Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
49.900 €
Giá ròng
≈ 56.940 US$
≈ 1.483.000.000 ₫
60.878 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2012-05
Đăng ký đầu tiên: 2012-05-01
Tổng số dặm đã đi được: 341.730 km
Khả năng chịu tải: 15.200 kg
Khối lượng tịnh: 16.800 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8404
Đặt vào: 29 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,5 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 507 HP (373 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.200 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ tư: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2AG30C5CA724220

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FH500 8X2*6 + CRANE HIAB + LIFT HIAB + VEB + FULL AIR

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse 1: Refenmaß: 315/80 R22,5; Gelenkt
Mittenachse 2: Refenmaß: 315/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Marke des Aufbaus: HIAB XP.20SL56
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R22,5; Styretøj
Midterste aksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Karosserifabrikat: HIAB XP.20SL56
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Electric mirrors
- Reading lights
- Roof hatch

= Remarks =

Additional information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Automatic gearbox

Total weight 32000 kg.

Empty weight 16800 kg.

Full air suspension

8x2/4

1. 2. and 4. axle are steering

Euro 5


Box inside 5900-2400-1100 mm.


Tyres leftover 60/80/80/80%

Trailer hook

HIAB XP.20SL56 HOOKLIFT ( 2011 y.)

HIAB211 EP-5 HIPRO ( 2010 y.)

AC

hiện liên lạc














Priit Palatu hiện liên lạc – EST,ENG,RUS,GER



Margus Piigli hiện liên lạc – EST,ENG,RUS,GER



Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN



Juhan Rootsma hiện liên lạc – EST,ENG,RUS,NOR,SWE



Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc – EST,ENG



Keio Kütt hiện liên lạc – EST,ENG
Year of manuf. : 2011

= More information =

Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle 1: Tyre size: 315/80 R22,5; Steering
Middle axle 2: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Make of bodywork: HIAB XP.20SL56
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central 1: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5; Dirección
Eje central 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Marca carrocería: HIAB XP.20SL56
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central 1: Dimension des pneus: 315/80 R22,5; Direction
Essieu central 2: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Marque de construction: HIAB XP.20SL56
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas 1: Bandenmaat: 315/80 R22,5; Meesturend
Middenas 2: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Merk opbouw: HIAB XP.20SL56
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa 1: Rozmiar opon: 315/80 R22,5; Układ kierowniczy
Oś środkowa 2: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Marka konstrukcji: HIAB XP.20SL56
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5; Direção
Eixo intermédio 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Marca da carroçaria: HIAB XP.20SL56
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост 1: Размер шин: 315/80 R22,5; Рулевое управление
Средний мост 2: Размер шин: 315/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Марка кузова: HIAB XP.20SL56
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel 1: Däckets storlek: 315/80 R22,5; Styrning
Centralaxel 2: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Fabrikat av karosseri: HIAB XP.20SL56
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.000 € ≈ 27.390 US$ ≈ 713.100.000 ₫
2011
603.017 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Jüri
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 35.940 US$ ≈ 936.000.000 ₫
2013
748.293 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.660 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 89.580 US$ ≈ 2.332.000.000 ₫
2013
185.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4
Estonia, Tallinn, Harjumaa
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.260 US$ ≈ 371.400.000 ₫
2009
780.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Thương hiệu phần thân Hyva
Estonia, Tartu
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.570 US$ ≈ 561.600.000 ₫
2013
644.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.595 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.540 US$ ≈ 977.600.000 ₫
2014
515.500 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.545 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.380 US$ ≈ 817.100.000 ₫
2012
359.885 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.870 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 43.360 US$ ≈ 1.129.000.000 ₫
2012
368.410 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.100 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 111.800 US$ ≈ 2.912.000.000 ₫
2017
422.800 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.305 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 56.940 US$ ≈ 1.483.000.000 ₫
2012
634.000 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
767.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Tây Ban Nha, Alforja
Liên hệ với người bán
40.820 € 175.000 PLN ≈ 46.580 US$
2012
707.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Krzyżanów
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 56.940 US$ ≈ 1.483.000.000 ₫
2012
634.000 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán