Dingemanse Trucks & Trailers
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
684 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe tải chở khí gas Renault Premium 270.19 4x2 gas tank 19.7 m3
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
21.500 €
Giá ròng
≈ 22.440 US$
≈ 570.700.000 ₫
≈ 570.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
xe tải chở khí gas
Năm sản xuất:
2006-12
Đăng ký đầu tiên:
2006-12-11
Tổng số dặm đã đi được:
484.550 km
Khả năng chịu tải:
9.100 kg
Khối lượng tịnh:
10.300 kg
Tổng trọng lượng:
19.400 kg
Địa điểm:
Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
R114018
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
8,1 m × 2,5 m × 3,5 m
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
8
Trục
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
315/80 R22.5
Trục thứ cấp:
315/80 R22.5
Trục thứ ba:
315/80 R22.5
Phanh
ABS:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho:
684 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
Th 7
09:00 - 12:00
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4631PN, Hoogerheide, Antwerpsestraatweg 177
Thời gian địa phương của người bán:
01:09 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.000 €
≈ 20.870 US$
≈ 530.900.000 ₫
2004
561.000 km
Euro
Euro 3
Dung tải.
7.910 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.520 US$
≈ 623.800.000 ₫
2009
318.500 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 24.000 US$
≈ 610.500.000 ₫
2009
348.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 26.610 US$
≈ 676.900.000 ₫
2009
434.000 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
15.835 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 26.090 US$
≈ 663.600.000 ₫
2009
440.500 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
15.817 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.130 US$
≈ 690.200.000 ₫
2009
370.960 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 25.570 US$
≈ 650.400.000 ₫
2010
314.500 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 26.090 US$
≈ 663.600.000 ₫
2010
465.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.300 US$
≈ 491.100.000 ₫
2007
470.816 km
Nguồn điện
279 HP (205 kW)
Euro
Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.300 US$
≈ 491.100.000 ₫
2007
486.900 km
Nguồn điện
279 HP (205 kW)
Euro
Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 23.480 US$
≈ 597.300.000 ₫
2008
359.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.520 US$
≈ 623.800.000 ₫
2008
375.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 33.910 US$
≈ 862.700.000 ₫
2011
317.500 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 €
≈ 16.700 US$
≈ 424.700.000 ₫
2007
582.500 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
17.780 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.300 US$
≈ 491.100.000 ₫
2009
467.668 km
Nguồn điện
279 HP (205 kW)
Euro
Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 €
≈ 29.220 US$
≈ 743.300.000 ₫
2013
302.500 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.040 US$
≈ 331.800.000 ₫
2000
356.000 km
Nguồn điện
210 HP (154 kW)
Euro
Euro 2
Dung tải.
9.300 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.300 US$
≈ 491.100.000 ₫
2009
241.900 km
Nguồn điện
279 HP (205 kW)
Euro
Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 €
≈ 32.350 US$
≈ 822.900.000 ₫
2012
212.500 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.130 US$
≈ 995.500.000 ₫
2013
293.000 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Bremsretarder
= Anmerkungen =
Tank
Tankmaterial: Staal
Materialcode: A590 FP
Schlangen: ✓
Schalter: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Blackmer
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 19789
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 19789
Gas: ✓
Prüfdruck: 25 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 16.66 bar
Wandstärke: Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads)
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Tankcode: P25BH
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 410 cm
Antriebsstrang
Art des Bremsretarders: Telma Retarder
= Firmeninformationen =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Weitere Informationen =
Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%; Federung: Luftfederung
Kennzeichen: 9616YH63
Seriennummer: VF622ACA000114018
- Brake retarder
= Remarks =
Tank
Material tank: Staal
Material code: A590 FP
Snakes: ✓
Counter: ✓
Pump - brand and type: Blackmer
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): 19789
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 19789
Gas: ✓
Test pressure: 25 bar
Maximum working pressure: 16.66 bar
Wall thickness: Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads)
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL, AT
ADR tank code: P25BH
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 410 cm
Drivetrain
Type of brake retarder: Telma Retarder
Robine steel LPG tank, Capacity 19789 litres, Blackmer pump, Alma counter, Hose reel, Tank material code A590 FP, Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads), Test pressure 25 bar, Max. working pressure 16.66 bar -- Truck 4x2, Manual gearbox (8-speed), Telma Retarder, Diff. lock, DCI engine, Day cabin, Air conditioning, Shipment dimensions 810x250x350 cm.
= Dealer information =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= More information =
Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%; Suspension: air suspension
Registration number: 9616YH63
Serial number: VF622ACA000114018
- Ralentisseur de frein
= Remarques =
Réservoir
Matériau du réservoir: Staal
Code matériau: A590 FP
Serpents: ✓
Comptoir: ✓
Pompe - marque et type: Blackmer
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): 19789
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 19789
Gaz: ✓
Pression d'essai: 25 bar
Charge de travail maximale: 16.66 bar
Épaisseur De Paroi: Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads)
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL, AT
Code-citerne ADR: P25BH
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 410 cm
Groupe motopropulseur
Type de ralentisseur de frein: Telma Retarder
= Plus d'informations =
Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%; Suspension: suspension pneumatique
Numéro d'immatriculation: 9616YH63
Numéro de série: VF622ACA000114018
- Remvertrager
= Bijzonderheden =
Tank
Materiaal tank: Staal
Materiaalcode: A590 FP
Slangen: ✓
Teller: ✓
Pomp - merk en type: Blackmer
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 19789
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 19789
Gas: ✓
Testdruk: 25 bar
Maximale werkdruk: 16.66 bar
Wanddikte: Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads)
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL, AT
ADR-tankcode: P25BH
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 410 cm
Aandrijflijn
Soort remvertrager: Telma Retarder
Robine steel LPG tank, Capacity 19789 litres, Blackmer pump, Alma counter, Hose reel, Tank material code A590 FP, Wall thickness 8.7 mm (shell), 7 mm (heads), Test pressure 25 bar, Max. working pressure 16.66 bar -- Truck 4x2, Manual gearbox (8-speed), Telma Retarder, Diff. lock, DCI engine, Day cabin, Air conditioning, Shipment dimensions 810x250x350 cm.
= Bedrijfsinformatie =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Meer informatie =
Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%; Vering: luchtvering
Kenteken: 9616YH63
Serienummer: VF622ACA000114018