Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2025
Tổng số dặm đã đi được: 82 km
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45258
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,3 m × 2,5 m × 3,2 m
Động cơ
Nguồn điện: 439 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.300 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FMX 430 6x4 VDL 21 Ton haakarmsysteem mới

Tiếng Anh
- Euro 6
- Колесен редуктор
- Люк на тавана
- Euro 6
- Redukce náboje
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- AP achsen
- Dachluke
- Euro 6
- Vermietung abrollkipper

= Anmerkungen =

- VDL 21-Tonnen-Hakenliftsystem (Typ: S-21-5900)
- Systemlänge: 59 cm
- Hakenhöhe: 145 cm (einstellbar)
- Hydraulische Container-Außenverriegelung (manuell einstellbar auf Innenverriegelung)
- Edelstahl-Stauraumbox
- Multifaster
- Hydraulisch ausfahrbare Heckstoßstange

- 9-Tonnen-Vorderachse!
- Fenster in der Kabinenrückwand
- Liftbare Antriebsachse
- Hinterachsen mit Nabenvorgelege, maximale technische Achslast 26 Tonnen
- 350-Liter-Aluminium-Kraftstofftank
- 68-Liter-AdBlue-Tank
- Volvo Engine Brake (VEB)
- Medienpaket: High
- Verkehrszeichenerkennung
- Spurhalteassistent (zeitweise deaktiviert)
- Spurhalteassistent (Abfahrtswarnung)
- Vorwärtskollisionswarnung (zeitweise deaktiviert)
- Vorwärtskollisionswarnung mit Notbremsfunktion
- Seitenkollisionsvermeidungsunterstützung (zeitweise deaktiviert)
- Schlüsselloser Start
- Telematik-Gateway mit 4G-Modem und WLAN

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: Ishift, Automatik

Achskonfiguration
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 10500 kg
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 10500 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 6
- Navreduktion
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: Ishift, Automatisk

Akselkonfiguration
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Euro 6
- Άνοιγμα οροφής
- Μείωση πλήμνης
= Additional options and accessories =

- Coupling 40 mm
- Euro 6
- Reduction
- Rental container truck
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- VDL 21 Ton hooklift system (type: S-21-5900
- System length: 59 cm
- Hook height: 145 cm (adjustable)
- Hydraulic container external locking (manually adjustable to internal locking)
- Stainless steel storage box
- Multifaster
- Hydraulically extendable rear bumper

- 9 Ton front axle!
- Window in rear wall of cabin
- Liftable driven axle
- Rear axles with hub reduction, maximum technical axle load 26 Ton
- 350 liter aluminum fuel tank
- 68 liter AdBlue tank
- Volvo Engine Brake (VEB)
- Media package: High
- Traffic sign recognition
- Lane Keeping Support temporary deactivation
- Lane Keeping Support (departure warning)
- Forward Collision Warning temporary deactivation
- Forward Collision Warning with emergency brake function
- Side Collision Avoidance Support temporary deactivation
- Keyless Start
- Telematics gateway with 4G modem and WLAN

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Transmission
Transmission: Ishift, Automatic

Axle configuration
Make axles: Anders
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 10500 kg; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 10500 kg; Reduction: hub reduction

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Camión portacontenedores de alquiler
- Escotilla de techo
- Euro 6
- Reducción de buje

= Comentarios =

- Sistema de gancho VDL de 21 toneladas (tipo: S-21-5900)
- Longitud del sistema: 59 cm
- Altura del gancho: 145 cm (ajustable)
- Bloqueo externo hidráulico del contenedor (ajustable manualmente a bloqueo interno)
- Compartimento de almacenamiento de acero inoxidable
- Multifaster
- Parachoques trasero extensible hidráulicamente

- ¡Eje delantero de 9 toneladas!
- Ventana en la pared trasera de la cabina
- Eje motriz elevable
- Ejes traseros con reducción de cubo, carga técnica máxima por eje: 26 toneladas
- Depósito de combustible de aluminio de 350 litros
- Depósito de AdBlue de 68 litros
- Freno de motor Volvo (VEB)
- Paquete multimedia: Alto
- Reconocimiento de señales de tráfico
- Desactivación temporal del Asistente de Mantenimiento de Carril
- Asistente de Mantenimiento de Carril (aviso de salida del carril)
- Desactivación temporal del Aviso de Colisión Frontal
- Aviso de Colisión Frontal con función de frenado de emergencia
- Desactivación temporal del Sistema de Prevención de Colisiones Laterales
- Arranque sin llave
- Puerta de enlace telemática con módem 4G y Wi-Fi

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: Ishift, Automático

Configuración de ejes
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Euro 6
- Kattoluukku
- Navan alennus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Camion porteconteneur à louer
- Euro 6
- Réduction au moyeu
- Trappe de toit

= Remarques =

- Système de levage à bras VDL 21 tonnes (type : S-21-5900)
- Longueur du système : 59 cm
- Hauteur sous crochet : 145 cm (réglable)
- Verrouillage hydraulique externe du conteneur (réglable manuellement vers l'intérieur)
- Coffre de rangement en acier inoxydable
- Multifaster
- Pare-chocs arrière extensible hydrauliquement

- Essieu avant de 9 tonnes !
- Fenêtre dans la paroi arrière de la cabine
- Essieu moteur relevable
- Essieux arrière avec réducteur de moyeu, charge technique maximale par essieu : 26 tonnes
- Réservoir de carburant en aluminium de 350 litres
- Réservoir d'AdBlue de 68 litres
- Frein moteur Volvo (VEB)
- Pack média : High
- Reconnaissance des panneaux de signalisation
- Désactivation temporaire de l'aide au maintien dans la voie
- Aide au maintien dans la voie (alerte de franchissement de ligne)
- Désactivation temporaire de l'alerte de collision avant
- Alerte de collision avant avec fonction de freinage d'urgence
- Désactivation temporaire de l'aide à la prévention des collisions latérales
- Démarrage sans clé
- Passerelle télématique avec modem 4G et Wi-Fi

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Transmission
Transmission: Ishift, Automatique

Configuration essieu
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Euro 6
- Krovni otvor
- Redukcija na glavčini
- Euro 6
- Kerékagy-áttétel
- Tetőablak
- Botola
- Euro 6
- Riduzione nel mozzo
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Multimedia systeem

Interieur
- Dakluik

Overige
- Euro 6
- Huur Container wagen
- Naafreductie
- Vangmuil 40 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- VDL 21 Ton haakarmsysteem (type: S-21-5900)
- Systeemlengte: 59 cm
- Haakhoogte: 145 cm (verstelbaar)
- Hydraulische containerbuitenborging (handmatig verstelbaar naar binnenborging)
- RVS Opbergkist
- Multifaster
- Hydraulisch uitschuifbare achterbumper

- Ruit in achterwand cabine
- Liftbare aangedreven as
- 350 liter aluminium brandstoftank
- 68 liter AdBlue-tank
- Volvo Engine Brake (VEB)
- Media-pakket: High
- Verkeersbordherkenning
- Lane Keeping Support tijdelijke deactiviatie
- Lane Keeping Support (departure warning)
- Forward Collision Warning tijdelijke deactivatie
- Forward Collision Warning met noodremfunctie
- Side Collision Avoidance Support tijdelijke deactivatie
- Keyless Start
- Telematica-gateway met 4G-modem en WLAN
- 9 Ton vooras!
- 13 Ton achterassen met naafreductie (technisch)

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: Ishift, Automaat

Asconfiguratie
Merk assen: Anders
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 10500 kg
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 10500 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Euro 6
- Navreduksjon
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Luk dachowy
- Redukcja piasty

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: Ishift, Automat

Konfiguracja osi
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Redução do cubo

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: Ishift, Automática

Configuração dos eixos
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Butuc reductor
- Euro 6
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Грузовик для аренды
- Евро 6
- Люк на крыше
- Редукция
- Сигнальные маяки
- Фаркоп 40 мм

= Примечания =

- Система крюкового захвата VDL 21 тонна (тип: S-21-5900
- Длина системы: 59 см
- Высота крюка: 145 см (регулируется)
- Гидравлическая внешняя блокировка контейнера (ручная регулировка до внутренней блокировки)
- Ящик для хранения из нержавеющей стали
- Multifaster
- Гидравлически выдвижной задний бампер

- Передняя ось 9 тонн!
- Окно в задней стенке кабины
- Подъемная ведущая ось
- Задние оси с редуктором ступицы, максимальная техническая нагрузка на ось 26 тонн
- Алюминиевый топливный бак на 350 литров
- Бак AdBlue на 68 литров
- Тормоз двигателя Volvo (VEB)
- Медиапакет: High
- Распознавание дорожных знаков
- Временная деактивация поддержки удержания полосы движения
- Поддержка удержания полосы движения (предупреждение о выезде)
- Временная деактивация предупреждения о лобовом столкновении
- Предупреждение о лобовом столкновении с функцией экстренного торможения
- Временная деактивация поддержки предотвращения боковых столкновений
- Бесключевой запуск
- Телематический шлюз с модемом 4G и WLAN

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: Ishift, Автоматическая

Конфигурация осей
Марка мостов: Anders
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Euro 6
- Redukcia náboja
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 6
- Navreduktion
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag

Transmission
Transmission: Ishift, Automatisk

Konfiguration av axlar
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 10500 kg
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 10500 kg

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Euro 6
- Poyra hız düşürme
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
137.500 € ≈ 160.200 US$ ≈ 4.179.000.000 ₫
2024
42 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.692 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
137.500 € ≈ 160.200 US$ ≈ 4.179.000.000 ₫
2024
46 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.692 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
53 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
38.611 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.327 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
18.113 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.310 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 92.620 US$ ≈ 2.416.000.000 ₫
2018
402.632 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.002 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
18.745 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.685 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
49.965 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.319 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
60.461 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.121 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
13.416 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.323 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
46.232 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.449 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
12.261 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.272 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
28.077 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.210 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 139.200 US$ ≈ 3.632.000.000 ₫
2019
153.810 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 66.990 US$ ≈ 1.748.000.000 ₫
2015
793.355 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.425 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
53.527 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.221 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
221.325 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.390 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
15.440 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.753 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
159.500 € ≈ 185.800 US$ ≈ 4.848.000.000 ₫
2021
97.414 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
70.900 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.155.000.000 ₫
2023
32 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán