Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
38.900 €
Giá ròng
≈ 1.216.000.000 ₫
≈ 45.930 US$
48.236 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2013-02
Tổng số dặm đã đi được: 243.000 km
Khối lượng tịnh: 13.590 kg
Địa điểm: Estonia Rapla7177 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M966-0808
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: XR20SL49
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,16 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 5,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 469 HP (345 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.000 mm
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Bộ sưởi gương
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2JG20B0DA740165
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FMX460 4X4-2 MULTILIFT

Tiếng Anh
- LED дневни светлини за пътуване
- Въздушни възглавници
- Загряване на двигателя
- Интеграция със смартфон
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Airbagy
- Integrace s chytrým telefonem
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Světla LED pro denní svícení
- Zahřívání motoru
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Klimaanlage
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Motorheizung
- Servolenkung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Gelenkt
Hinterachse: Gelenkt
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Ago Jõulu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- LED-dagkørelys
- Motorvarme
- Servostyring
- Smartphone-integration

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Styretøj
Bagaksel: Styretøj
Antal senge: 1
- Αερόσακοι
- Ενσωμάτωση smartphone
- Θέρμανση κινητήρα
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φώτα ημέρας LED
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Airbags
- Chassis side skirts
- Climate control
- Co-driver seat air cushioned
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine brake
- Engine heater
- Engine PTO
- LED daytime running lights
- Oil cooler
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof lights
- Rust proof toolbox
- Smartphone integration
- Warning beacon

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Steering
Rear axle: Steering
Number of beds: 1
Please contact Allar Jõulu or Ago Jõulu for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Calentamiento de motor
- Climatizador
- Dirección asistida
- Integración de smartphone
- Luces de conducción diurna LED
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Dirección
Eje trasero: Dirección
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- LED-päiväajovalot
- Moottorin lämmitys
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Climate control
- Direction assistée
- Intégration smartphone
- Préchauffage moteur
- Volant réglable
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Direction
Essieu arrière: Direction
Nombre de lits: 1
- Grijanje motora
- Integracija s pametnim telefonom
- LED dnevna svjetla
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni jastuci
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- LED-es nappali menetvilágítás
- Légzsákok
- Motorfűtés
- Okostelefon-integráció
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Kormányzás
Hátsó tengely: Kormányzás
Ágyak száma: 1
- Airbag
- Integrazione smartphone
- Luci diurne a LED
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento motore
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Climate control
- LED dagrijverlichting
- Motorverwarming
- Smartphone-integratie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Meesturend
Achteras: Meesturend
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Kollisjonsputer
- LED-kjørelys
- Motoroppvarming
- Servostyring
- Smarttelefonintegrering
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Ogrzewanie silnika
- Poduszki powietrzne
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy
- Światła dzienne LED

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Układ kierowniczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Aquecimento do motor
- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Integração com smartphone
- Luzes diurnas de presença LED
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Direção
Eixo traseiro: Direção
Número de camas: 1
- Airbaguri
- Climatizare
- Integrare smartphone
- Lumini de zi cu led
- Servodirecţie
- Volan reglabil
- Încălzire motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Подогрев двигателя
- Подушки безопасности
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Рулевое управление
Задний мост: Рулевое управление
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Ago Jõulu для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Denné prevádzkové svetlá LED
- Integrácia smartfónu
- Nastaviteľný volant
- Ohrievanie motora
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Krockkuddar
- LED-varselljus
- Motorvärmare
- Servostyrning
- Smartphoneintegrering

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Styrning
Bakaxel: Styrning
Antal bäddar: 1
- Akıllı telefon entegrasyonu
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hava yastıkları
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- LED gündüz sürüş lambaları
- Motor ısıtma
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.500 € ≈ 1.235.000.000 ₫ ≈ 46.640 US$
2016
463.025 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.247.000.000 ₫ ≈ 47.110 US$
2016
718.000 km
Nguồn điện 429 HP (315 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Hyva
Estonia, Rae
Inkris Projekt OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 809.600.000 ₫ ≈ 30.580 US$
2011
511.750 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 515.700.000 ₫ ≈ 19.480 US$
2004
428.930 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.625 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.185.000.000 ₫ ≈ 44.750 US$
2018
407.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.847 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.247.000.000 ₫ ≈ 47.110 US$
2014
509.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 3.063.000.000 ₫ ≈ 115.700 US$
2017
422.800 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.305 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 997.100.000 ₫ ≈ 37.660 US$
2016
715.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.440 kg Cấu hình trục 6x2
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.341.000.000 ₫ ≈ 50.650 US$
2014
624.811 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.055 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 922.100.000 ₫ ≈ 34.830 US$
2008
361.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.850 kg Cấu hình trục 4x2
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.485.000.000 ₫ ≈ 56.080 US$
2014
441.866 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 1.716.000.000 ₫ ≈ 64.820 US$
2016
516.404 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 1.560.000.000 ₫ ≈ 58.920 US$
2012
341.730 km
Nguồn điện 507 HP (373 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.200 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 1.528.000.000 ₫ ≈ 57.740 US$
2014
486.490 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.625 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 750.200.000 ₫ ≈ 28.340 US$
2011
603.017 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Jüri
BRT Keskus OÜ
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 497.000.000 ₫ ≈ 18.770 US$
2007
520.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời Volvo FM9 340
1
12.900 € ≈ 403.200.000 ₫ ≈ 15.230 US$
2005
660.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Estonia, Holstre
Tomrent OÜ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 622.000.000 ₫ ≈ 23.500 US$
2010
652.802 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 1.841.000.000 ₫ ≈ 69.540 US$
2015
448.563 km
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 497.000.000 ₫ ≈ 18.770 US$
2007
276.900 km
Dung tải. 10.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán