Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 689 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 689 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3

PDF
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
18.500 €
Giá ròng
≈ 21.460 US$
≈ 565.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3
Năm sản xuất: 2007-08
Đăng ký đầu tiên: 2007-08-23
Tổng số dặm đã đi được: 486.900 km
Tổng trọng lượng: 13.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: D318673
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,9 m × 2,55 m × 2,85 m
Động cơ
Nguồn điện: 279 HP (205 kW)
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 265/70 R19.5
Trục thứ cấp: 265/70 R19.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chở khí gas DAF D.A.F. LF 55.180 4x2 RHD ARGON gas truck 5.9 m3

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremsretarder

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Staal
Schalter: ✓
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 5900
Inhalt (Liter): 5900
Gas: ✓
Prüfdruck: 7.6 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 3.45 bar
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: AT
ADR-Datum: 2020-07-10
Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 350 cm

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 265/70 R19.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Federung: Luftfederung
Max. Zuglast: 16.500 kg
Kennzeichen: BU07PZD
Seriennummer: XLRAE55CF0L318673
= Additional options and accessories =

- Brake retarder

= Remarks =

Tank
Material tank: Staal
Counter: ✓
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): 5900
Capacity (liter): 5900
Gas: ✓
Test pressure: 7.6 bar
Maximum working pressure: 3.45 bar
ADR
ADR: ✓
ADR classes: AT
ADR date: 2020-07-10
Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 350 cm

RIGHT-HAND DRIVE // MVE Incorporation steel gas tank, Capacity 5900 liters, Pump, Counter, Test pressure 7.6 bar, Max. working pressure 3.45 bar, Year of manufacture 1999 // Truck Euro 4, Steel suspension front, Air suspension rear, Manual gearbox, 6 gears, Digital Tachograph, Shipment dimensions: 690x255x285 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Tyre size: 265/70 R19.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 50%; Suspension: air suspension
Max. towing weight: 16.500 kg
Registration number: BU07PZD
Serial number: XLRAE55CF0L318673
= Plus d'options et d'accessoires =

- Ralentisseur de frein

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Staal
Comptoir: ✓
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): 5900
Contenu (litre): 5900
Gaz: ✓
Pression d'essai: 7.6 bar
Charge de travail maximale: 3.45 bar
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: AT
Date ADR: 2020-07-10
Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 350 cm

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 265/70 R19.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Suspension: suspension pneumatique
Poids de traction max.: 16.500 kg
Numéro d'immatriculation: BU07PZD
Numéro de série: XLRAE55CF0L318673
= Aanvullende opties en accessoires =

- Remvertrager

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Staal
Teller: ✓
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 5900
Inhoud (liter): 5900
Gas: ✓
Testdruk: 7.6 bar
Maximale werkdruk: 3.45 bar
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: AT
ADR datum: 2020-07-10
Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 350 cm

RIGHT-HAND DRIVE // MVE Incorporation steel gas tank, Capacity 5900 liters, Pump, Counter, Test pressure 7.6 bar, Max. working pressure 3.45 bar, Year of manufacture 1999 // Truck Euro 4, Steel suspension front, Air suspension rear, Manual gearbox, 6 gears, Digital Tachograph, Shipment dimensions: 690x255x285 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 265/70 R19.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Vering: luchtvering
Max. trekgewicht: 16.500 kg
Kenteken: BU07PZD
Serienummer: XLRAE55CF0L318673
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 € ≈ 21.460 US$ ≈ 565.500.000 ₫
2007
470.816 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.460 US$ ≈ 565.500.000 ₫
2009
467.668 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.460 US$ ≈ 565.500.000 ₫
2009
241.900 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.940 US$ ≈ 657.300.000 ₫
2006
484.550 km
Dung tải. 9.100 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 31.310 US$ ≈ 825.400.000 ₫
2011
746.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.690 US$ ≈ 993.500.000 ₫
2011
317.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 31.310 US$ ≈ 825.400.000 ₫
2011
663.500 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 13.710 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.210 US$ ≈ 901.800.000 ₫
2012
280.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 75.390 US$ ≈ 1.987.000.000 ₫
2010
8.300 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.490 US$ ≈ 1.146.000.000 ₫
2013
293.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 30.150 US$ ≈ 794.800.000 ₫
2014
547.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 55.090 US$ ≈ 1.452.000.000 ₫
2014
243.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán