Xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 17
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 18
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 19
xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
5.700 €
≈ 5.966 US$
≈ 152.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: SEAT
Mẫu: Leon ST
Năm sản xuất: 2014-07
Đăng ký đầu tiên: 2014-07
Tổng số dặm đã đi được: 259.000 km
Địa điểm: Litva Kvietiniai7220 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 23 thg 2, 2025
Autoline ID: BG34865
Mô tả
Số cửa: 4
Bồn nhiên liệu: 60 1
Động cơ
Nguồn điện: 104.76 HP (77 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.598 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Kích thước lốp: R16
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Túi khí
Máy tính hành trình
Thiết bị cố định
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi ghế
Radio: CD, MP-3
Bộ sưởi gương
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý SEAT Leon ST

Iš Vokietijos.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.990 € ≈ 6.269 US$ ≈ 159.900.000 ₫
2014
290.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Romania, Târgoviște
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.349 US$ ≈ 85.400.000 ₫
2013
203.000 km
Nguồn điện 74 HP (54.39 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.803 US$ ≈ 173.500.000 ₫
2019
185.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.010 US$ ≈ 637.800.000 ₫
2018
187.000 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/diesel Ngừng lò xo/lò xo Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.117 US$ ≈ 181.500.000 ₫
2010
226.000 km
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.629 US$ ≈ 245.500.000 ₫
2019
108.000 km
Nguồn điện 119.72 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
6.983 € 175.000 CZK ≈ 7.308 US$
2014
212.162 km
Số cửa 5
Séc
Liên hệ với người bán
6.394 € 26.500 PLN ≈ 6.692 US$
2013
250.180 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Rzezawa
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.570 US$ ≈ 40.030.000 ₫
2010
364.272 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
5.840,34 € ≈ 6.112 US$ ≈ 155.900.000 ₫
2015
299.999 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Nidda
Liên hệ với người bán
5.290 € ≈ 5.537 US$ ≈ 141.200.000 ₫
2014
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Romania, Târgoviște
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.756 US$ ≈ 146.800.000 ₫
2012
290.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán