Dingemanse Trucks & Trailers
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
675 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 6x2 fuel tank 18.7 m3 / 5 comp
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/46
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
25.000 €
Giá ròng
≈ 26.050 US$
≈ 654.600.000 ₫
≈ 654.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
xe chở xăng dầu
Đăng ký đầu tiên:
2009-07-09
Tổng số dặm đã đi được:
440.500 km
Khả năng chịu tải:
15.817 kg
Khối lượng tịnh:
10.183 kg
Tổng trọng lượng:
26.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
25 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
R002080
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
6,75 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện:
370 HP (272 kW)
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
8
Trục
Số trục:
3
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/70 R22.5
Trục thứ cấp:
315/70 R22.5
Trục thứ ba:
315/80 R22.5
Dịch vụ giao xe
Phanh
ABS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho:
675 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
Th 7
09:00 - 12:00
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4631PN, Hoogerheide, Antwerpsestraatweg 177
Thời gian địa phương của người bán:
05:53 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 €
≈ 26.050 US$
≈ 654.600.000 ₫
2010
465.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 25.530 US$
≈ 641.500.000 ₫
2010
314.500 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 26.570 US$
≈ 667.700.000 ₫
2009
434.000 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
15.835 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.490 US$
≈ 615.300.000 ₫
2009
318.500 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.090 US$
≈ 680.800.000 ₫
2009
370.960 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 23.970 US$
≈ 602.200.000 ₫
2009
348.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 €
≈ 29.180 US$
≈ 733.100.000 ₫
2013
302.500 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 22.410 US$
≈ 562.900.000 ₫
2006
484.550 km
Dung tải.
9.100 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 33.870 US$
≈ 850.900.000 ₫
2011
317.500 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 €
≈ 32.310 US$
≈ 811.700.000 ₫
2012
212.500 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 20.840 US$
≈ 523.700.000 ₫
2004
561.000 km
Euro
Euro 3
Dung tải.
7.910 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.080 US$
≈ 981.900.000 ₫
2013
293.000 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 43.770 US$
≈ 1.100.000.000 ₫
2014
223.200 km
Nguồn điện
260 HP (191 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.315 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 49.500 US$
≈ 1.244.000.000 ₫
2014
243.000 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 28.140 US$
≈ 706.900.000 ₫
2011
746.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.090 US$
≈ 680.800.000 ₫
2013
765.000 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
17.460 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.090 US$
≈ 680.800.000 ₫
2014
547.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 28.140 US$
≈ 706.900.000 ₫
2011
663.500 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Dung tải.
13.710 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.490 US$
≈ 615.300.000 ₫
2008
375.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 23.450 US$
≈ 589.100.000 ₫
2008
359.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Sper
= Anmerkungen =
Tank
Tankmaterial: Aluminium
Materialcode: EN AW 5186
Schlangen: ✓
Schalter: ✓
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): Net: 2109; 5171; 4161; 4170; 3136 // Nominal: 2000; 5000; 4000; 4000; 3000
Anzahl der Fächer: 5
Inhalt (Liter): Net: 18747 // Nominal: 18000
Prüfdruck: 0.35 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.1 bar
Wandstärke: 5 mm (shell), 5.3 mm (heads)
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Datum: 2024-02-01
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 250 L
Radstand: 410 cm (1-2), 140 cm (2-3)
= Firmeninformationen =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Weitere Informationen =
Kabine: Tag
Achse 1: Refenmaß: 315/70 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 40%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Federung: Luftfederung
Achse 3: Refenmaß: 315/80 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 60%; Federung: Luftfederung
Motormarke: Dxi
Marke des Aufbaus: CM
Kennzeichen: AB745WR
Seriennummer: VF624CPD000002080
- Sper
= Remarks =
Tank
Material tank: Aluminium
Material code: EN AW 5186
Snakes: ✓
Counter: ✓
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): Net: 2109; 5171; 4161; 4170; 3136 // Nominal: 2000; 5000; 4000; 4000; 3000
Number of compartments: 5
Capacity (liter): Net: 18747 // Nominal: 18000
Test pressure: 0.35 bar
Maximum working pressure: 0.1 bar
Wall thickness: 5 mm (shell), 5.3 mm (heads)
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL, AT
ADR date: 2024-02-01
ADR tank code: LGBF
Chassis
Chassis height: 100 cm
Fuel tank capacity: 250 L
Wheelbase: 410 cm (1-2), 140 cm (2-3)
CM aluminium fuel tank, Netto capacity 18747, Nominal capacity 18000 liters, 5 Compartments (Net: 2109; 5171; 4161; 4170; 3136 // Nominal: 2000; 5000; 4000; 4000; 3000), Tank material code EN AW 5186, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.10 bar, Hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Overload sensor // Truck 6x2, Euro 4, Dxi engine, Manual gearbox with 8 gears, Adblue, Diff. lock, Steel front suspension, Air rear suspeansion, 3rd axle steering axle, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 675x250x360 cm
= Dealer information =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= More information =
Cab: day
Axle 1: Tyre size: 315/70 R22.5; Steering; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 40%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre size: 315/70 R22.5; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Suspension: air suspension
Axle 3: Tyre size: 315/80 R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 60%; Suspension: air suspension
Make of engine: Dxi
Make of bodywork: CM
Registration number: AB745WR
Serial number: VF624CPD000002080
- Sper
= Remarques =
Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Code matériau: EN AW 5186
Serpents: ✓
Comptoir: ✓
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): Net: 2109; 5171; 4161; 4170; 3136 // Nominal: 2000; 5000; 4000; 4000; 3000
Nombre de compartiments: 5
Contenu (litre): Net: 18747 // Nominal: 18000
Pression d'essai: 0.35 bar
Charge de travail maximale: 0.1 bar
Épaisseur De Paroi: 5 mm (shell), 5.3 mm (heads)
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL, AT
Date ADR: 2024-02-01
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Capacité du réservoir de carburant: 250 L
Empattement: 410 cm (1-2), 140 cm (2-3)
= Plus d'informations =
Cabine: jour
Essieu 1: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 40%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 60%; Suspension: suspension pneumatique
Marque moteur: Dxi
Marque de construction: CM
Numéro d'immatriculation: AB745WR
Numéro de série: VF624CPD000002080
- Sper
= Bijzonderheden =
Tank
Materiaal tank: Aluminium
Materiaalcode: EN AW 5186
Slangen: ✓
Teller: ✓
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): Net: 2109; 5171; 4161; 4170; 3136 // Nominal: 2000; 5000; 4000; 4000; 3000
Aantal compartimenten: 5
Inhoud (liter): Net: 18747 // Nominal: 18000
Testdruk: 0.35 bar
Maximale werkdruk: 0.1 bar
Wanddikte: 5 mm (shell), 5.3 mm (heads)
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL, AT
ADR datum: 2024-02-01
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Inhoud brandstoftanks: 250 L
Wielbasis: 410 cm (1-2), 140 cm (2-3)
CM aluminium fuel tank, Netto capacity 18747, Nominal capacity 18000 liters, 5 Compartments (Net: 2109; 5171; 4161; 4170; 3136 // Nominal: 2000; 5000; 4000; 4000; 3000), Tank material code EN AW 5186, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.10 bar, Hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Overload sensor // Truck 6x2, Euro 4, Dxi engine, Manual gearbox with 8 gears, Adblue, Diff. lock, Steel front suspension, Air rear suspeansion, 3rd axle steering axle, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 675x250x360 cm
= Bedrijfsinformatie =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Meer informatie =
Cabine: dag
As 1: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 40%; Vering: bladvering
As 2: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Vering: luchtvering
As 3: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 60%; Vering: luchtvering
Merk motor: Dxi
Merk opbouw: CM
Kenteken: AB745WR
Serienummer: VF624CPD000002080