Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 670 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 670 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3

PDF
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
21.500 €
Giá ròng
≈ 668.600.000 ₫
≈ 25.330 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2006-12
Đăng ký đầu tiên: 2006-12
Tổng số dặm đã đi được: 484.550 km
Khả năng chịu tải: 9.100 kg
Khối lượng tịnh: 10.300 kg
Tổng trọng lượng: 19.400 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: R114018
Đặt vào: 22 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,1 m × 2,5 m × 3,5 m
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 8
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremsretarder

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Staal
Materialcode: A590 FP
Schlangen: ✓
Schalter: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Blackmer
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 19789
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 19789
Gas: ✓
Prüfdruck: 25 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 16.66 bar
Wandstärke: Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads)
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Tankcode: P25BH
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 410 cm
Antriebsstrang
Art des Bremsretarders: Telma Retarder

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%; Federung: Luftfederung
Kennzeichen: 9616YH63
Seriennummer: VF622ACA000114018
= Additional options and accessories =

- Brake retarder

= Remarks =

Tank
Material tank: Staal
Material code: A590 FP
Snakes: ✓
Counter: ✓
Pump - brand and type: Blackmer
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): 19789
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 19789
Gas: ✓
Test pressure: 25 bar
Maximum working pressure: 16.66 bar
Wall thickness: Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads)
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL, AT
ADR tank code: P25BH
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 410 cm
Drivetrain
Type of brake retarder: Telma Retarder

Robine steel LPG tank, Capacity 19789 litres, Blackmer pump, Alma counter, Hose reel, Tank material code A590 FP, Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads), Test pressure 25 bar, Max. working pressure 16.66 bar -- Truck 4x2, Manual gearbox (8-speed), Telma Retarder, Diff. lock, DCI engine, Day cabin, Air conditioning, Shipment dimensions 810x250x350 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%; Suspension: air suspension
Registration number: 9616YH63
Serial number: VF622ACA000114018
= Plus d'options et d'accessoires =

- Ralentisseur de frein

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Staal
Code matériau: A590 FP
Serpents: ✓
Comptoir: ✓
Pompe - marque et type: Blackmer
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): 19789
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 19789
Gaz: ✓
Pression d'essai: 25 bar
Charge de travail maximale: 16.66 bar
Épaisseur De Paroi: Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads)
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL, AT
Code-citerne ADR: P25BH
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 410 cm
Groupe motopropulseur
Type de ralentisseur de frein: Telma Retarder

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%; Suspension: suspension pneumatique
Numéro d'immatriculation: 9616YH63
Numéro de série: VF622ACA000114018
= Aanvullende opties en accessoires =

- Remvertrager

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Staal
Materiaalcode: A590 FP
Slangen: ✓
Teller: ✓
Pomp - merk en type: Blackmer
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 19789
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 19789
Gas: ✓
Testdruk: 25 bar
Maximale werkdruk: 16.66 bar
Wanddikte: Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads)
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL, AT
ADR-tankcode: P25BH
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 410 cm
Aandrijflijn
Soort remvertrager: Telma Retarder

Robine steel LPG tank, Capacity 19789 litres, Blackmer pump, Alma counter, Hose reel, Tank material code A590 FP, Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads), Test pressure 25 bar, Max. working pressure 16.66 bar -- Truck 4x2, Manual gearbox (8-speed), Telma Retarder, Diff. lock, DCI engine, Day cabin, Air conditioning, Shipment dimensions 810x250x350 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%; Vering: luchtvering
Kenteken: 9616YH63
Serienummer: VF622ACA000114018
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 € ≈ 575.300.000 ₫ ≈ 21.790 US$
2007
470.816 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 575.300.000 ₫ ≈ 21.790 US$
2009
241.900 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 575.300.000 ₫ ≈ 21.790 US$
2009
467.668 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 575.300.000 ₫ ≈ 21.790 US$
2007
486.900 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 839.600.000 ₫ ≈ 31.810 US$
2011
663.500 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 13.710 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 808.500.000 ₫ ≈ 30.630 US$
2014
547.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
67.000 € ≈ 2.083.000.000 ₫ ≈ 78.930 US$
2016
290.500 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.169 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 1.057.000.000 ₫ ≈ 40.060 US$
2012
681.500 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.660 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 1.057.000.000 ₫ ≈ 40.060 US$
2008
382.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 808.500.000 ₫ ≈ 30.630 US$
2011
550.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 995.100.000 ₫ ≈ 37.700 US$
2008
368.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.755 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán