Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 688 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 688 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp

PDF
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp | Hình ảnh 49 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
27.500 €
Giá ròng
≈ 852.500.000 ₫
≈ 32.170 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2013-10
Đăng ký đầu tiên: 2013-10
Tổng số dặm đã đi được: 358.000 km
Khả năng chịu tải: 11.085 kg
Khối lượng tịnh: 7.915 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: R008953
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,35 m × 2,5 m × 3,3 m
Bồn nhiên liệu: 280 1
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 270 HP (198 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.950 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/8022.5
Trục thứ cấp: 315/8022.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Adr
Adr: ✓
ADR-Datum: 2025-08-21
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 395 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 280 L
Tank
Inhalt (Liter): Net: 13757 // Nominal: 13000
Anzahl der Fächer: 4
Inhalt Fächer (Liter): Net: 2163; 4188; 4222; 3184 // Nominal: 200; 4000; 4000; 3000
Materialcode: 5083 H111 (shell), AW 5088 (heads)
Tankmaterial: Aluminium
Pumpe: ✓
Schalter: ✓
Schlangen: ✓
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Prüfdruck: 0.35 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.12 bar
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Betriebsstunden: 15.552
Kabine: einfach, Tag
Refenmaß: 315/8022.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 75%; Reifen Profil rechts außen: 75%
Marke des Aufbaus: Magyar
Kennzeichen: CZ059WN
Seriennummer: VF629AHA000008953
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

ADR
ADR: ✓
ADR date: 2025-08-21
ADR classes: FL, AT
ADR tank code: LGBF
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 395 cm
Fuel tank capacity: 280 L
Tank
Capacity (liter): Net: 13757 // Nominal: 13000
Number of compartments: 4
Compartment capacity (liters): Net: 2163; 4188; 4222; 3184 // Nominal: 200; 4000; 4000; 3000
Material code: 5083 H111 (shell), AW 5088 (heads)
Material tank: Aluminium
Pump: ✓
Counter: ✓
Snakes: ✓
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Test pressure: 0.35 bar
Maximum working pressure: 0.12 bar
Fuel: ✓

Magyar aluminium fuel tank, Capacity 13757 netto // 13000 nominal, 4 Compartments (Net: 2163; 4188; 4222; 3184 // Nominal: 200; 4000; 4000; 3000), Hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Overload sensor, Vapour recovery, Tank material code EN AW 5182, Year of construction 2013, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.12 bar // Truck 4x2, Euro 5, Adblue, Automatic gearbox, Diff lock, Full air suspension, Dxi engine, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 735x250x330 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Operating hours: 15.552
Cab: single, day
Tyre size: 315/8022.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 75%
Rear axle: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%
Make of bodywork: Magyar
Registration number: CZ059WN
Serial number: VF629AHA000008953
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

ADR
ADR: ✓
Date ADR: 2025-08-21
Cours ADR: FL, AT
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 395 cm
Capacité du réservoir de carburant: 280 L
Réservoir
Contenu (litre): Net: 13757 // Nominal: 13000
Nombre de compartiments: 4
Contenu des compartiments (litres): Net: 2163; 4188; 4222; 3184 // Nominal: 200; 4000; 4000; 3000
Code matériau: 5083 H111 (shell), AW 5088 (heads)
Matériau du réservoir: Aluminium
Pompe: ✓
Comptoir: ✓
Serpents: ✓
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
Pression d'essai: 0.35 bar
Charge de travail maximale: 0.12 bar
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Heures de fonctionnement: 15.552
Cabine: simple, jour
Dimension des pneus: 315/8022.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%
Marque de construction: Magyar
Numéro d'immatriculation: CZ059WN
Numéro de série: VF629AHA000008953
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Adr
ADR: ✓
ADR datum: 2025-08-21
ADR klassen: FL, AT
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 395 cm
Inhoud brandstoftanks: 280 L
Tank
Inhoud (liter): Net: 13757 // Nominal: 13000
Aantal compartimenten: 4
Inhoud compartimenten (liters): Net: 2163; 4188; 4222; 3184 // Nominal: 200; 4000; 4000; 3000
Materiaalcode: 5083 H111 (shell), AW 5088 (heads)
Materiaal tank: Aluminium
Pomp: ✓
Teller: ✓
Slangen: ✓
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Testdruk: 0.35 bar
Maximale werkdruk: 0.12 bar
Brandstof: ✓

Magyar aluminium fuel tank, Capacity 13757 netto // 13000 nominal, 4 Compartments (Net: 2163; 4188; 4222; 3184 // Nominal: 200; 4000; 4000; 3000), Hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Overload sensor, Vapour recovery, Tank material code EN AW 5182, Year of construction 2013, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.12 bar // Truck 4x2, Euro 5, Adblue, Automatic gearbox, Diff lock, Full air suspension, Dxi engine, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 735x250x330 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Bedrijfsuren: 15.552
Cabine: enkel, dag
Bandenmaat: 315/8022.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 75%
Merk opbouw: Magyar
Kenteken: CZ059WN
Serienummer: VF629AHA000008953
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.500 € ≈ 852.500.000 ₫ ≈ 32.170 US$
2013
326.300 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.585 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 852.500.000 ₫ ≈ 32.170 US$
2013
303.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.325 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 852.500.000 ₫ ≈ 32.170 US$
2013
337.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 790.500.000 ₫ ≈ 29.830 US$
2013
302.500 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 899.000.000 ₫ ≈ 33.920 US$
2012
212.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 775.000.000 ₫ ≈ 29.240 US$
2011
423.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.535 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.132.000.000 ₫ ≈ 42.690 US$
2014
223.200 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.315 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 697.500.000 ₫ ≈ 26.320 US$
2010
465.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 697.500.000 ₫ ≈ 26.320 US$
2010
314.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 666.500.000 ₫ ≈ 25.150 US$
2009
348.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 666.500.000 ₫ ≈ 25.150 US$
2009
318.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 666.500.000 ₫ ≈ 25.150 US$
2009
370.960 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 682.000.000 ₫ ≈ 25.730 US$
2013
765.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.460 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 976.500.000 ₫ ≈ 36.850 US$
2012
353.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.285 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 1.612.000.000 ₫ ≈ 60.820 US$
2015
315.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.995 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 945.500.000 ₫ ≈ 35.680 US$
2009
422.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.600 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
58.500 € ≈ 1.814.000.000 ₫ ≈ 68.430 US$
2015
259.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.600 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 635.500.000 ₫ ≈ 23.980 US$
2008
359.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 341.000.000 ₫ ≈ 12.870 US$
2009
426.500 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 635.500.000 ₫ ≈ 23.980 US$
2008
375.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán