Dingemanse Trucks & Trailers
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
675 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe chở xăng dầu Renault Premium 270 4x2 fuel tank 13.7 m3 / 4 comp
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/39
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
24.500 €
Giá ròng
≈ 25.530 US$
≈ 641.500.000 ₫
≈ 641.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
xe chở xăng dầu
Đăng ký đầu tiên:
2010-12-22
Tổng số dặm đã đi được:
314.500 km
Khả năng chịu tải:
11.005 kg
Khối lượng tịnh:
7.995 kg
Tổng trọng lượng:
19.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
25 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
R006237
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
7,25 m × 2,5 m × 3,35 m
Động cơ
Nguồn điện:
310 HP (228 kW)
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/80 R22.5
Trục thứ cấp:
315/80 R22.5
Dịch vụ giao xe
Phanh
ABS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho:
675 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
Th 7
09:00 - 12:00
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4631PN, Hoogerheide, Antwerpsestraatweg 177
Thời gian địa phương của người bán:
03:38 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 €
≈ 26.050 US$
≈ 654.600.000 ₫
2010
465.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 26.570 US$
≈ 667.700.000 ₫
2009
434.000 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
15.835 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 26.050 US$
≈ 654.600.000 ₫
2009
440.500 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
15.817 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.490 US$
≈ 615.300.000 ₫
2009
318.500 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.090 US$
≈ 680.800.000 ₫
2009
370.960 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 23.970 US$
≈ 602.200.000 ₫
2009
348.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 €
≈ 29.180 US$
≈ 733.100.000 ₫
2013
302.500 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 22.410 US$
≈ 562.900.000 ₫
2006
484.550 km
Dung tải.
9.100 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 33.870 US$
≈ 850.900.000 ₫
2011
317.500 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 €
≈ 32.310 US$
≈ 811.700.000 ₫
2012
212.500 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 20.840 US$
≈ 523.700.000 ₫
2004
561.000 km
Euro
Euro 3
Dung tải.
7.910 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.080 US$
≈ 981.900.000 ₫
2013
293.000 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 43.770 US$
≈ 1.100.000.000 ₫
2014
223.200 km
Nguồn điện
260 HP (191 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.315 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 49.500 US$
≈ 1.244.000.000 ₫
2014
243.000 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 28.140 US$
≈ 706.900.000 ₫
2011
746.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.090 US$
≈ 680.800.000 ₫
2013
765.000 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
17.460 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.090 US$
≈ 680.800.000 ₫
2014
547.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 28.140 US$
≈ 706.900.000 ₫
2011
663.500 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Dung tải.
13.710 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 23.450 US$
≈ 589.100.000 ₫
2008
359.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.490 US$
≈ 615.300.000 ₫
2008
375.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Sper
= Anmerkungen =
Tank
Tankmaterial: Aluminium
Materialcode: EN AW 5182
Schlangen: ✓
Schalter: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Mouvex
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 3143; 3186; 4209; 3174 // Nominal: 3000; 3000; 4000; 3000
Anzahl der Fächer: 4
Inhalt (Liter): Net: 13712 // Nominal: 13000
Prüfdruck: 0.35 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.12 bar
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 300 L
Radstand: 395 cm
= Firmeninformationen =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Weitere Informationen =
Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Federung: Luftfederung
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Achse 2: Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts außen: 75%
Motormarke: dxi 7
Marke des Aufbaus: Magyar
Kennzeichen: BF923CB
Seriennummer: VF629AHA000006237
- Sper
= Remarks =
Tank
Material tank: Aluminium
Material code: EN AW 5182
Snakes: ✓
Counter: ✓
Pump - brand and type: Mouvex
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): 3143; 3186; 4209; 3174 // Nominal: 3000; 3000; 4000; 3000
Number of compartments: 4
Capacity (liter): Net: 13712 // Nominal: 13000
Test pressure: 0.35 bar
Maximum working pressure: 0.12 bar
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Fuel tank capacity: 300 L
Wheelbase: 395 cm
Magyar aluminium fuel tank, Netto capacity 13712, Nominal capacity 13000 liters, 4 Compartments (3143; 3186; 4209; 3174 // Nominal: 3000; 3000; 4000; 3000), Tank material code EN AW 5182, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.12 bar, Mouvex hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Overload sensor // Truck 4x2, Euro 5, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Full air suspension, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 725x250x335 cm
= Dealer information =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= More information =
Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Suspension: air suspension
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Axle 2: Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%
Make of engine: dxi 7
Make of bodywork: Magyar
Registration number: BF923CB
Serial number: VF629AHA000006237
- Sper
= Remarques =
Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Code matériau: EN AW 5182
Serpents: ✓
Comptoir: ✓
Pompe - marque et type: Mouvex
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): 3143; 3186; 4209; 3174 // Nominal: 3000; 3000; 4000; 3000
Nombre de compartiments: 4
Contenu (litre): Net: 13712 // Nominal: 13000
Pression d'essai: 0.35 bar
Charge de travail maximale: 0.12 bar
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Capacité du réservoir de carburant: 300 L
Empattement: 395 cm
= Plus d'informations =
Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%
Marque moteur: dxi 7
Marque de construction: Magyar
Numéro d'immatriculation: BF923CB
Numéro de série: VF629AHA000006237
- Sper
= Bijzonderheden =
Tank
Materiaal tank: Aluminium
Materiaalcode: EN AW 5182
Slangen: ✓
Teller: ✓
Pomp - merk en type: Mouvex
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 3143; 3186; 4209; 3174 // Nominal: 3000; 3000; 4000; 3000
Aantal compartimenten: 4
Inhoud (liter): Net: 13712 // Nominal: 13000
Testdruk: 0.35 bar
Maximale werkdruk: 0.12 bar
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Inhoud brandstoftanks: 300 L
Wielbasis: 395 cm
Magyar aluminium fuel tank, Netto capacity 13712, Nominal capacity 13000 liters, 4 Compartments (3143; 3186; 4209; 3174 // Nominal: 3000; 3000; 4000; 3000), Tank material code EN AW 5182, Test pressure 0.35 bar, Max working pressure 0.12 bar, Mouvex hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Overload sensor // Truck 4x2, Euro 5, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Full air suspension, Day cabin, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 725x250x335 cm
= Bedrijfsinformatie =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Meer informatie =
Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vering: luchtvering
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 75%
Merk motor: dxi 7
Merk opbouw: Magyar
Kenteken: BF923CB
Serienummer: VF629AHA000006237