Xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe

PDF
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe hình ảnh 2
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe hình ảnh 3
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe hình ảnh 4
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe hình ảnh 5
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe hình ảnh 6
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe hình ảnh 7
xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
7.900 €
Giá tổng
≈ 8.815 US$
≈ 217.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Dacia
Mẫu:  Dokker 1,6 SCe
Loại:  xe minivan
Năm sản xuất:  2019
Tổng số dặm đã đi được:  115.550 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Slovakia Levice7550 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  GY40461
Động cơ
Nguồn điện:  95.17 HP (69.95 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.598 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  953

Thêm chi tiết — Xe minivan Dacia Dokker 1,6 SCe

Tiếng Slovak
DACIA DOKKER 1,6 SCe r.v. 08/2019, 115550 km, EURO 6, benzín, 1598 cm3, 70kW, manuálna prevodovka 5 st., 5 miest na sedenie, klimatizácia, rádio + CD + Bluetooth, ABS, ESP, SERVO, CENA: 8.500,- EUR s DPH, možný odpocet DPH STK/EK 19/07/2025
DACIA DOKKER 1,6 SCe r.v. 08/2019
benzín
5 miest na sedenie
rádio + CD + Bluetooth
ESP
SERVO
možný odpocet DPH STK/EK 19/07/2025
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.167 € ≈ 54.860 US$ ≈ 1.351.000.000 ₫
2022
39.788 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
62.492 € ≈ 69.730 US$ ≈ 1.718.000.000 ₫
2023
46.108 km
Nguồn điện 237 HP (174 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 6 Số cửa 5
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 10.270 US$ ≈ 252.900.000 ₫
2019
130.141 km
Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Cazzago di Pianiga
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.815 US$ ≈ 217.100.000 ₫
2018
229.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Đức, Leipzig
Liên hệ với người bán
11.600 US$ ≈ 10.400 € ≈ 285.700.000 ₫
2019
47.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
10.530 € 45.000 PLN ≈ 11.750 US$
2019
203.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Ba Lan, Chojnów
Liên hệ với người bán
4.200 € ≈ 4.686 US$ ≈ 115.400.000 ₫
2015
301.000 km
Nguồn điện 82.94 HP (60.96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Đan Mạch, Esbjerg N
Liên hệ với người bán
10.020 US$ ≈ 8.980 € ≈ 246.800.000 ₫
2018
151.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.917 € ≈ 11.070 US$ ≈ 272.600.000 ₫
2019
222.450 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 7
Litva, Marijampolė
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.740 US$ ≈ 412.300.000 ₫
2019
205.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
14.577 € ≈ 16.270 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2019
77.000 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, 48249 Dülmen Dernekamp
Liên hệ với người bán
8.300 € ≈ 9.261 US$ ≈ 228.100.000 ₫
2016
249.920 km
Nguồn điện 99.32 HP (73 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
8.300 € ≈ 9.261 US$ ≈ 228.100.000 ₫
2016
249.920 km
Nguồn điện 99.32 HP (73 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.160 US$ ≈ 299.600.000 ₫
2019
214.800 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Bỉ, Gent
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.550 € ≈ 344.900.000 ₫
2019
51.000 km
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7 Số cửa 2
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
10.370 US$ ≈ 9.294 € ≈ 255.400.000 ₫
2017
111.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.300 € ≈ 9.261 US$ ≈ 228.100.000 ₫
2016
249.920 km
Nguồn điện 99.32 HP (73 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
14.750 US$ ≈ 13.220 € ≈ 363.300.000 ₫
2019
118.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
8.280 US$ ≈ 7.421 € ≈ 204.000.000 ₫
2016
204.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.790 US$ ≈ 9.670 € ≈ 265.800.000 ₫
2018
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán