Xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 17
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 18
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 19
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 20
xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
3.400 €
≈ 3.807 US$
≈ 93.070.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Mẫu:  Focus
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Năm sản xuất:  2013-04
Đăng ký đầu tiên:  2013-04
Tổng số dặm đã đi được:  203.000 km
Địa điểm:  Litva Kvietiniai7220 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  27 thg 9, 2024
Autoline ID:  UV38995
Mô tả
Số cửa:  4
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện:  74 HP (54.39 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  998 cm³
Số lượng xi-lanh:  3
Euro:  Euro 4
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD, MP-3
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Ford Focus

Tiếng Litva
Iš Vokietijos.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.600 € ≈ 5.150 US$ ≈ 125.900.000 ₫
2013
100.000 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
2.600 € ≈ 2.911 US$ ≈ 71.170.000 ₫
2010
283.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
2.100 € ≈ 2.351 US$ ≈ 57.480.000 ₫
2009
299.208 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
6.200 € ≈ 6.942 US$ ≈ 169.700.000 ₫
2014
259.000 km
Nguồn điện 104.76 HP (77 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.366 US$ ≈ 106.800.000 ₫
2015
255.000 km
Nguồn điện 89.79 HP (66 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 6.046 US$ ≈ 147.800.000 ₫
2013
212.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán
6.193 € 26.500 PLN ≈ 6.934 US$
2013
250.180 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Rzezawa
Liên hệ với người bán
10.650 € ≈ 11.920 US$ ≈ 291.500.000 ₫
2014
108.671 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.799 US$ ≈ 68.430.000 ₫
2011
470.000 km
Nguồn điện 108.84 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Frosinone
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.919 US$ ≈ 95.810.000 ₫
2007
233.010 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.320 US$ ≈ 325.700.000 ₫
2018
142.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số cửa 5
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
1.190 € ≈ 1.332 US$ ≈ 32.570.000 ₫
2011
320.000 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 19.930 US$ ≈ 487.200.000 ₫
2016
467.199 km
Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
10.200 € ≈ 11.420 US$ ≈ 279.200.000 ₫
2016
282.205 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.800 US$ ≈ 435.200.000 ₫
2018
186.000 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/diesel Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.031 US$ ≈ 98.540.000 ₫
2013
217.836 km
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Saarbrucken
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.613 US$ ≈ 186.100.000 ₫
2010
226.000 km
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
1.790 € ≈ 2.004 US$ ≈ 49.000.000 ₫
2010
400.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán