Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2020-03-16
Tổng số dặm đã đi được: 221.325 km
Khả năng chịu tải: 15.390 kg
Khối lượng tịnh: 16.610 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 40020
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,5 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 428 HP (315 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 385/65 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Trục thứ tư: 385/65 22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system

Tiếng Anh
- Euro 6
- Euro 6
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- Euro 6
- Vermietung abrollkipper

= Anmerkungen =

- Ladekran HMF 28 Tonnen / Meter (Typ 2820-K RCS), 3 x hydraulisch ausziehbar, mit 5. und 6. Funktion, Funkfernbedienung

- Lastdiagram:
* 6,3 Meter -> 3910 kg
* 8,2 Meter -> 2950 kg
* 10,2 Meter -> 2350 kg

- VDL 25 Tonnen des Abrollkipper (Typ S25-6200)
- Einstellbare container Verriegelung
- Hydraulisch ausziehbarer unterfahrschutz
- 2 x Multifaster Anschlusse auf der Ruckseite
- Aufbewahrungsbox aus Aluminium
- AHK 40 mm
- 10 Tonnen des Vorderachse

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Modelljahr: 2025
Kabine: Tag
Kennzeichen: 1FYC109

Getriebe
Getriebe: I-shift, Automatik

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt

Funktionell
Kran: HMF 2820K-RCS, Baujahr 2019, hinter der Kabine

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 6

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Modelår: 2025
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 1FYC109

Transmission
Transmission: I-shift, Automatisk

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj

Funktionelle
Kran: HMF 2820K-RCS, produktionsår 2019, bag førerhuset

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Euro 6
= Additional options and accessories =

- Coupling 40 mm
- Euro 6
- Rental container truck

= Remarks =

- HMF 28 ton / meter crane (type 2820-K RCS), 3 x hydraulic extendable, with 5-th and 6-th function, radio remote control

- Lifting chart:
* 6.3 meters -> 3910 kg
* 8.2 meters -> 2950 kg
* 10.2 meters -> 2350 kg

- VDL 25 ton's hooklift (type S25-6200)
- Adjustable container locking
- Hydraulic extendable bumper
- 2 x multifaster connections at the back
- Aluminum storage box
- Coupling 40 mm
- 10 tons front axle

= More information =

General information
Number of doors: 2
Model year: 2025
Cab: day
Registration number: 1FYC109

Transmission
Transmission: I-shift, Automatic

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Reduction: single reduction
Rear axle 3: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering

Functional
Crane: HMF 2820K-RCS, year of manufacture 2019, behind the cab

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Camión portacontenedores de alquiler
- Euro 6

= Comentarios =

- Grúa de carga HMF de 28 toneladas / metro (tipo 2820-K RCS), 3 x hidráulica extensible, con función 5 y 6, control remoto por radio

- Mesa elevadora:
* 6.3 metros -> 3910 kg
* 8.2 metros -> 2950 kg
* 10,2 metros -> 2350 kg

- Elevador de gancho VDL de 25 toneladas (tipo S25-6200)
- Bloqueo ajustable
- Parachoques extensible hidráulico
- 2 x conexiones multifaster en la parte posterior
- Caja de almacenamiento de aluminio.
- Mordaza 40 mm
- 10 toneladas de eje delantero

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Año del modelo: 2025
Cabina: día
Matrícula: 1FYC109

Transmisión
Transmisión: I-shift, Automático

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección

Funcional
Grúa: HMF 2820K-RCS, año de fabricación 2019, detrás de la cabina

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Euro 6
= Plus d'options et d'accessoires =

- Camion porteconteneur à louer
- Euro 6

= Remarques =

- Grue de chargement HMF 28 tonnes / mètre (type 2820-K RCS), 3 x extensible hydrauliquement, avec fonction 5ème et 6ème, télécommande radio

- Table élévatrice:
* 6,3 mètres -> 3910 kg
* 8,2 mètres -> 2950 kg
* 10,2 mètres -> 2350 kg

- Nacelle élévatrice VDL de 25 tonnes (type S25-6200)
- Verrouillage réglable
- Pare-chocs extensible hydraulique
- 2 x connexions multifaster à l'arrière
- Boîte de rangement en aluminium
- Mors 40 mm
- 10 tonnes d'essieu avant

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Année du modèle: 2025
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 1FYC109

Transmission
Transmission: I-shift, Automatique

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction

Pratique
Grue: HMF 2820K-RCS, année de construction 2019, derrière la cabine

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Euro 6
- Euro 6
- Euro 6
= Aanvullende opties en accessoires =

- Euro 6
- Huur Container wagen
- Vangmuil 40 mm

= Bijzonderheden =

- HMF 28 ton/meter laadkraan (type 2820-K RCS), 3 x hydraulisch uitschuifbaar, met 5-de en 6-de functie, Welvaarts kraanweegsysteem, radiografische afstandsbediening

- Hijstabel:
* 6.3 meter -> 3910 kg
* 8.2 meter -> 2950 kg
* 10.2 meter -> 2350 kg

- VDL 25 ton's haakarmsysteem (type S25-6200)
- Verstelbare borging
- Hydraulisch uitschuifbare bumper
- 2 x multifaster aansluitingen achter
- Aluminium opbergkist
- Vangmuil 40 mm
- 10 ton's vooras

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Modeljaar: 2025
Cabine: dag
Kenteken: 1FYC109

Transmissie
Transmissie: I-shift, Automaat

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend

Functioneel
Kraan: HMF 2820K-RCS, bouwjaar 2019, achter de cabine

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Euro 6
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Rok modelu: 2025
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 1FYC109

Skrzynia biegów
Pędnia: I-shift, Automat

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy

Funkcjonalność
Żuraw: HMF 2820K-RCS, rok produkcji 2019, z tyłu kabiny

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Euro 6

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Ano do modelo: 2025
Cabina: dia
Número de registo: 1FYC109

Transmissão
Transmissão: I-shift, Automática

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Redução: redução simples
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção

Funcional
Grua: HMF 2820K-RCS, ano de fabrico 2019, atrás da cabina

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Euro 6
= Дополнительные опции и оборудование =

- Грузовик для аренды
- Евро 6
- Фаркоп 40 мм

= Примечания =

- Кран-манипулятор HMF 28 тонн / метр (тип 2820-K RCS), 3-х гидравлический телескоп, с 5-й и 6-й функцией, радиоуправление

- ГРафик:
* 6,3 метр -> 3910 кг
* 8,2 метр -> 2950 кг
* 10,2 метр -> 2350 кг

- VDL 25 тонн (тип S25-6200)
- Регулируемая блокировка контейнеров
- Гидравлический бампер
- 2 многоканальных гидовыходы сзади
- Алюминиевый инструментальный ящик
- Фаркоп 40 мм
- 10 тонная передняя ось

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Модельный год: 2025
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 1FYC109

Трансмиссия
Трансмиссия: I-shift, Автоматическая

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Редуктор: один редуктор
Задний мост 3: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление

Функциональность
Кран: HMF 2820K-RCS, год выпуска 2019, сзади кабины

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Euro 6
= Extra tillval och tillbehör =

- Euro 6

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Modellår: 2025
Hytt: dag
Registreringsnummer: 1FYC109

Transmission
Transmission: I-shift, Automatisk

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 11500 kg; Minskning: enda minskning
Bakaxel 3: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning

Funktionell
Kran: HMF 2820K-RCS, byggnadsår 2019, bakom kabinen

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Euro 6
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2023
46.232 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.449 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
49.965 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.319 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
53.527 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.221 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 139.200 US$ ≈ 3.632.000.000 ₫
2019
153.810 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
159.500 € ≈ 185.800 US$ ≈ 4.848.000.000 ₫
2021
97.414 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
38.611 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.327 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
18.113 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.310 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
18.745 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.685 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
13.416 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.323 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
12.261 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.272 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
137.500 € ≈ 160.200 US$ ≈ 4.179.000.000 ₫
2024
42 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.692 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
28.077 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.210 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 66.990 US$ ≈ 1.748.000.000 ₫
2015
793.355 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.425 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
15.440 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.753 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
561 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
493 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
70.900 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.155.000.000 ₫
2023
32 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.370 US$ ≈ 896.600.000 ₫
2006
300.871 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán