cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
222 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe minivan Nissan Almera Tino 1.8 Acenta
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
1.850 €
≈ 1.958 US$
≈ 49.530.000 ₫
≈ 49.530.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Nissan
Mẫu:
Almera Tino 1.8 Acenta
Loại:
xe minivan
Đăng ký đầu tiên:
2005-08-05
Tổng số dặm đã đi được:
180.120 km
Số lượng ghế:
5
Khả năng chịu tải:
550 kg
Khối lượng tịnh:
1.280 kg
Tổng trọng lượng:
1.830 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
74354
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
5
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 4,26 m
Bồn nhiên liệu:
60 1
Động cơ
Nguồn điện:
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.769 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
5
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.540 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xám
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
07:43 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.5
45 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.650 €
≈ 1.746 US$
≈ 44.180.000 ₫
2003
123.292 km
Nguồn điện
80 HP (58.8 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
470 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.556 US$
≈ 140.600.000 ₫
2001
213.125 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
545 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.400 €
≈ 3.598 US$
≈ 91.030.000 ₫
2006
279.514 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
715 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 4.445 US$
≈ 112.400.000 ₫
2007
289.340 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
705 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.850 €
≈ 5.133 US$
≈ 129.800.000 ₫
2002
215.940 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
645 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.122 US$
≈ 78.980.000 ₫
2002
168.386 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
515 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.704 US$
≈ 93.710.000 ₫
2008
302.655 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
680 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.762 US$
≈ 120.500.000 ₫
2007
263.316 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
680 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 4.445 US$
≈ 112.400.000 ₫
2005
218.360 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
705 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 4.022 US$
≈ 101.700.000 ₫
2009
315.359 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
745 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.704 US$
≈ 93.710.000 ₫
2012
459.209 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
714 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.122 US$
≈ 78.980.000 ₫
2007
269.451 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
630 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
7
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 €
≈ 1.429 US$
≈ 36.140.000 ₫
2001
179.977 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
643 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.439 US$
≈ 87.010.000 ₫
2006
286.461 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
705 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.175 US$
≈ 80.320.000 ₫
2004
215.736 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
525 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 €
≈ 40.160 US$
≈ 1.016.000.000 ₫
2018
58.208 km
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
460 kg
Số lượng ghế
7
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Außenspiegel in Karosseriefarbe
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Kopfstützen vorn und hinten
- Lederlenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2000 - 2007
Kennzeichen: 79-RS-NH
Technische Informationen
Drehmoment: 163 Nm
Max. Zuglast: 1.250 kg (ungebremst 690 kg)
Beschleunigung (0–100): 11,6 s
Höchstgeschwindigkeit: 173 km/h
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,3 l/100km
CO₂-Emission: 183 g/km
Energieausweis: D
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Exterior
- Bumpers in colour of body
- Door mirrors in colour of body
- Front fog lights
- Remote central locking
Interior & Comfort
- Adjustable steering wheel
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Height adjustable driver's seat
- Leather steering wheel
- Reversing camera
Safety
- active head restraints
- Alarm system
- Front and rear headrests
- Front side airbags
- Passenger airbag
= More information =
General information
Model range: 2000 - 2007
Registration number: 79-RS-NH
Technical information
Torque: 163 Nm
Max. towing weight: 1.250 kg (unbraked 690 kg)
Acceleration (0-100 kph): 11,6 s
Top speed: 173 km/h
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10 l/100km (28 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,3 l/100km (45 MPG)
CO2 emission: 183 g/km
Energy label: D
Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2025
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cámara de marcha atrás
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Parachoques del color de la carrocería
- Reposacabezas delanteros y traseros
- Retrovisores del color de la carrocería
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras
- Volante ajustable
- Volante de cuero
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 2000 - 2007
Matrícula: 79-RS-NH
Información técnica
Par: 163 Nm
Peso máx. de remolque: 1.250 kg (sin freno 690 kg)
Aceleración (0-100): 11,6 s
Velocidad máxima: 173 km/h
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,3 l/100km
Emisiones de CO2: 183 g/km
Etiqueta energética: D
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Extérieur
- Antibrouillards avant
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Rétroviseurs extérieurs dans la couleur de la carrosserie
- Verrouillage centralisé à distance
Intérieur & Confort
- Caméra de recul
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Volant cuir
- Volant réglable
Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- appuie-tête actifs
- Appuie-têtes avant et arrière
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 2000 - 2007
Numéro d'immatriculation: 79-RS-NH
Informations techniques
Couple: 163 Nm
Poids de traction max.: 1.250 kg (non freiné 690 kg)
Accélération (0-100): 11,6 s
Vitesse de pointe: 173 km/h
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,3 l/100km
Émission de CO2: 183 g/km
Label énergétique: D
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejtámaszok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Karosszériával egyező színű ajtótükrök
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Poggiatesta anteriori e posteriori
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sistema antifurto
- Specchi retrovisori nel colore della carrozzeria
- Videocamera per retromarcia
- Volante in pelle
- Volante regolabile
Exterieur
- buitenspiegels in carrosseriekleur
- bumpers in carrosseriekleur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor
Interieur & Comfort
- achteruitrijcamera
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel
- stuur verstelbaar
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen actief
- hoofdsteunen voor en achter
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 2000 - 2007
Kenteken: 79-RS-NH
Technische informatie
Koppel: 163 Nm
Max. trekgewicht: 1.250 kg (ongeremd 690 kg)
Acceleratie (0-100): 11,6 s
Topsnelheid: 173 km/u
Interieur
Bekleding: Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10 l/100km (1 op 10,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,3 l/100km (1 op 15,9)
CO₂-uitstoot: 183 g/km
Energielabel: D
Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2025
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Immobiliser
- Kamera do tyłu
- Lusterka zewnętrzne w kolorze karoserii
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zagłówki z przodu i z tyłu
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 2000 - 2007
Numer rejestracyjny: 79-RS-NH
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 163 Nm
Mak. waga uciągu: 1.250 kg (bez hamulca 690 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 11,6 s
Największa prędkość: 173 km/h
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,3 l/100km
Emisja CO2: 183 g/km
Etykieta energetyczna: D
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Бамперы в цвет кузова
- Дверные зеркала заднего вида в цвет кузова
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Кожаное рулевое колесо
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подголовники
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
= Дополнительная информация =
Общая информация
Модельный ряд: 2000 - 2007
Регистрационный номер: 79-RS-NH
Техническая информация
Крутящий момент: 163 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 11,6 s
Максимальная скорость: 173 км/ч
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 10 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,3 l/100km
Выбросы CO2: 183 g/km
Класс энергоэффективности: D
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025
Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag vodiča
- Bočné zrkadlá vo farbe karosérie
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Imobilizér
- Kožený volant
- Nastaviteľný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Predné a zadné opierky hlavy
- Predné bočné airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Gövde renginde kapı aynaları
- Gövde renginde tamponlar
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka koltuk başlıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer