cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
221 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe minivan Mazda MPV 2.3 Exclusive
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
1.650 €
≈ 1.697 US$
≈ 43.170.000 ₫
≈ 43.170.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mazda
Mẫu:
MPV 2.3 Exclusive
Loại:
xe minivan
Đăng ký đầu tiên:
2003-02-11
Tổng số dặm đã đi được:
292.442 km
Số lượng ghế:
7
Khả năng chịu tải:
715 kg
Khối lượng tịnh:
1.555 kg
Tổng trọng lượng:
2.270 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
7 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
74775
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
5
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 4,78 m
Bồn nhiên liệu:
70 1
Động cơ
Nguồn điện:
141 HP (104 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
2.261 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
10 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.840 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Bộ sưởi ghế:
Bộ sưởi gương:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
15:28 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
48 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.650 €
≈ 1.697 US$
≈ 43.170.000 ₫
2003
123.292 km
Nguồn điện
80 HP (58.8 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
470 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.850 €
≈ 1.903 US$
≈ 48.410.000 ₫
2004
140.793 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
550 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 €
≈ 2.057 US$
≈ 52.330.000 ₫
2006
182.729 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
550 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.850 €
≈ 1.903 US$
≈ 48.410.000 ₫
2005
180.120 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
550 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 €
≈ 1.389 US$
≈ 35.320.000 ₫
2001
179.977 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
643 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 4.320 US$
≈ 109.900.000 ₫
2005
218.360 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
705 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 3.909 US$
≈ 99.430.000 ₫
2009
315.359 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
745 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.034 US$
≈ 77.190.000 ₫
2002
168.386 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
515 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.172 US$
≈ 157.000.000 ₫
2010
223.655 km
Nguồn điện
147 HP (108 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
680 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.743 US$
≈ 222.400.000 ₫
2013
342.288 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
645 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.629 US$
≈ 117.700.000 ₫
2007
263.316 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
680 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 4.320 US$
≈ 109.900.000 ₫
2007
289.340 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
705 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.400 US$
≈ 137.400.000 ₫
2001
213.125 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
545 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.034 US$
≈ 77.190.000 ₫
2007
269.451 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
630 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.400 €
≈ 4.526 US$
≈ 115.100.000 ₫
2003
197.990 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
745 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.086 US$
≈ 78.500.000 ₫
2007
340.072 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
700 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 €
≈ 2.880 US$
≈ 73.270.000 ₫
2007
304.201 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
715 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.686 US$
≈ 170.100.000 ₫
2009
208.352 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
730 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.850 €
≈ 4.989 US$
≈ 126.900.000 ₫
2002
215.940 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
645 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 4.372 US$
≈ 111.200.000 ₫
2008
228.549 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
680 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe hơi phụ tùng
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Außenspiegel in Karosseriefarbe
- Beifahrerairbag
- Dachschienen
- Elektrische Fensterheber vorn und hinten
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Holzintarsien
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Lederlenkrad
- Mittelarmlehne vorn
- Nebelscheinwerfer
- Seitenairbags vorn
- Seitenschiebetür links
- Seitenschiebetür rechts
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 1999 - 2003
Kennzeichen: 18-LK-KR
Technische Informationen
Drehmoment: 195 Nm
Max. Zuglast: 1.600 kg (ungebremst 750 kg)
Beschleunigung (0–100): 12,8 s
Höchstgeschwindigkeit: 180 km/h
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 13,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 8,2 l/100km
CO₂-Emission: 240 g/km
Energieausweis: E
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Exterior
- Bumpers in colour of body
- Door mirrors in colour of body
- Front fog lights
- Remote central locking
- Remote central locking
- Roof rails
- Sliding side door left
- Sliding side door right
Interior & Comfort
- (heigth) adjustable driver's seat and steering wheel
- Electrically operated front and rear windows
- Front central armrest
- Leather steering wheel
- Wood inlay
Safety
- Alarm system
- Front side airbags
- Passenger airbag
= More information =
General information
Model range: 1999 - 2003
Registration number: 18-LK-KR
Technical information
Torque: 195 Nm
Max. towing weight: 1.600 kg (unbraked 750 kg)
Acceleration (0-100 kph): 12,8 s
Top speed: 180 km/h
Interior
Upholstery: Velours
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 13,3 l/100km (21 MPG)
Extra urban fuel consumption: 8,2 l/100km (34 MPG)
CO2 emission: 240 g/km
Energy label: E
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Barras de techo
- Bloqueo centralizado a distancia
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Madera incrustada
- Parachoques del color de la carrocería
- Puerta corredera lateral derecha
- Puerta corredera lateral izquierda
- Reposabrazos central delantero
- Retrovisores del color de la carrocería
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras y traseras
- Volante de cuero
- Volante regulable en altura
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 1999 - 2003
Matrícula: 18-LK-KR
Información técnica
Par: 195 Nm
Peso máx. de remolque: 1.600 kg (sin freno 750 kg)
Aceleración (0-100): 12,8 s
Velocidad máxima: 180 km/h
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 13,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 8,2 l/100km
Emisiones de CO2: 240 g/km
Etiqueta energética: E
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Extérieur
- Antibrouillards avant
- Barres de toit
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Porte latérale coulissante droite
- Porte latérale coulissante gauche
- Rétroviseurs extérieurs dans la couleur de la carrosserie
- Verrouillage centralisé à distance
- Verrouillage centralisé à distance
Intérieur & Confort
- (siège) conducteur réglable en hauteur et volant ajustable
- Boiseries
- Fenêtres électriques à l'avant et à l'arrière
- Support bras intermédiaire avant
- Volant cuir
Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 1999 - 2003
Numéro d'immatriculation: 18-LK-KR
Informations techniques
Couple: 195 Nm
Poids de traction max.: 1.600 kg (non freiné 750 kg)
Accélération (0-100): 12,8 s
Vitesse de pointe: 180 km/h
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 13,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 8,2 l/100km
Émission de CO2: 240 g/km
Label énergétique: E
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Elektromos vezérlésű első és hátsó ablakok
- Elhúzható oldalajtó, bal oldal
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első ködlámpák
- Első középső kartámasz
- Első oldalsó légzsákok
- Faintarzia
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Karosszériával egyező színű ajtótükrök
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Tetőcsomagtartók
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori e posteriori
- Barre da tetto
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Intarsio in legno
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Portiera laterale scorrevole destra
- Portiera laterale scorrevole sinistra
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sistema antifurto
- Specchi retrovisori nel colore della carrozzeria
- Volante in pelle
- Volante regolabile in altezza
Exterieur
- afst. bed. voor centr. deurvergr.
- buitenspiegels in carrosseriekleur
- bumpers in carrosseriekleur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- dakrails
- mistlampen voor
- zijschuifdeur links
- zijschuifdeur rechts
Interieur & Comfort
- armsteun voor
- elektrische ramen voor en achter
- houtafwerking interieur
- lederen stuurwiel
- verstelbare (in hoogte) best. stoel en stuurwiel
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 1999 - 2003
Kenteken: 18-LK-KR
Technische informatie
Koppel: 195 Nm
Max. trekgewicht: 1.600 kg (ongeremd 750 kg)
Acceleratie (0-100): 12,8 s
Topsnelheid: 180 km/u
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 13,3 l/100km (1 op 7,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 8,2 l/100km (1 op 12,2)
CO₂-uitstoot: 240 g/km
Energielabel: E
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Boczne drzwi przesuwane po lewo
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu i z tyłu
- Immobiliser
- Lusterka zewnętrzne w kolorze karoserii
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Relingi dachowe
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Wykończenie w drewnie
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 1999 - 2003
Numer rejestracyjny: 18-LK-KR
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 195 Nm
Mak. waga uciągu: 1.600 kg (bez hamulca 750 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 12,8 s
Największa prędkość: 180 km/h
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 13,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,2 l/100km
Emisja CO2: 240 g/km
Etykieta energetyczna: E
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Бамперы в цвет кузова
- Дверные зеркала заднего вида в цвет кузова
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Обшивка деревом
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передние противотуманные фонари
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Продольные лаги на крыше для крепления багажа
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, левая
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
= Дополнительная информация =
Общая информация
Модельный ряд: 1999 - 2003
Регистрационный номер: 18-LK-KR
Техническая информация
Крутящий момент: 195 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 12,8 s
Максимальная скорость: 180 км/ч
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 13,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 8,2 l/100km
Выбросы CO2: 240 g/km
Класс энергоэффективности: E
Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag vodiča
- Bočné zrkadlá vo farbe karosérie
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Drevené vsadené obloženie
- Elektricky ovládané predné a zadné okná
- Imobilizér
- Kožený volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné bočné airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Strešné lyžiny
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Ľavé posuvné bočné dvere
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön ve arka camlar
- Gövde renginde kapı aynaları
- Gövde renginde tamponlar
- Kayar sağ yan kapı
- Kayar sol yan kapı
- Sürücü hava yastığı
- Tavan rayları
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön orta kol dayanağı
- Ön sis lambaları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer