Xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car

PDF
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car hình ảnh 2
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car hình ảnh 3
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car hình ảnh 4
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car hình ảnh 5
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car hình ảnh 6
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car hình ảnh 7
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car hình ảnh 8
xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
8.140 US$
≈ 7.442 €
≈ 202.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Honda
Mẫu:  2014 Honda Odyssey Minivan Used Car
Loại:  xe minivan
Đăng ký đầu tiên:  2014
Tổng số dặm đã đi được:  80.000 km
Số lượng ghế:  7
Khả năng chịu tải:  259 kg
Khối lượng tịnh:  1.675 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  9 thg 10, 2024
Autoline ID:  KM42569
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  4,81 m × 1,802 m × 1,57 m
Bồn nhiên liệu:  65 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  K24Z2
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  181 HP (133 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Đầu phun nhiên liệu: 
Thể tích:  2.354 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Ngừng:  thủy lực
Chiều dài cơ sở:  2.830 mm
Kích thước lốp:  215/60 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  tím, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe minivan Honda 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car

Tiếng Anh
2014 Honda Odyssey Minivan Used Car

Space: The interior of the 2014 Honda Odyssey Minivan used car is very spacious, with a three-seater design in the second row, which is family-friendly.

Features: The 2014 Honda Odyssey Minivan used car is equipped with automatic headlights and xenon headlights with headlight washing function. The 2014 Honda Odyssey Minivan used car also comes with front and rear radar system, power seats, Bluetooth phone, and cruise control.

Specification of 2014 Honda Odyssey Minivan Used Car
Mileage(KM): 80000
Year: 2014
Engine: 2.4L
Transmission: Automatic
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅴ
Body Style: Minivan
Seats quantity: 7
Exterior Color: Reddish Purple
Interior Color: Beige
Length: 4810mm
Width: 1802mm
Height: 1570mm
Wheelbase: 2830mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 3
Tyres: 215/60 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.730 US$ ≈ 6.153 € ≈ 167.000.000 ₫
2013
85.000 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 259 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.820 US$ ≈ 1.664 € ≈ 45.170.000 ₫
2006
115.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.660 US$ ≈ 2.432 € ≈ 66.020.000 ₫
2008
108.000 km
Nguồn điện 161 HP (118 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.080 US$ ≈ 2.816 € ≈ 76.440.000 ₫
2009
100.000 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 259 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.890 US$ ≈ 5.385 € ≈ 146.200.000 ₫
2011
96.000 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 259 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.960 US$ ≈ 7.277 € ≈ 197.600.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 123.81 HP (91 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.240 US$ ≈ 8.448 € ≈ 229.300.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 123.81 HP (91 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.100 US$ ≈ 3.748 € ≈ 101.800.000 ₫
2013
87.000 km
Nguồn điện 112.92 HP (83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.480 € ≈ 121.600.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.820 US$ ≈ 1.664 € ≈ 45.170.000 ₫
2008
100.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Dung tải. 620 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.630 US$ ≈ 3.319 € ≈ 90.090.000 ₫
2011
100.000 km
Nguồn điện 112.92 HP (83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.500 US$ ≈ 5.028 € ≈ 136.500.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 620 kg Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.200 US$ ≈ 3.840 € ≈ 104.200.000 ₫
2014
80.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 620 kg Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.500 US$ ≈ 1.371 € ≈ 37.230.000 ₫
2011
127.000 km
Số lượng ghế 7 Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
xe minivan Honda SHUTTLE xe minivan Honda SHUTTLE
2
yêu cầu báo giá
2019
74.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.720 US$ ≈ 7.972 € ≈ 216.400.000 ₫
2017
42.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.204 US$ ≈ 203.600.000 ₫
1991
150.000 km
Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
7.999 € ≈ 8.749 US$ ≈ 217.200.000 ₫
2008
180.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 9
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán
7.620 US$ ≈ 6.967 € ≈ 189.100.000 ₫
2013
48.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.641 US$ ≈ 214.500.000 ₫
2019
115.550 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán