Xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car

PDF
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car hình ảnh 2
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car hình ảnh 3
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car hình ảnh 4
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car hình ảnh 5
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car hình ảnh 6
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car hình ảnh 7
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car hình ảnh 8
xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
6.730 US$
≈ 6.153 €
≈ 167.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Honda
Mẫu:  MPV Odyssey 2013 Used Car
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2013
Tổng số dặm đã đi được:  85.000 km
Số lượng ghế:  7
Khả năng chịu tải:  259 kg
Khối lượng tịnh:  1.650 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  9 thg 10, 2024
Autoline ID:  KL42569
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  4,81 m × 1,802 m × 1,57 m
Bồn nhiên liệu:  65 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  K24Z2
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  181 HP (133 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Đầu phun nhiên liệu: 
Thể tích:  2.354 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Ngừng:  thủy lực
Chiều dài cơ sở:  2.830 mm
Kích thước lốp:  215/60 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  tím, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe minivan Honda MPV Odyssey 2013 Used Car

Tiếng Anh
Honda MPV Odyssey 2013 Used Car

Power: The power configuration of the used 2013 Honda MPV Odyssey is a 2.4L naturally aspirated engine paired with a 5AT transmission, which operates stably and has mature technology. This also means that the power output of the used 2013 Honda MPV Odyssey is powerful.

Configuration: The used 2013 Honda MPV Odyssey has leather seats, electric adjustment and heating.

Specification of 2013 Honda Odyssey Used Car
Mileage(KM): 85000
Year: 2013
Engine: 2.4L
Transmission: Automatic
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅴ
Body Style: MPV
Seats quantity: 7
Exterior Color: Reddish Purple
Interior Color: Beige
Length: 4810mm
Width: 1800mm
Height: 1570mm
Wheelbase: 2830mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 3
Tyres: 215/60 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.890 US$ ≈ 5.385 € ≈ 146.200.000 ₫
2011
96.000 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 259 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.140 US$ ≈ 7.442 € ≈ 202.000.000 ₫
2014
80.000 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 259 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.820 US$ ≈ 1.664 € ≈ 45.170.000 ₫
2006
115.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.660 US$ ≈ 2.432 € ≈ 66.020.000 ₫
2008
108.000 km
Nguồn điện 161 HP (118 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.080 US$ ≈ 2.816 € ≈ 76.440.000 ₫
2009
100.000 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 259 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.960 US$ ≈ 7.277 € ≈ 197.600.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 123.81 HP (91 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.240 US$ ≈ 8.448 € ≈ 229.300.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 123.81 HP (91 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.500 US$ ≈ 5.028 € ≈ 136.500.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 620 kg Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.100 US$ ≈ 3.748 € ≈ 101.800.000 ₫
2013
87.000 km
Nguồn điện 112.92 HP (83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.820 US$ ≈ 1.664 € ≈ 45.170.000 ₫
2008
100.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Dung tải. 620 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.480 € ≈ 121.600.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.630 US$ ≈ 3.319 € ≈ 90.090.000 ₫
2011
100.000 km
Nguồn điện 112.92 HP (83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.200 US$ ≈ 3.840 € ≈ 104.200.000 ₫
2014
80.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 620 kg Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.500 US$ ≈ 1.371 € ≈ 37.230.000 ₫
2011
127.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
xe minivan Honda SHUTTLE xe minivan Honda SHUTTLE
2
yêu cầu báo giá
2019
74.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.453 US$ ≈ 160.200.000 ₫
2016
136.000 km
Nguồn điện 100.68 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.668 € ≈ 153.900.000 ₫
2016
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.530 US$ ≈ 5.970 € ≈ 162.100.000 ₫
2012
61.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.590 US$ ≈ 6.025 € ≈ 163.600.000 ₫
2015
87.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.300 US$ ≈ 6.674 € ≈ 181.200.000 ₫
2012
149.000 km
Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán