Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
17.500 €
Giá ròng
≈ 532.100.000 ₫
≈ 20.250 US$
21.700 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2010-09
Đăng ký đầu tiên: 2010-09
Tổng số dặm đã đi được: 652.802 km
Khả năng chịu tải: 15.700 kg
Khối lượng tịnh: 12.300 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M224-8889
Đặt vào: 30 thg 10, 2025
Mô tả
Mẫu: XR20SL53
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,31 m, chiều rộng - 2,54 m
Động cơ
Thương hiệu: D13C500
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2JG30C1AB568913

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FM 500 6x2*4 HIAB 20 TON / L= 5300 mm

Tiếng Anh
Převodovka: AT2612D , Automatické
Kabina: Sleeper cab, pouze
Zadní náprava: Řízení
Getriebe: AT2612D , Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
Transmission: AT2612D , Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
= Additional options and accessories =

- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FM 500
Structure: hook lift ( HIAB 20 TON / L= 5300 mm )
Year: 09.2010
Mileage: 652802 km
VIN: ... B568913
Wheel formula: 6x2*4
WB: 4600 mm
Engine: D13C500 VEB + 375 Kw / 500 Hp / Euro 5
Gearbox: I-Shift ( AT2612D )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 8317 mm / 2540 mm
Masses: full/empty: 28000 kg / 12300 kg
Lift device brand : HIAB
Lift device serial number : X20SL5302620993
Year of manuf. : 2010
Model year : 2010

= More information =

Transmission: AT2612D , Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
Transmisión: AT2612D , Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
Transmission: AT2612D , Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
Sebességváltó: AT2612D , Automatikus
Kabin: Sleeper cab, csak
Hátsó tengely: Kormányzás
Trasmissione: AT2612D , Automatico
Cabina: Sleeper cab, solo
Asse posteriore: Sterzo
Transmissie: AT2612D , Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
Pędnia: AT2612D , Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
Transmissão: AT2612D , Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
Трансмиссия: AT2612D , Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
Prevodovka: AT2612D , Automatické
Kabína: Sleeper cab, iba
Zadná náprava: Riadenie
Transmission: AT2612D , Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.900 € ≈ 513.900.000 ₫ ≈ 19.550 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
742.419 km
Nguồn điện 700 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.520 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.213.000.000 ₫ ≈ 46.170 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
361.128 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.260 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 483.500.000 ₫ ≈ 18.400 US$
Xe chở rác thùng rời
2007
520.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 878.800.000 ₫ ≈ 33.440 US$
Xe chở rác thùng rời
2013
723.069 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.664 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 1.730.000.000 ₫ ≈ 65.840 US$
Xe chở rác thùng rời
2013
313.749 km
Nguồn điện 455 HP (334 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.005 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 635.500.000 ₫ ≈ 24.180 US$
Xe chở rác thùng rời
2008
554.500 km
Dung tải. 18.070 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
81.900 € ≈ 2.490.000.000 ₫ ≈ 94.770 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
332.088 km
Nguồn điện 749 HP (551 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.525 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 456.100.000 ₫ ≈ 17.360 US$
Xe chở rác thùng rời
2007
973.303 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Maardu
CHTRUCKS OÜ
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 1.171.000.000 ₫ ≈ 44.550 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
624.811 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.055 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 1.396.000.000 ₫ ≈ 53.110 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
486.490 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.625 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 483.500.000 ₫ ≈ 18.400 US$
Xe chở rác thùng rời
2010
626.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 897.000.000 ₫ ≈ 34.130 US$
Xe chở rác thùng rời
2008
361.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.850 kg Cấu hình trục 4x2
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 726.800.000 ₫ ≈ 27.650 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
441.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.665 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 1.517.000.000 ₫ ≈ 57.740 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
341.730 km
Nguồn điện 507 HP (373 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.200 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.690 € 74.900 PLN ≈ 537.900.000 ₫
Xe chở rác thùng rời
2010
587.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Mogilany
Firma WANICKI Sp. z o.o.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2009
839.384 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.930 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 544.300.000 ₫ ≈ 20.710 US$
Xe chở rác thùng rời
2010
425.000 km
Nguồn điện 701 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.230 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 1.669.000.000 ₫ ≈ 63.520 US$
Xe chở rác thùng rời
2004
496.946 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.930 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 501.700.000 ₫ ≈ 19.090 US$
Xe chở rác thùng rời
2004
428.930 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.625 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 790.600.000 ₫ ≈ 30.080 US$
Xe chở rác thùng rời
2013
748.293 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.660 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán