Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 674 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 674 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp

PDF
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 49 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 50 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 51 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 52 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 53 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 54 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 55 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 56 - Autoline
Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp | Hình ảnh 57 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/57
PDF
25.000 €
Giá ròng
≈ 774.400.000 ₫
≈ 29.180 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2005-12
Đăng ký đầu tiên: 2005-12
Tổng số dặm đã đi được: 280.000 km
Khả năng chịu tải: 21.200 kg
Khối lượng tịnh: 7.800 kg
Tổng trọng lượng: 29.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: S128488
Đặt vào: 18 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,8 m × 2,5 m × 3,5 m
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65/ R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 315/8022.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở xăng dầu Scania P 420 6x2 fuel tank 20.6 m3 / 4 comp

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper
- Steuerungsachse

= Anmerkungen =

Adr
Adr: ✓
ADR-Datum: 2024-06-09
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 395 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 350 L
Struktur
Baujahr: 2005
Tank
Inhalt (Liter): 20600
Anzahl der Fächer: 4
Inhalt Fächer (Liter): 5400; 2400; 7400; 5400
Materialcode: 5088, 5186
Tankmaterial: Aluminium
Pumpe: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Sening
Schalter: ✓
Schlangen: ✓
Prüfdruck: 0.36 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.150 bar
Wandstärke: 8 mm (heads), 5.1 mm (shell)
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Betriebsstunden: 5.373
Vorderachse: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 75%
Mittenachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 55%; Reifen Profil rechts innerhalb: 55%
Hinterachse: Refenmaß: 315/8022.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 45%
Marke des Aufbaus: L.A.G.
Kennzeichen: TUM186
Seriennummer: XLEP6X20005128488
= Additional options and accessories =

- Sper
- Steering Axle

= Remarks =

ADR
ADR: ✓
ADR date: 2024-06-09
ADR classes: FL, AT
ADR tank code: LGBF
Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 395 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Fuel tank capacity: 350 L
Structure
Construction year: 2005
Tank
Capacity (liter): 20600
Number of compartments: 4
Compartment capacity (liters): 5400; 2400; 7400; 5400
Material code: 5088, 5186
Material tank: Aluminium
Pump: ✓
Pump - brand and type: Sening
Counter: ✓
Snakes: ✓
Test pressure: 0.36 bar
Maximum working pressure: 0.150 bar
Wall thickness: 8 mm (heads), 5.1 mm (shell)
Fuel: ✓

LAG aluminium fuel tank, Capacity 20600 liters, 4 Compartments 5400; 2400; 7400; 5400, Year of construction 2005, Tank material code 5088, 5186, Hydraulic discharge pump, Digital counter, Test pressure 0.36 bar, Max working pressure 0.15 bar // Truck 6x2, Euro 3, semi-auto gearbox with 3 pedals, Diff lock, Steel front suspension, Air rear suspension, Lift axle, Steering axle, Alloy wheels, Day cabin, Airconditioning, Analogue tachograph, Shipment dimensions 880x250x350 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Operating hours: 5.373
Front axle: Tyre size: 385/65/ R22.5; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 75%
Middle axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 55%; Tyre profile right outer: 55%
Rear axle: Tyre size: 315/8022.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 45%
Make of bodywork: L.A.G.
Registration number: TUM186
Serial number: XLEP6X20005128488
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieu Directeur
- Sper

= Remarques =

ADR
ADR: ✓
Date ADR: 2024-06-09
Cours ADR: FL, AT
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 395 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Capacité du réservoir de carburant: 350 L
Structure
Année de construction: 2005
Réservoir
Contenu (litre): 20600
Nombre de compartiments: 4
Contenu des compartiments (litres): 5400; 2400; 7400; 5400
Code matériau: 5088, 5186
Matériau du réservoir: Aluminium
Pompe: ✓
Pompe - marque et type: Sening
Comptoir: ✓
Serpents: ✓
Pression d'essai: 0.36 bar
Charge de travail maximale: 0.150 bar
Épaisseur De Paroi: 8 mm (heads), 5.1 mm (shell)
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Heures de fonctionnement: 5.373
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu central: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 55%; Sculptures des pneus droit externe: 55%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/8022.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 45%
Marque de construction: L.A.G.
Numéro d'immatriculation: TUM186
Numéro de série: XLEP6X20005128488
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen
- Sper
- Stuuras

= Bijzonderheden =

Adr
ADR: ✓
ADR datum: 2024-06-09
ADR klassen: FL, AT
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 395 cm (1-2) 140 cm (2-3)
Inhoud brandstoftanks: 350 L
Opbouw
Bouwjaar: 2005
Tank
Inhoud (liter): 20600
Aantal compartimenten: 4
Inhoud compartimenten (liters): 5400; 2400; 7400; 5400
Materiaalcode: 5088, 5186
Materiaal tank: Aluminium
Pomp: ✓
Pomp - merk en type: Sening
Teller: ✓
Slangen: ✓
Testdruk: 0.36 bar
Maximale werkdruk: 0.150 bar
Wanddikte: 8 mm (heads), 5.1 mm (shell)
Brandstof: ✓

LAG aluminium fuel tank, Capacity 20600 liters, 4 Compartments 5400; 2400; 7400; 5400, Year of construction 2005, Tank material code 5088, 5186, Hydraulic discharge pump, Digital counter, Test pressure 0.36 bar, Max working pressure 0.15 bar // Truck 6x2, Euro 3, semi-auto gearbox with 3 pedals, Diff lock, Steel front suspension, Air rear suspension, Lift axle, Steering axle, Alloy wheels, Day cabin, Airconditioning, Analogue tachograph, Shipment dimensions 880x250x350 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Bedrijfsuren: 5.373
Vooras: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 75%
Middenas: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 55%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 55%
Achteras: Bandenmaat: 315/8022.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 45%
Merk opbouw: L.A.G.
Kenteken: TUM186
Serienummer: XLEP6X20005128488
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
65.000 € ≈ 2.013.000.000 ₫ ≈ 75.870 US$
2010
8.300 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 913.800.000 ₫ ≈ 34.430 US$
2012
280.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.471.000.000 ₫ ≈ 55.440 US$
2014
243.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.007.000.000 ₫ ≈ 37.930 US$
2011
317.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 1.162.000.000 ₫ ≈ 43.770 US$
2013
293.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 449.100.000 ₫ ≈ 16.920 US$
2009
479.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 449.100.000 ₫ ≈ 16.920 US$
2009
364.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 1.053.000.000 ₫ ≈ 39.680 US$
2013
287.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.305 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 851.800.000 ₫ ≈ 32.100 US$
2013
358.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.085 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 681.500.000 ₫ ≈ 25.680 US$
2013
765.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.460 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 975.700.000 ₫ ≈ 36.770 US$
2012
353.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.285 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 1.611.000.000 ₫ ≈ 60.690 US$
2015
315.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.995 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 944.700.000 ₫ ≈ 35.600 US$
2009
422.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.600 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 635.000.000 ₫ ≈ 23.930 US$
2008
375.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 340.700.000 ₫ ≈ 12.840 US$
2009
426.500 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
58.500 € ≈ 1.812.000.000 ₫ ≈ 68.280 US$
2015
259.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.600 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 635.000.000 ₫ ≈ 23.930 US$
2008
359.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 851.800.000 ₫ ≈ 32.100 US$
2013
337.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 696.900.000 ₫ ≈ 26.260 US$
2010
314.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 898.300.000 ₫ ≈ 33.850 US$
2012
212.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán