Xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4

PDF
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 2
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 3
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 4
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 5
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 6
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 7
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 8
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 9
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 10
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 11
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 12
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 13
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 14
xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
7.000 €
Giá ròng
≈ 7.365 US$
≈ 186.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  19.320 , Manual Eaton , 4x4
Loại:  xe tải chassis
Năm sản xuất:  1980-06
Đăng ký đầu tiên:  1980-06-30
Tổng số dặm đã đi được:  494.975 km
Khả năng chịu tải:  12.100 kg
Khối lượng tịnh:  6.900 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  +360445/000
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6,5 m × 2,5 m × 3,05 m
Động cơ
Nguồn điện:  320 HP (235 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  15.843 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  12.00R20, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  12.00R22.5, phanh - tang trống
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Xe tải chassis MAN 19.320 , Manual Eaton , 4x4

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schiebedach

= Weitere Informationen =

Schäden: keines

= Weitere Informationen =

Kabine: 19.320, Tag
Vorderachse: Refenmaß: 12.00R20; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Refenmaß: 12.00R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Emissionsklasse: Euro 0
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: 19.320, day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 12.00R20; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækstørrelse: 12.00R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Emissionsklasse: Euro 0
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= Remarks =

= Additional options and accessories =

- Sunroof

= More information =

Damages: none

= More information =

Cab: 19.320, day
Front axle: Tyre size: 12.00R20; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre size: 12.00R22.5; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Emission class: Euro 0
Please contact Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Más información =

Cabina: 19.320, día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 12.00R20; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 12.00R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Clase de emisión: Euro 0
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Cabine: 19.320, jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 12.00R20; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 12.00R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Classe d'émission: Euro 0
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dubbele banden

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- Open dak

= Bijzonderheden =

Lengte achter de cabine 430 cm

= Meer informatie =

Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Cabine: 19.320, dag
Vooras: Bandenmaat: 12.00R20; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenmaat: 12.00R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Emissieklasse: Euro 0
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Kabina: 19.320, dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 12.00R20; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Rozmiar opon: 12.00R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Klasa emisji: Euro 0
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: 19.320, dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 12.00R20; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 12.00R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Classe de emissões: Euro 0
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: 19.320, кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 12.00R20; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Размер шин: 12.00R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Уровень выбросов: Euro 0
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.500 € ≈ 8.944 US$ ≈ 226.400.000 ₫
1980
441.536 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.250 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.944 US$ ≈ 226.400.000 ₫
1982
500.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.576 US$ ≈ 166.500.000 ₫
1980
389.972 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.520 US$ ≈ 266.400.000 ₫
1979
313.129 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.891 US$ ≈ 199.800.000 ₫
1979
194.954 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.365 US$ ≈ 186.500.000 ₫
1987
645.927 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.365 US$ ≈ 186.500.000 ₫
1978
348.875 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.570 US$ ≈ 293.000.000 ₫
1984
626.826 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
650.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hillegom
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.570 US$ ≈ 293.000.000 ₫
2004
916.872 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.570 US$ ≈ 293.000.000 ₫
2001
510.293 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.880 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.944 US$ ≈ 226.400.000 ₫
2001
702.749 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 10.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.310 US$ ≈ 286.400.000 ₫
1991
632.020 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.102 US$ ≈ 179.800.000 ₫
1981
147.659 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.787 US$ ≈ 146.500.000 ₫
2001
1.005.594 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.891 US$ ≈ 199.800.000 ₫
1986
642.734 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.570 US$ ≈ 293.000.000 ₫
1999
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.300 US$ ≈ 666.000.000 ₫
2000
353.614 km
Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.208 US$ ≈ 131.900.000 ₫
1994
530.379 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.310 US$ ≈ 286.400.000 ₫
2000
720.102 km
Nguồn điện 292 HP (215 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.350 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán