Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 674 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 674 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24

PDF
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 41 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
25.500 €
Giá ròng
≈ 29.260 US$
≈ 755.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2009-06-19
Tổng số dặm đã đi được: 434.000 km
Khả năng chịu tải: 15.835 kg
Khối lượng tịnh: 10.165 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: R002256
Đặt vào: 15 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9 m × 2,5 m × 3,2 m
Động cơ
Nguồn điện: 370 HP (272 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5
Trục thứ ba: 315/70 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở xăng dầu Renault Premium 370 dxi 6x2 fuel tank 18.5 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Aluminium
Materialcode: EN AW 5186
Schlangen: ✓
Schalter: ✓
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): Net: 3183; 4182; 2647; 4726; 4229 // Nominal: 3000; 4000; 2500; 4500; 4000
Anzahl der Fächer: 5
Inhalt (Liter): Net: 18967 // Nominal: 18000
Prüfdruck: 0.32 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.1 bar
Wandstärke: 5.27 mm
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Adr
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Datum: 2024-08-31
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 250 L
Radstand: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/70 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links außen: 45%; Reifen Profil rechts außen: 35%; Federung: Luftfederung
Achse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 25%; Federung: Luftfederung
Motormarke: Dxi
Marke des Aufbaus: Magyar
Kennzeichen: AB467JV
Seriennummer: VF624CPD000002256
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Tank
Material tank: Aluminium
Material code: EN AW 5186
Snakes: ✓
Counter: ✓
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): Net: 3183; 4182; 2647; 4726; 4229 // Nominal: 3000; 4000; 2500; 4500; 4000
Number of compartments: 5
Capacity (liter): Net: 18967 // Nominal: 18000
Test pressure: 0.32 bar
Maximum working pressure: 0.1 bar
Wall thickness: 5.27 mm
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
ADR
ADR classes: FL, AT
ADR date: 2024-08-31
ADR tank code: LGBF
Chassis
Chassis height: 100 cm
Fuel tank capacity: 250 L
Wheelbase: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

Magyar aluminium fuel tank, Netto capacity 18967 liters, Nominal capacity 18000 liters, 5 Compartments (Net: 3183; 4182; 2647; 4726; 4229 // Nominal: 3000; 4000; 2500; 4500; 4000), Tank material code EN AW 5186, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.12 bar, Hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Overload sensor // Truck 6x2, Euro 5, Dxi engine, Automatic gearbox, Adblue, Steel front suspension, Air rear suspension, 3rd axle steering axle, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 900x250x320 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/70 R22.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left outer: 45%; Tyre profile right outer: 35%; Suspension: air suspension
Axle 3: Steering; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 25%; Suspension: air suspension
Make of engine: Dxi
Make of bodywork: Magyar
Registration number: AB467JV
Serial number: VF624CPD000002256
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Code matériau: EN AW 5186
Serpents: ✓
Comptoir: ✓
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): Net: 3183; 4182; 2647; 4726; 4229 // Nominal: 3000; 4000; 2500; 4500; 4000
Nombre de compartiments: 5
Contenu (litre): Net: 18967 // Nominal: 18000
Pression d'essai: 0.32 bar
Charge de travail maximale: 0.1 bar
Épaisseur De Paroi: 5.27 mm
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
ADR
Cours ADR: FL, AT
Date ADR: 2024-08-31
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Capacité du réservoir de carburant: 250 L
Empattement: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 45%; Sculptures des pneus droit externe: 35%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 25%; Suspension: suspension pneumatique
Marque moteur: Dxi
Marque de construction: Magyar
Numéro d'immatriculation: AB467JV
Numéro de série: VF624CPD000002256
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Aluminium
Materiaalcode: EN AW 5186
Slangen: ✓
Teller: ✓
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): Net: 3183; 4182; 2647; 4726; 4229 // Nominal: 3000; 4000; 2500; 4500; 4000
Aantal compartimenten: 5
Inhoud (liter): Net: 18967 // Nominal: 18000
Testdruk: 0.32 bar
Maximale werkdruk: 0.1 bar
Wanddikte: 5.27 mm
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Adr
ADR klassen: FL, AT
ADR datum: 2024-08-31
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Inhoud brandstoftanks: 250 L
Wielbasis: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

Magyar aluminium fuel tank, Netto capacity 18967 liters, Nominal capacity 18000 liters, 5 Compartments (Net: 3183; 4182; 2647; 4726; 4229 // Nominal: 3000; 4000; 2500; 4500; 4000), Tank material code EN AW 5186, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.12 bar, Hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Overload sensor // Truck 6x2, Euro 5, Dxi engine, Automatic gearbox, Adblue, Steel front suspension, Air rear suspension, 3rd axle steering axle, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 900x250x320 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/70 R22.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 45%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 35%; Vering: luchtvering
As 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 25%; Vering: luchtvering
Merk motor: Dxi
Merk opbouw: Magyar
Kenteken: AB467JV
Serienummer: VF624CPD000002256
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.500 € ≈ 28.120 US$ ≈ 726.200.000 ₫
2010
314.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.130 US$ ≈ 829.900.000 ₫
2013
302.500 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.690 US$ ≈ 741.000.000 ₫
2010
465.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.970 US$ ≈ 696.500.000 ₫
2009
318.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.840 US$ ≈ 770.600.000 ₫
2009
370.960 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.670 US$ ≈ 637.300.000 ₫
2006
484.550 km
Dung tải. 9.100 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.580 US$ ≈ 918.800.000 ₫
2012
212.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.390 US$ ≈ 681.700.000 ₫
2009
348.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.300 US$ ≈ 963.300.000 ₫
2011
317.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.950 US$ ≈ 592.800.000 ₫
2004
561.000 km
Euro Euro 3 Dung tải. 7.910 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.040 US$ ≈ 1.112.000.000 ₫
2013
293.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 54.510 US$ ≈ 1.408.000.000 ₫
2014
243.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 48.200 US$ ≈ 1.245.000.000 ₫
2014
223.200 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.315 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 30.990 US$ ≈ 800.300.000 ₫
2011
746.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.840 US$ ≈ 770.600.000 ₫
2013
765.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.460 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.840 US$ ≈ 770.600.000 ₫
2014
547.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 30.990 US$ ≈ 800.300.000 ₫
2011
663.500 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 13.710 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.970 US$ ≈ 696.500.000 ₫
2008
375.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.820 US$ ≈ 666.900.000 ₫
2008
359.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.720 US$ ≈ 948.500.000 ₫
2012
280.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán