670.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Przodkowo
Liên hệ với người bán