Xe minivan Ford B Max

PDF
xe minivan Ford B Max
xe minivan Ford B Max
xe minivan Ford B Max hình ảnh 2
xe minivan Ford B Max hình ảnh 3
xe minivan Ford B Max hình ảnh 4
xe minivan Ford B Max hình ảnh 5
xe minivan Ford B Max hình ảnh 6
xe minivan Ford B Max hình ảnh 7
xe minivan Ford B Max hình ảnh 8
xe minivan Ford B Max hình ảnh 9
xe minivan Ford B Max hình ảnh 10
xe minivan Ford B Max hình ảnh 11
xe minivan Ford B Max hình ảnh 12
xe minivan Ford B Max hình ảnh 13
xe minivan Ford B Max hình ảnh 14
xe minivan Ford B Max hình ảnh 15
xe minivan Ford B Max hình ảnh 16
xe minivan Ford B Max hình ảnh 17
xe minivan Ford B Max hình ảnh 18
xe minivan Ford B Max hình ảnh 19
xe minivan Ford B Max hình ảnh 20
xe minivan Ford B Max hình ảnh 21
xe minivan Ford B Max hình ảnh 22
xe minivan Ford B Max hình ảnh 23
xe minivan Ford B Max hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
5.900 €
≈ 6.563 US$
≈ 161.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Mẫu:  B Max
Loại:  xe minivan
Năm sản xuất:  2016-10
Đăng ký đầu tiên:  2016-10
Tổng số dặm đã đi được:  136.000 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Litva Kvietiniai7220 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  YW37531
Mô tả
Số cửa:  4
Động cơ
Nguồn điện:  100.68 HP (74 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  998 cm³
Số lượng xi-lanh:  3
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD, MP-3, CD-changer
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Xe minivan Ford B Max

Tiếng Litva
Iš Vokietijos.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.200 € ≈ 5.784 US$ ≈ 142.400.000 ₫
2013
117.000 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.676 US$ ≈ 189.000.000 ₫
2014
286.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.338 US$ ≈ 106.800.000 ₫
2010
332.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.674 US$ ≈ 164.300.000 ₫
2014
220.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.006 US$ ≈ 123.200.000 ₫
2012
262.000 km
Nguồn điện 114.28 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.226 US$ ≈ 79.420.000 ₫
2009
167.000 km
Nguồn điện 100.68 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.900 US$ ≈ 342.300.000 ₫
2016
190.000 km
Số lượng ghế 5
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 20.910 US$ ≈ 514.900.000 ₫
2018
265.000 km
Nguồn điện 1000000 HP (735024 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 9 Số cửa 5
Ba Lan
Liên hệ với người bán
2.190 € ≈ 2.436 US$ ≈ 59.980.000 ₫
2014
330.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
13.599 € ≈ 15.130 US$ ≈ 372.400.000 ₫
2018
168.706 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 450 kg Số lượng ghế 5
Romania, Cluj-Napoca
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.400 € ≈ 1.557 US$ ≈ 38.340.000 ₫
2017
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 659 kg Số lượng ghế 5
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
13.600 € ≈ 15.130 US$ ≈ 372.500.000 ₫
2019
167.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 2 Số cửa 5
Ba Lan, ŁAZISKA GÓRNE
Liên hệ với người bán
13.820 € 59.000 PLN ≈ 15.370 US$
2013
387.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 17
Ba Lan, Żmigród
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.226 US$ ≈ 79.420.000 ₫
2010
199.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
2.600 € ≈ 2.892 US$ ≈ 71.210.000 ₫
2010
231.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
5.335 € 5.700.000 ARS ≈ 5.934 US$
2014
74.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 7
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
xe minivan Citroen C4 GP xe minivan Citroen C4 GP
2
6.500 € ≈ 7.231 US$ ≈ 178.000.000 ₫
2014
182.000 km
Nguồn điện 62 HP (45.57 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Số cửa 5
Italia
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.231 US$ ≈ 178.000.000 ₫
2014
281.273 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 725 kg
Italia, Torino - CNH Industrial Village
Liên hệ với người bán
8.300 € ≈ 9.233 US$ ≈ 227.300.000 ₫
2016
249.920 km
Nguồn điện 99.32 HP (73 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.010 US$ ≈ 271.100.000 ₫
2016
242.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Latvia, Jūrmala
Liên hệ với người bán