cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
239 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe minivan Toyota Verso 1.8 VVT-i Dynamic 7p
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
6.000 €
≈ 6.261 US$
≈ 159.200.000 ₫
≈ 159.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Loại:
xe minivan
Đăng ký đầu tiên:
2010-02-13
Tổng số dặm đã đi được:
223.655 km
Số lượng ghế:
7
Khả năng chịu tải:
680 kg
Khối lượng tịnh:
1.445 kg
Tổng trọng lượng:
2.125 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
18 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
74734
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
5
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 4,44 m
Bồn nhiên liệu:
60 1
Động cơ
Nguồn điện:
147 HP (108 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.794 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
7 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.780 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
CD, MP-3
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
ASR:
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xám
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
07:23 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
47 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.500 €
≈ 6.783 US$
≈ 172.400.000 ₫
2009
208.352 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
730 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.478 US$
≈ 139.300.000 ₫
2001
213.125 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
545 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.696 US$
≈ 119.400.000 ₫
2007
263.316 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
680 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.696 US$
≈ 119.400.000 ₫
2005
391.027 km
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
670 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.850 €
≈ 5.061 US$
≈ 128.600.000 ₫
2002
215.940 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
645 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.696 US$
≈ 119.400.000 ₫
2011
236.086 km
Nguồn điện
147 HP (108 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
730 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 4.383 US$
≈ 111.400.000 ₫
2005
218.360 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
705 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 3.965 US$
≈ 100.800.000 ₫
2009
315.359 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
745 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.078 US$
≈ 78.250.000 ₫
2002
168.386 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
515 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.870 US$
≈ 225.500.000 ₫
2013
342.288 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
645 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 4.383 US$
≈ 111.400.000 ₫
2007
289.340 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
705 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.400 €
≈ 4.591 US$
≈ 116.700.000 ₫
2003
197.990 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
745 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.131 US$
≈ 79.580.000 ₫
2007
340.072 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
700 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 4.435 US$
≈ 112.700.000 ₫
2008
228.549 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
680 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.131 US$
≈ 79.580.000 ₫
2004
215.736 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
525 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.400 €
≈ 4.591 US$
≈ 116.700.000 ₫
2005
280.038 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
645 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 3.965 US$
≈ 100.800.000 ₫
2008
225.910 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
675 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 €
≈ 39.600 US$
≈ 1.007.000.000 ₫
2018
58.208 km
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
460 kg
Số lượng ghế
7
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.650 €
≈ 1.722 US$
≈ 43.770.000 ₫
2003
123.292 km
Nguồn điện
80 HP (58.8 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
470 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.078 US$
≈ 78.250.000 ₫
2007
269.451 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
630 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Leichtmetallfelgen (16")
- Sitzheizung vorn
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Automatisches Abblendlicht
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Beifahrerairbag
- Bluetooth-Carkit
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Keyless Entry
- Knieairbags
- Kopfairbags hinten
- Kopfairbags vorn
- Kopfairbags vorn und hinten
- Lederlenkrad
- Lederschaltknüppel
- Multifunktionales Lenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Regensensor
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
- Telefon mit Bluetooth
- Thermoglas
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2009 - 2013
Kennzeichen: 63-KTL-6
Technische Informationen
Drehmoment: 180 Nm
Max. Zuglast: 1.300 kg (ungebremst 450 kg)
Beschleunigung (0–100): 11,1 s
Höchstgeschwindigkeit: 185 km/h
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,9 l/100km
CO₂-Emission: 164 g/km
Energieausweis: C
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Exterior
- Alloy wheels (16")
- Automatic dipped headlights
- Front fog lights
- Keyless entry
- Rain sensor
- Tinted glass
Infotainment
- Bluetooth telephone preparation
Interior & Comfort
- Heated front seats
- Adjustable steering wheel
- Automatically dimming rear mirror
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Height adjustable driver's seat
- Leather gearstick+Leather steering wheel
- Multifunctional steering wheel
- Reversing camera
Safety
- Alarm system
- Front and rear head airbags
- Front side airbags
- Knee airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbags
= More information =
General information
Model range: 2009 - 2013
Registration number: 63-KTL-6
Technical information
Torque: 180 Nm
Max. towing weight: 1.300 kg (unbraked 450 kg)
Acceleration (0-100 kph): 11,1 s
Top speed: 185 km/h
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 8,7 l/100km (32 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,9 l/100km (48 MPG)
CO2 emission: 164 g/km
Energy label: C
Maintenance
APK (MOT): tested until 02/2025
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Asientos delanteros calefactables
- Ruedas de metal ligero (16")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags de cabeza delanteros y traseros
- Airbags de cabeza traseros
- Airbags de rodillas
- Airbags laterales delanteros
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Cristales tintados
- Cristal resistente al calor
- Cámara de marcha atrás
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Luces de cruce automáticas
- Palanca de cambio de cuero
- Retrovisor con atenuación automática
- Sensor de lluvia
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de entrada pasiva
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras
- Volante ajustable
- Volante de cuero
- Volante multifuncional
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 2009 - 2013
Matrícula: 63-KTL-6
Información técnica
Par: 180 Nm
Peso máx. de remolque: 1.300 kg (sin freno 450 kg)
Aceleración (0-100): 11,1 s
Velocidad máxima: 185 km/h
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 8,7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,9 l/100km
Emisiones de CO2: 164 g/km
Etiqueta energética: C
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Extérieur
- Roues en métal léger (16")
- Accès sans clé
- Antibrouillards avant
- Capteur de pluie
- Feux de croisement automatiques
- Verre teinté
Infodivertissement
- installation pour téléphone Bluetooth
Intérieur & Confort
- Siège chauffant à l'avant
- Caméra de recul
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Pommeau de vitesse en cuir+Volant cuir
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Volant multifonction
- Volant réglable
Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête arrière
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags genou
- Airbags latéraux avant
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 2009 - 2013
Numéro d'immatriculation: 63-KTL-6
Informations techniques
Couple: 180 Nm
Poids de traction max.: 1.300 kg (non freiné 450 kg)
Accélération (0-100): 11,1 s
Vitesse de pointe: 185 km/h
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,9 l/100km
Émission de CO2: 164 g/km
Label énergétique: C
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Könnyűfém keréktárcsák (16")
- Automatikusan tompuló fényszórók
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Bluetooth-képes telefon
- Bluetooth autós készlet
- Bőrborítású sebességváltó kar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejlégzsákok
- Esőérzékelő
- Hátsó fejlégzsákok
- Hővisszaverő üveg
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Kulcs nélküli ajtónyitás
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Színezett üveg
- Tolatókamera
- Térdlégzsákok
- Többfunkciós kormánykerék
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Sedili anteriori riscaldati
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa anteriori e posteriori
- Airbag per la testa posteriori
- Airbag per le ginocchia
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Categoria del sistema di allarme I
- Fari anabbaglianti automatici
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Leva del cambio in pelle
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di pioggia
- Sistema antifurto
- Sistema di accesso senza chiave
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Vetro colorato
- Vetro termoriflettente
- Videocamera per retromarcia
- Volante in pelle
- Volante multifunzione
- Volante regolabile
Exterieur
- lichtmetalen velgen 16"
- dimlichten automatisch
- getint warmtewerend glas
- keyless entry
- mistlampen voor
- regensensor
Infotainment
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
Interieur & Comfort
- voorstoelen verwarmd
- achteruitrijcamera
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- binnenspiegel automatisch dimmend
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel en versnellingspook
- stuur verstelbaar
- stuurwiel multifunctioneel
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofd airbag(s) achter
- hoofd airbag(s) voor
- knie airbag(s)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 2009 - 2013
Kenteken: 63-KTL-6
Technische informatie
Koppel: 180 Nm
Max. trekgewicht: 1.300 kg (ongeremd 450 kg)
Acceleratie (0-100): 11,1 s
Topsnelheid: 185 km/u
Interieur
Bekleding: Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 8,7 l/100km (1 op 11,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,9 l/100km (1 op 16,9)
CO₂-uitstoot: 164 g/km
Energielabel: C
Onderhoud
APK: gekeurd tot feb. 2025
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Koła z lekkich metali (16")
- Ogrzewanie przedniego siedzenia
- Automatyczne światła mijania
- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Bluetooth carkit
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Immobiliser
- Kamera do tyłu
- Kierownica multifunkcjonalna
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna kolanowa
- Poduszka powietrzna ochraniająca głowę z przodu i z tyłu
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Poduszki powietrzne chroniące głowę tył
- Przyciemnione szkło
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensor deszczu
- Skórzana dźwignia zmiany biegów
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- System bezkluczykowy
- Szkło izolujące
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 2009 - 2013
Numer rejestracyjny: 63-KTL-6
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 180 Nm
Mak. waga uciągu: 1.300 kg (bez hamulca 450 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 11,1 s
Największa prędkość: 185 km/h
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,9 l/100km
Emisja CO2: 164 g/km
Etykieta energetyczna: C
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Легкосплавные диски (16")
- Передние сиденья с подогревом
- Автоматические фары ближнего света
- Автомобильный комплект Bluetooth
- Бесключевой вход
- Датчик дождя
- Задние подушки безопасности для защиты головы
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Кожаное рулевое колесо
- Кожаный рычаг переключения передач
- Коленные подушки безопасности
- Многофункциональное рулевое колесо
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подушки безопасности для защиты головы
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Теплоотражающее стекло
- Тонированное стекло
= Дополнительная информация =
Общая информация
Модельный ряд: 2009 - 2013
Регистрационный номер: 63-KTL-6
Техническая информация
Крутящий момент: 180 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 11,1 s
Максимальная скорость: 185 км/ч
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 8,7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,9 l/100km
Выбросы CO2: 164 g/km
Класс энергоэффективности: C
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025
Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Zliatinové kolesá (16")
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Automatické stretávacie svetlá
- Bezkľúčové otváranie
- Cúvacia kamera
- Dažďový senzor
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Imobilizér
- Kolenné airbagy
- Kožená radiaca páka
- Kožený volant
- Multifunkčný volant
- Nastaviteľný volant
- Poplašný systém
- Predné a zadné hlavové airbagy
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Sklo odrážajúce teplo
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Systém alarmu triedy I
- Súprava Bluetooth do auta
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadné hlavové airbagy
- Isıtmalı ön koltuklar
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Anahtarsız giriş
- Arka baş hava yastıkları
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bluetooth araç kiti
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Deri vites kolu
- Diz hava yastıkları
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Isıyı yansıtan cam
- Otomatik kararan arka ayna
- Otomatik kısa farlar
- Renkli cam
- Sürücü hava yastığı
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Yağmur sensörü
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön baş hava yastıkları
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer