Xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 17
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 18
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 19
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 20
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 21
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 22
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
3.600 €
≈ 3.933 US$
≈ 98.770.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Mẫu:  Focus
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Năm sản xuất:  2012-09
Đăng ký đầu tiên:  2012-09
Tổng số dặm đã đi được:  245000 km
Địa điểm:  Litva Kvietiniai
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  XN40858
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  100.68 HP (74 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  998 cm³
Số lượng xi-lanh:  3
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Kích thước lốp:  R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD, MP-3
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus

Tiếng Litva
Iš Vokietijos.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.700 € ≈ 4.042 US$ ≈ 101.500.000 ₫
2013
203000 km
Nguồn điện 74 HP (54.39 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 5.025 US$ ≈ 126.200.000 ₫
2013
100000 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.009 US$ ≈ 150.900.000 ₫
2012
232000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
2.100 € ≈ 2.294 US$ ≈ 57.620.000 ₫
2010
364272 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
2.100 € ≈ 2.294 US$ ≈ 57.620.000 ₫
2009
299208 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.353 US$ ≈ 134.400.000 ₫
2011
351000 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 6.992 US$ ≈ 175.600.000 ₫
2014
259000 km
Nguồn điện 104.76 HP (77 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
1.300 € ≈ 1.420 US$ ≈ 35.670.000 ₫
2009
244000 km
Nguồn điện 85.71 HP (63 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.622 US$ ≈ 65.850.000 ₫
2015
255000 km
Nguồn điện 89.79 HP (66 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.824 US$ ≈ 96.030.000 ₫
2007
233010 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.731 US$ ≈ 68.590.000 ₫
2011
470000 km
Nguồn điện 108.84 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Frosinone
Liên hệ với người bán
1.190 € ≈ 1.300 US$ ≈ 32.650.000 ₫
2011
320000 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
10.650 € ≈ 11.640 US$ ≈ 292.200.000 ₫
2014
108671 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.154 € 26.500 PLN ≈ 6.724 US$
2013
250180 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Rzezawa
Liên hệ với người bán
1.790 € ≈ 1.956 US$ ≈ 49.110.000 ₫
2010
400000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
8.600 € ≈ 9.395 US$ ≈ 236.000.000 ₫
2007
380000 km
Nguồn điện 174 HP (128 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.800 US$ ≈ 296.300.000 ₫
2016
279687 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
3.483 € 15.000 PLN ≈ 3.806 US$
2011
202000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Łososina Dolna
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 19.450 US$ ≈ 488.400.000 ₫
2016
467199 km
Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
2.490 € ≈ 2.720 US$ ≈ 68.320.000 ₫
2007
280216 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán