Autoline » Xe tải bị hư hại » Xe tải chassis bị hư hại » Xe tải chassis Mercedes-Benz bị hư hại » Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại »

Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại

PDF
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
16.500 €
Giá ròng
≈ 19.440 US$
≈ 508.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO-
Năm sản xuất: 2017-05
Đăng ký đầu tiên: 2017-05-23
Tổng số dặm đã đi được: 253.095 km
Khả năng chịu tải: 3.410 kg
Khối lượng tịnh: 8.580 kg
Tổng trọng lượng: 11.990 kg
Địa điểm: Hà Lan Velddriel6534 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: T231667278
Đặt vào: 13 thg 6, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 286 HP (210 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 265/70*R19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 265/70*R19.5, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã đâm đụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB96702510147404
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Mercedes-Benz ATEGO 1221 / ENGINE RUNNING / ONLY:253095 KM / AUTOMATIC / EURO- bị hư hại

Tiếng Anh
- Волан с регулируема височина
- Затъмнено стъкло
- Радио/плейър за касети
- Регулируема по височина седалка на водача
- Седалка на втория водач
- Топлоотразяващо стъкло
- Уред за измерване на външната температура
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Měřič venkovní teploty
- Rádio/přehrávač kazet
- Sedadlo spolujezdce
- Sklo odrážející teplo
- Tónované sklo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Außenthermometer
- Beifahrersitz
- Digitaler Tachograph
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Radio/Kassettenspieler
- Thermoglas

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 265/70*R19.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Digital fartskriver
- Farvet glas
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Medchaufførsæde
- Radio/båndafspiller
- Udetemperaturmåler
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 265/70*R19.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάθισμα συνοδηγού
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Ραδιοκασετόφωνο
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Φιμέ τζάμι
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- Co-driver's seat
- Digital tachograph
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Outside temperature meter
- Radio/cassette player
- Tinted glass

= More information =

Tyre size: 265/70*R19.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento para acompañante
- Cristales tintados
- Cristal resistente al calor
- Indicador de temperatura exterior
- Radio / reproductor de casetes
- Tacógrafo digital
- Volante regulable en altura

= Más información =

Tamaño del neumático: 265/70*R19.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
- Apukuljettajan istuin
- Digitaalinen ajopiirturi
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Radio-/kasettisoitin
- Sävytetty lasi
- Ulkolämpötilan mittari
= Plus d'options et d'accessoires =

- Capteur de température extérieure
- Lecteur radio / cassette
- Siège aide-conducteur
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Tachygraphe numérique
- Verre résistant à la chaleur
- Verre teinté
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 265/70*R19.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
- Digitalni tahograf
- Mjerač vanjske temperature
- Radio/kasetofon
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Staklo koje reflektira toplinu
- Suvozačevo sjedalo
- Upravljač podesiv po visini
- Zatamnjeno staklo
- Digitális tachográf
- Hővisszaverő üveg
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Rádiómagnó
- Színezett üveg
- Váltósofőrülés
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Autoradio/mangianastri
- Misuratore di temperatura esterna
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del secondo conducente
- Tachigrafo digitale
- Vetro colorato
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bijrijdersstoel
- Buitentemperatuurmeter
- Extra spiegels (trottoir dode hoek)
- In hoogte verstelbare bestuurdersstoel
- Kentekenbewijs
- Luchtgeveerde stoel
- Opbergbak op motortunnel
- Opberglade
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Tachograaf digitaal
- Warmtewerend getint glas

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons uiterste best een zo compleet mogelijk beeld van onze voertuigen te geven, aan de vermelde gegevens kunnen echter geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 265/70*R19.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
- Digital ferdskriver
- Farget glass
- Førersete som kan justeres i høyden
- Måler for utvendig temperatur
- Passasjersete
- Radio/kassettspiller
- Ratt som kan justeres i høyden
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Fotel współpasażera
- Przyciemnione szkło
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Szkło izolujące
- Tachograf cyfrowy
- Termometr zewnętrzny

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 265/70*R19.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do acompanhante
- Banco do condutor ajustável em altura
- Medidor de temperatura exterior
- Rádio/leitor de cassetes
- Tacógrafo digital
- Vidro refletor de calor
- Vidros fumados
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 265/70*R19.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
- Indicator de temperatură exterioară
- Radio-casetofon
- Scaun copilot
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sticlă atermică
- Sticlă fumurie
- Tahograf digital
- Volan reglabil pe înălțime
= Дополнительные опции и оборудование =

- Датчик наружной температуры
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Сиденье второго водителя
- Теплоотражающее стекло
- Тонированное стекло
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Размер шин: 265/70*R19.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
- Digitálny tachograf
- Merač vonkajšej teploty
- Rádio/kazetový prehrávač
- Sedadlo spolujazdca
- Sklo odrážajúce teplo
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
= Extra tillval och tillbehör =

- Andreförares säte
- Digital färdskrivare
- Förarsäte med justerbar höjd
- Mätare för utvändig temperatur
- Radio/kassettbandspelare
- Ratt med justerbar höjd
- Tonade rutor
- Värmereflekterande glas

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 265/70*R19.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
- Dijital takograf
- Dış sıcaklık ölçer
- Isıyı yansıtan cam
- Radyo/kaset çalar
- Renkli cam
- Yardımcı sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2017
275.773 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Annen
Special Truck Parts BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 23.270 US$ ≈ 609.100.000 ₫
2018
429.873 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.445 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 30.040 US$ ≈ 786.400.000 ₫
2018
747.085 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Francken-Trucks B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
557.037 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.075 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 20.560 US$ ≈ 538.200.000 ₫
2017
725.851 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.970 US$ ≈ 522.700.000 ₫
2017
653.643 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.665 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.970 US$ ≈ 522.700.000 ₫
2017
518.771 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.685 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.660 US$ ≈ 305.300.000 ₫
2017
910.306 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.755 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.790 US$ ≈ 491.900.000 ₫
2017
520.239 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.720 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veen
Handelsonderneming Martin Vos V.O.F.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.440 US$ ≈ 508.900.000 ₫
1997
305.531 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.660 US$ ≈ 305.300.000 ₫
2016
1.068.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.250 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.970 US$ ≈ 522.700.000 ₫
2018
531.047 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.850 US$ ≈ 493.400.000 ₫
1989
341.282 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 20.030 US$ ≈ 524.300.000 ₫
1965
327.595 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 32.400 US$ ≈ 848.100.000 ₫
2018
904.664 km
Nguồn điện 455 HP (334 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.470 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.300 € ≈ 16.850 US$ ≈ 441.000.000 ₫
2011
734.145 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Velddriel
BIG Machinery b.v.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 19.150 US$ ≈ 501.200.000 ₫
2015
1.097.669 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.910 US$ ≈ 521.200.000 ₫
2017
660.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Italia, Agrate Brianza
USED TRUCK SRL
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
81.500 € ≈ 96.020 US$ ≈ 2.513.000.000 ₫
2019
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
pk trucks holland
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 22.330 US$ ≈ 584.400.000 ₫
1997
110.796 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.900 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán