Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension

PDF
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
6.750 €
Giá ròng
≈ 7.896 US$
≈ 206.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension
Năm sản xuất: 1987-06
Đăng ký đầu tiên: 1987-06-30
Tổng số dặm đã đi được: 645.927 km
Khả năng chịu tải: 10.000 kg
Khối lượng tịnh: 7.000 kg
Tổng trọng lượng: 17.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: +060021/164
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,8 m × 2,5 m × 3,05 m
Động cơ
Nguồn điện: 220 HP (162 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.413 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.850 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - tang trống
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải chassis MAN 16.220 , 4x4 , Manual Eaton , Spring suspension

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Съединение
- Odpružení listovými pružinami
- Připojení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

- Schiebedach

= Weitere Informationen =

Kabine: 16.220, Tag
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 5%; Reifen Profil rechts außen: 5%
Emissionsklasse: Euro 0
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Kobling

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: 16.220, day cab
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 5%; Dækprofil højre udvendige: 5%
Emissionsklasse: Euro 0
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Κοτσαδόρος
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Leaf spring suspension

= Remarks =

- Sunroof

= More information =

Cab: 16.220, day
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 5%; Tyre profile right outer: 5%
Emission class: Euro 0
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- horquilla
- Suspensión

= Más información =

Cabina: 16.220, día
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 5%; Dibujo del neumático derecha exterior: 5%
Clase de emisión: Euro 0
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Lehtijousitus
- Liitäntä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Cabine: 16.220, jour
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 5%; Sculptures des pneus droit externe: 5%
Classe d'émission: Euro 0
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Lisnata opruga
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Rugós felfüggesztés
- Raccordo
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dubbele banden
- Vangmuil

= Bijzonderheden =

- Open dak

= Meer informatie =

Cabine: 16.220, dag
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 5%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 5%
Emissieklasse: Euro 0
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Bladfjæring
- Kobling
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory
- Sprzęg

= Więcej informacji =

Kabina: 16.220, dzienna
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 5%; Profil opon prawa zewnętrzna: 5%
Klasa emisji: Euro 0
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: 16.220, dia
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 5%; Perfil do pneu exterior direito: 5%
Classe de emissões: Euro 0
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Cuplă
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Кабина: 16.220, кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 5%; Профиль шин правое внешнее: 5%
Уровень выбросов: Euro 0
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Odpruženie listovými pružinami
- Spojka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Koppling

= Ytterligare information =

Hytt: 16.220, dag
Däckets storlek: 315/80R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 10%; Däckprofil lämnades utanför: 10%; Däckprofil innanför höger: 5%; Däckprofil utanför höger: 5%
Utsläppsklass: Euro 0
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Kaplin
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.000 € ≈ 8.189 US$ ≈ 214.600.000 ₫
1987
594.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.990 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 8.189 US$ ≈ 214.600.000 ₫
1980
494.975 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.100 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.434 US$ ≈ 168.600.000 ₫
2001
1.005.594 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.774 US$ ≈ 229.900.000 ₫
1986
210.932 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.460 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.110 US$ ≈ 291.200.000 ₫
1987
940.929 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.943 US$ ≈ 260.600.000 ₫
1982
500.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.943 US$ ≈ 260.600.000 ₫
1980
441.536 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.250 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.870 US$ ≈ 337.200.000 ₫
2001
510.293 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.880 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.530 US$ ≈ 275.900.000 ₫
1987
965.164 km
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hy Lạp, Drepano
KALLERHGES ALEXANDRHOS MONOPRHOSOPE EPE
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.358 US$ ≈ 245.200.000 ₫
1987
64.390 km
Nguồn điện 318 HP (234 kW) Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 29.250 US$ ≈ 766.400.000 ₫
2000
353.614 km
Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.870 US$ ≈ 337.200.000 ₫
1999
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.110 US$ ≈ 291.200.000 ₫
1986
299.786 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 15.210 US$ ≈ 398.500.000 ₫
2016
750.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán