Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension

PDF
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
11.000 €
Giá ròng
≈ 12.810 US$
≈ 334.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension
Năm sản xuất: 1999
Đăng ký đầu tiên: 1999
Khả năng chịu tải: 17.000 kg
Khối lượng tịnh: 9.000 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: +020353/000
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,1 m × 2,5 m × 3 m
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.967 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.630 mm
Trục thứ nhất: 315/850 R - 22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 315/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 315/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải chassis MAN 26.402 25.402 , ZF manual , 6x4 , Sping suspension

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Усилвател на волана
- Odpružení listovými pružinami
- Posilovač řízení
- Sleeper Cab (spací kabina)
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Schlafkabine
- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 315/850 R - 22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R - 22.5; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R - 22.5; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Marke des Aufbaus: ZF
Höhe der Ladefläche: 112 cm
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Servostyring
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 315/850 R - 22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R - 22.5; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R - 22.5; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Karosserifabrikat: ZF
Gulvhøjde i lastrum: 112 cm
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καμπίνα με κρεβάτι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension
- Power steering
- Sleeper cab

= More information =

Front axle: Tyre size: 315/850 R - 22.5; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R - 22.5; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R - 22.5; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Make of bodywork: ZF
Height of cargo floor: 112 cm
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Dirección asistida
- Suspensión

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/850 R - 22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 R - 22.5; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 R - 22.5; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Marca carrocería: ZF
Altura piso de carga: 112 cm
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Lehtijousitus
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Direction assistée
- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 315/850 R - 22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R - 22.5; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R - 22.5; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Marque de construction: ZF
Hauteur du plancher de chargement: 112 cm
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Lisnata opruga
- Servo-upravljač
- Spavaća kabina
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Slaapcabine
- Stuurbekrachtiging

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 315/850 R - 22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R - 22.5; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R - 22.5; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Merk opbouw: ZF
Hoogte laadvloer: 112 cm
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Bladfjæring
- Førerhus med soveplass
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Resory
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 315/850 R - 22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 R - 22.5; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 R - 22.5; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Marka konstrukcji: ZF
Wysokość podłogi ładowni: 112 cm
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Direcção assistida
- Suspensão de molas

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/850 R - 22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R - 22.5; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R - 22.5; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Marca da carroçaria: ZF
Altura do piso da bagageira: 112 cm
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Cabină de dormit
- Servodirecţie
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Рессорная подвеска
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 315/850 R - 22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 R - 22.5; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 R - 22.5; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Марка кузова: ZF
Высота грузового пола: 112 cm
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Kabína na spanie
- Odpruženie listovými pružinami
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Servostyrning
- Sovhytt

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 315/850 R - 22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 R - 22.5; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 R - 22.5; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Fabrikat av karosseri: ZF
Höjd på lastgolv: 112 cm
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Hidrolik direksiyon
- Sleeper cab
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.000 € ≈ 12.810 US$ ≈ 334.300.000 ₫
2001
510.293 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.880 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.200 € ≈ 15.380 US$ ≈ 401.200.000 ₫
1999
934.000 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.770 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
247.605 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.360 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.407 US$ ≈ 167.200.000 ₫
2001
1.005.594 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 29.120 US$ ≈ 759.800.000 ₫
2000
353.614 km
Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
593.794 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Hà Lan, Winterswijk
Verhaegh Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.902 US$ ≈ 258.300.000 ₫
1982
500.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.902 US$ ≈ 258.300.000 ₫
1980
441.536 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.250 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.070 US$ ≈ 288.700.000 ₫
1997
1.007.633 km
Nguồn điện 345 HP (254 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.650 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Hà Lan, Winterswijk
Verhaegh Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.864 US$ ≈ 205.200.000 ₫
1987
645.927 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.650 US$ ≈ 303.900.000 ₫
1979
313.129 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veldhoven
Roban Trucks
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 8.155 US$ ≈ 212.800.000 ₫
1980
494.975 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.100 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.860 US$ ≈ 361.700.000 ₫
1999
1.126.054 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 15.140 US$ ≈ 395.100.000 ₫
2016
750.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.220 US$ ≈ 501.500.000 ₫
1997
305.531 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.262 US$ ≈ 241.600.000 ₫
2003
117.621 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải chassis MAN TGM 15.290 cho phụ tùng xe tải chassis MAN TGM 15.290 cho phụ tùng xe tải chassis MAN TGM 15.290 cho phụ tùng
3
9.500 € ≈ 11.070 US$ ≈ 288.700.000 ₫
2012
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 9.553 US$ ≈ 249.200.000 ₫
1999
911.000 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.470 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán