Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 675 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 675 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3

PDF
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3 | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
26.000 €
Giá ròng
≈ 29.570 US$
≈ 764.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3
Năm sản xuất: 2014-04
Đăng ký đầu tiên: 2014-04-01
Tổng số dặm đã đi được: 547.000 km
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eS287532
Đặt vào: 15 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,25 m × 2,55 m × 3,45 m
Bồn
Sưởi
Động cơ
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở khí gas Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 16 m3

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper
- Standheizung

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Staal
Schalter: ✓
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 16000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 16000
Gas: ✓
Prüfdruck: 5.2 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 3.0 bar
Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 400 L
Radstand: 475 cm (1-2) 135 cm (2-3)

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Federung: Luftfederung
Achse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 65%; Federung: Luftfederung
Marke des Aufbaus: Ferrox
Anzahl der Betten: 1
Kennzeichen: BV14FRD
Seriennummer: XLEP6X20005287532
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sper

= Remarks =

Tank
Material tank: Staal
Counter: ✓
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): 16000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 16000
Gas: ✓
Test pressure: 5.2 bar
Maximum working pressure: 3.0 bar
Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Fuel tank capacity: 400 L
Wheelbase: 475 cm (1-2) 135 cm (2-3)

RIGHT-HAND DRIVE, NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Ferrox steel ARGON gas tank, Capacity 16000 liters, Pump, Counter, Test pressure 5.2 bar, Max working pressure 3.0 bar, Tank material code 1.4301 // Truck 6x2, Euro 6 , Automatic gearbox with 3 pedals, Diff. lock, Steel suspension front, Air suspsnsion rear, 3rd axle steering and lift axle, Ture size 315/80R22.5, Low roof cabin, Airconditioning, 1 bed, Night heater, RIGHT-HAND-DRIVE, Digital tachpgraph, Shipment dimensions 1025x255x345 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 80%; Suspension: air suspension
Axle 3: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 65%; Suspension: air suspension
Make of bodywork: Ferrox
Number of beds: 1
Registration number: BV14FRD
Serial number: XLEP6X20005287532
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement
- Sper

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Staal
Comptoir: ✓
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): 16000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 16000
Gaz: ✓
Pression d'essai: 5.2 bar
Charge de travail maximale: 3.0 bar
Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Capacité du réservoir de carburant: 400 L
Empattement: 475 cm (1-2) 135 cm (2-3)

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 65%; Suspension: suspension pneumatique
Marque de construction: Ferrox
Nombre de lits: 1
Numéro d'immatriculation: BV14FRD
Numéro de série: XLEP6X20005287532
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Staal
Teller: ✓
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 16000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 16000
Gas: ✓
Testdruk: 5.2 bar
Maximale werkdruk: 3.0 bar
Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Inhoud brandstoftanks: 400 L
Wielbasis: 475 cm (1-2) 135 cm (2-3)

RIGHT-HAND DRIVE, NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Ferrox steel ARGON gas tank, Capacity 16000 liters, Pump, Counter, Test pressure 5.2 bar, Max working pressure 3.0 bar, Tank material code 1.4301 // Truck 6x2, Euro 6 , Automatic gearbox with 3 pedals, Diff. lock, Steel suspension front, Air suspsnsion rear, 3rd axle steering and lift axle, Ture size 315/80R22.5, Low roof cabin, Airconditioning, 1 bed, Night heater, RIGHT-HAND-DRIVE, Digital tachpgraph, Shipment dimensions 1025x255x345 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Vering: luchtvering
As 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 65%; Vering: luchtvering
Merk opbouw: Ferrox
Aantal bedden: 1
Kenteken: BV14FRD
Serienummer: XLEP6X20005287532
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.000 € ≈ 30.710 US$ ≈ 794.000.000 ₫
2011
746.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 30.710 US$ ≈ 794.000.000 ₫
2011
663.500 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 13.710 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 31.840 US$ ≈ 823.400.000 ₫
2013
302.500 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.570 US$ ≈ 764.600.000 ₫
2013
765.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.460 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.260 US$ ≈ 911.600.000 ₫
2012
212.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 54.020 US$ ≈ 1.397.000.000 ₫
2014
243.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 47.770 US$ ≈ 1.235.000.000 ₫
2014
223.200 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.315 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.860 US$ ≈ 720.500.000 ₫
2010
314.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.390 US$ ≈ 941.000.000 ₫
2012
280.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.430 US$ ≈ 735.200.000 ₫
2010
465.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2013
293.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 38.670 US$ ≈ 999.800.000 ₫
2012
353.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.285 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 73.920 US$ ≈ 1.911.000.000 ₫
2015
259.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.600 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.000 US$ ≈ 749.900.000 ₫
2009
434.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 15.835 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 955.700.000 ₫
2011
317.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.570 US$ ≈ 764.600.000 ₫
2009
370.960 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.730 US$ ≈ 691.100.000 ₫
2009
318.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.160 US$ ≈ 676.400.000 ₫
2009
348.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.590 US$ ≈ 661.600.000 ₫
2008
359.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.730 US$ ≈ 691.100.000 ₫
2008
375.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán