Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 668 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 668 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24

PDF
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24 | Hình ảnh 43 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/43
PDF
47.500 €
Giá ròng
≈ 52.460 US$
≈ 1.356.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2014-04-24
Tổng số dặm đã đi được: 243.000 km
Khả năng chịu tải: 16.295 kg
Khối lượng tịnh: 9.705 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide7557 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: R001885
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,9 m × 2,5 m × 3,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 300 HP (221 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 8
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở xăng dầu Renault Premium 300 6x2 fuel tank 19 m3 / 5 comp / ADR 31/08/24

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Aluminium
Materialcode: EN AW 5182
Schlangen: ✓
Schalter: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Mouvex
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): Net: 2165; 4237; 4711; 4771; 3210 // Nominal: 2000; 4000; 4500; 4500; 3000
Anzahl der Fächer: 5
Inhalt (Liter): Net: 19094 // Nominal: 18000
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Datum: 2024-08-31
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 250 L
Radstand: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: DF353EN
Seriennummer: VF629CHA000001885

Antriebsstrang
Motormarke: Dxi

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 R22.5
Federung: Luftfederung
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 55%; Reifen Profil rechts: 55%
Achse 2: Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Achse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 65%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Magyar
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Tank
Material tank: Aluminium
Material code: EN AW 5182
Snakes: ✓
Counter: ✓
Pump - brand and type: Mouvex
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): Net: 2165; 4237; 4711; 4771; 3210 // Nominal: 2000; 4000; 4500; 4500; 3000
Number of compartments: 5
Capacity (liter): Net: 19094 // Nominal: 18000
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL, AT
ADR date: 2024-08-31
ADR tank code: LGBF
Chassis
Fuel tank capacity: 250 L
Wheelbase: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

Magyar aluminium fuel tank, netto capacity 19094, Nominal capacity 18000 liters, 5 Compartments Net: 2165; 4237; 4711; 4771; 3210 // Nominal: 2000; 4000; 4500; 4500; 3000, Tank material code EN AW 5182, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.12 bar, Mouvex hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Overload sensor // Truck 6x2, Euro 5, Dxi engine, Manual gearbox with 8 gears, Adblue, Diff. lock, Full air suspension, 3rd axle steering axle, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 890x250x350 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: DF353EN
Serial number: VF629CHA000001885

Drivetrain
Make of engine: Dxi

Axle configuration
Tyre size: 315/80 R22.5
Suspension: air suspension
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 55%
Axle 2: Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 70%
Axle 3: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 65%

Functional
Make of bodywork: Magyar
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Code matériau: EN AW 5182
Serpents: ✓
Comptoir: ✓
Pompe - marque et type: Mouvex
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): Net: 2165; 4237; 4711; 4771; 3210 // Nominal: 2000; 4000; 4500; 4500; 3000
Nombre de compartiments: 5
Contenu (litre): Net: 19094 // Nominal: 18000
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL, AT
Date ADR: 2024-08-31
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Capacité du réservoir de carburant: 250 L
Empattement: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: DF353EN
Numéro de série: VF629CHA000001885

Transmission
Marque moteur: Dxi

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 55%; Sculptures des pneus droite: 55%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 65%

Pratique
Marque de construction: Magyar
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Aluminium
Materiaalcode: EN AW 5182
Slangen: ✓
Teller: ✓
Pomp - merk en type: Mouvex
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): Net: 2165; 4237; 4711; 4771; 3210 // Nominal: 2000; 4000; 4500; 4500; 3000
Aantal compartimenten: 5
Inhoud (liter): Net: 19094 // Nominal: 18000
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL, AT
ADR datum: 2024-08-31
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Inhoud brandstoftanks: 250 L
Wielbasis: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

Magyar aluminium fuel tank, netto capacity 19094, Nominal capacity 18000 liters, 5 Compartments Net: 2165; 4237; 4711; 4771; 3210 // Nominal: 2000; 4000; 4500; 4500; 3000, Tank material code EN AW 5182, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.12 bar, Mouvex hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Overload sensor // Truck 6x2, Euro 5, Dxi engine, Manual gearbox with 8 gears, Adblue, Diff. lock, Full air suspension, 3rd axle steering axle, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 890x250x350 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: DF353EN
Serienummer: VF629CHA000001885

Aandrijving
Merk motor: Dxi

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vering: luchtvering
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 55%; Bandenprofiel rechts: 55%
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
As 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 65%

Functioneel
Merk opbouw: Magyar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.000 € ≈ 46.390 US$ ≈ 1.199.000.000 ₫
2014
223.200 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.315 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 41.420 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2013
293.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.060 US$ ≈ 699.300.000 ₫
2010
314.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 30.930 US$ ≈ 799.200.000 ₫
2013
302.500 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.610 US$ ≈ 713.600.000 ₫
2010
465.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.160 US$ ≈ 727.800.000 ₫
2009
434.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 15.835 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 25.960 US$ ≈ 670.700.000 ₫
2009
318.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.900 US$ ≈ 927.600.000 ₫
2011
317.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.750 US$ ≈ 613.700.000 ₫
2006
484.550 km
Dung tải. 9.100 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 28.720 US$ ≈ 742.100.000 ₫
2009
370.960 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 34.240 US$ ≈ 884.800.000 ₫
2012
212.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 25.400 US$ ≈ 656.500.000 ₫
2009
348.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.090 US$ ≈ 570.800.000 ₫
2004
561.000 km
Euro Euro 3 Dung tải. 7.910 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.430 US$ ≈ 528.000.000 ₫
2009
467.668 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 35.340 US$ ≈ 913.300.000 ₫
2012
280.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 28.720 US$ ≈ 742.100.000 ₫
2014
547.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 37.550 US$ ≈ 970.400.000 ₫
2012
353.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.285 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.430 US$ ≈ 528.000.000 ₫
2009
241.900 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.430 US$ ≈ 528.000.000 ₫
2007
486.900 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.250 US$ ≈ 342.500.000 ₫
2009
426.500 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán