Xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension

PDF
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 2
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 3
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 4
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 5
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 6
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 7
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 8
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 9
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 10
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 11
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 12
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 13
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 14
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 15
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 16
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 17
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 18
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 19
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 20
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 21
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 22
xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
8.500 €
Giá ròng
≈ 8.996 US$
≈ 227.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension
Loại:  xe tải chassis
Năm sản xuất:  1980-06
Đăng ký đầu tiên:  1980-06-30
Tổng số dặm đã đi được:  441.536 km
Khả năng chịu tải:  14.250 kg
Khối lượng tịnh:  11.750 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  +230417/350
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6,8 m × 2,5 m × 3,05 m
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  11.334 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  3.900 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  315/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  315/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Buồng lái
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải chassis MAN 26.280 , 6x4 , ZF Manual , Spring suspension

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schiebedach

= Weitere Informationen =

Schäden: keines

= Weitere Informationen =

Kabine: 280, Tag
Refenmaß: 315/80 R - 22.5
Vorderachse: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 5%; Reifen Profil links außen: 5%; Reifen Profil rechts innerhalb: 5%; Reifen Profil rechts außen: 5%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 5%; Reifen Profil links außen: 5%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Emissionsklasse: Euro 0
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: 280, day cab
Dækstørrelse: 315/80 R - 22.5
Foraksel: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 5%; Dækprofil venstre udvendige: 5%; Dækprofil højre udvendige: 5%; Dækprofil højre udvendige: 5%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 5%; Dækprofil venstre udvendige: 5%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 20%
Emissionsklasse: Euro 0
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= Remarks =

= Additional options and accessories =

- Sunroof

= More information =

Damages: none

= More information =

Cab: 280, day
Tyre size: 315/80 R - 22.5
Front axle: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 5%; Tyre profile left outer: 5%; Tyre profile right outer: 5%; Tyre profile right outer: 5%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 5%; Tyre profile left outer: 5%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 20%
Emission class: Euro 0
Damages: none
Please contact Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Más información =

Cabina: 280, día
Tamaño del neumático: 315/80 R - 22.5
Eje delantero: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 5%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 5%; Dibujo del neumático derecha exterior: 5%; Dibujo del neumático derecha exterior: 5%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 5%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 5%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%
Clase de emisión: Euro 0
Daños: ninguno
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Cabine: 280, jour
Dimension des pneus: 315/80 R - 22.5
Essieu avant: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 5%; Sculptures des pneus gauche externe: 5%; Sculptures des pneus droit externe: 5%; Sculptures des pneus droit externe: 5%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 5%; Sculptures des pneus gauche externe: 5%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Classe d'émission: Euro 0
Dommages: aucun
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dubbele banden

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- Open dak

= Bijzonderheden =

Afmeting achter de cabine 465 cm

= Meer informatie =

Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Cabine: 280, dag
Bandenmaat: 315/80 R - 22.5
Vooras: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 5%; Bandenprofiel linksbuiten: 5%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 5%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 5%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 5%; Bandenprofiel linksbuiten: 5%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
Emissieklasse: Euro 0
Schade: schadevrij
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Kabina: 280, dzienna
Rozmiar opon: 315/80 R - 22.5
Oś przednia: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 5%; Profil opon lewa zewnętrzna: 5%; Profil opon prawa zewnętrzna: 5%; Profil opon prawa zewnętrzna: 5%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 5%; Profil opon lewa zewnętrzna: 5%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%
Klasa emisji: Euro 0
Uszkodzenia: brak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: 280, dia
Tamanho dos pneus: 315/80 R - 22.5
Eixo dianteiro: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior direito: 5%; Perfil do pneu exterior direito: 5%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 20%
Classe de emissões: Euro 0
Danos: nenhum
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: 280, кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 R - 22.5
Передний мост: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 5%; Профиль шин левое внешнее: 5%; Профиль шин правое внешнее: 5%; Профиль шин правое внешнее: 5%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 5%; Профиль шин левое внешнее: 5%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 20%
Уровень выбросов: Euro 0
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.000 € ≈ 7.408 US$ ≈ 187.400.000 ₫
1980
494.975 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.100 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.996 US$ ≈ 227.600.000 ₫
1982
500.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.580 US$ ≈ 267.700.000 ₫
1979
313.129 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.640 US$ ≈ 294.500.000 ₫
1984
626.826 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.937 US$ ≈ 200.800.000 ₫
1979
194.954 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.614 US$ ≈ 167.300.000 ₫
1980
389.972 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.640 US$ ≈ 294.500.000 ₫
2001
510.293 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.880 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.380 US$ ≈ 287.800.000 ₫
1991
632.020 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.640 US$ ≈ 294.500.000 ₫
2004
916.872 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.408 US$ ≈ 187.400.000 ₫
1987
645.927 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.408 US$ ≈ 187.400.000 ₫
1978
348.875 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.640 US$ ≈ 294.500.000 ₫
1999
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.239 US$ ≈ 132.500.000 ₫
1994
530.379 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1982
650.442 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.413 US$ ≈ 212.800.000 ₫
2003
117.621 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán