Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system

PDF
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 2
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 3
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 4
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 5
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 6
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 7
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 8
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 9
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 10
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 11
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 12
xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe chở rác thùng rời
Đăng ký đầu tiên:  2020-03-16
Tổng số dặm đã đi được:  105.582 km
Khả năng chịu tải:  15.390 kg
Khối lượng tịnh:  16.610 kg
Tổng trọng lượng:  32.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  40020
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,5 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện:  428 HP (315 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.777 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.700 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 22.5
Trục thứ cấp:  385/65 22.5
Trục thứ ba:  315/80 22.5
Trục thứ tư:  385/65 22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  HMF
Mẫu:  2820K-RCS
Năm sản xuất:  2019
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 8x2 HMF 28 ton/meter laadkraan Welvaarts weighing system

Tiếng Anh
- Euro 6
- Камера за заден ход
- Euro 6
- Kamera couvání
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- Euro 6
- Rückwärtsfahrkamera
- Vermietung abrollkipper

= Anmerkungen =

- Ladekran HMF 28 Tonnen / Meter (Typ 2820-K RCS), 3 x hydraulisch ausziehbar, mit 5. und 6. Funktion, Funkfernbedienung

- Lastdiagram:
* 6,3 Meter -> 3910 kg
* 8,2 Meter -> 2950 kg
* 10,2 Meter -> 2350 kg

- VDL 25 Tonnen des Abrollkipper (Typ S25-6200)
- Einstellbare container Verriegelung
- Hydraulisch ausziehbarer unterfahrschutz
- 2 x Multifaster Anschlusse auf der Ruckseite
- Aufbewahrungsbox aus Aluminium
- AHK 40 mm
- 10 Tonnen des Vorderachse

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Modelljahr: 2024
Kabine: Tag
Kennzeichen: 1FYC109

Getriebe
Getriebe: I-shift, Automatik

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt

Funktionell
Kran: HMF 2820K-RCS, Baujahr 2019, hinter der Kabine

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Euro 6

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Modelår: 2024
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 1FYC109

Transmission
Transmission: I-shift, Automatisk

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj

Funktionelle
Kran: HMF 2820K-RCS, produktionsår 2019, bag førerhuset

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Euro 6
- Κάμερα οπισθοπορείας
= Additional options and accessories =

- Coupling 40 mm
- Euro 6
- Rental container truck
- Reversing camera

= Remarks =

- HMF 28 ton / meter crane (type 2820-K RCS), 3 x hydraulic extendable, with 5-th and 6-th function, radio remote control

- Lifting chart:
* 6.3 meters -> 3910 kg
* 8.2 meters -> 2950 kg
* 10.2 meters -> 2350 kg

- VDL 25 ton's hooklift (type S25-6200)
- Adjustable container locking
- Hydraulic extendable bumper
- 2 x multifaster connections at the back
- Aluminum storage box
- Coupling 40 mm
- 10 tons front axle

= More information =

General information
Number of doors: 2
Model year: 2024
Cab: day
Registration number: 1FYC109

Transmission
Transmission: I-shift, Automatic

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Reduction: single reduction
Rear axle 3: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering

Functional
Crane: HMF 2820K-RCS, year of manufacture 2019, behind the cab

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Camión portacontenedores de alquiler
- Cámara de marcha atrás
- Euro 6

= Comentarios =

- Grúa de carga HMF de 28 toneladas / metro (tipo 2820-K RCS), 3 x hidráulica extensible, con función 5 y 6, control remoto por radio

- Mesa elevadora:
* 6.3 metros -> 3910 kg
* 8.2 metros -> 2950 kg
* 10,2 metros -> 2350 kg

- Elevador de gancho VDL de 25 toneladas (tipo S25-6200)
- Bloqueo ajustable
- Parachoques extensible hidráulico
- 2 x conexiones multifaster en la parte posterior
- Caja de almacenamiento de aluminio.
- Mordaza 40 mm
- 10 toneladas de eje delantero

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Año del modelo: 2024
Cabina: día
Matrícula: 1FYC109

Transmisión
Transmisión: I-shift, Automático

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección

Funcional
Grúa: HMF 2820K-RCS, año de fabricación 2019, detrás de la cabina

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Euro 6
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Camion porteconteneur à louer
- Caméra de recul
- Euro 6

= Remarques =

- Grue de chargement HMF 28 tonnes / mètre (type 2820-K RCS), 3 x extensible hydrauliquement, avec fonction 5ème et 6ème, télécommande radio

- Table élévatrice:
* 6,3 mètres -> 3910 kg
* 8,2 mètres -> 2950 kg
* 10,2 mètres -> 2350 kg

- Nacelle élévatrice VDL de 25 tonnes (type S25-6200)
- Verrouillage réglable
- Pare-chocs extensible hydraulique
- 2 x connexions multifaster à l'arrière
- Boîte de rangement en aluminium
- Mors 40 mm
- 10 tonnes d'essieu avant

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Année du modèle: 2024
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 1FYC109

Transmission
Transmission: I-shift, Automatique

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction

Pratique
Grue: HMF 2820K-RCS, année de construction 2019, derrière la cabine

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Euro 6
- Kamera za vožnju unatrag
- Euro 6
- Tolatókamera
- Euro 6
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Veiligheid
- Achteruitrijcamera

Overige
- Euro 6
- Huur Container wagen
- Vangmuil 40 mm

= Bijzonderheden =

- HMF 28 ton/meter laadkraan (type 2820-K RCS), 3 x hydraulisch uitschuifbaar, met 5-de en 6-de functie, Welvaarts kraanweegsysteem, radiografische afstandsbediening

- Hijstabel:
* 6.3 meter -> 3910 kg
* 8.2 meter -> 2950 kg
* 10.2 meter -> 2350 kg

- VDL 25 ton's haakarmsysteem (type S25-6200)
- Verstelbare borging
- Hydraulisch uitschuifbare bumper
- 2 x multifaster aansluitingen achter
- Aluminium opbergkist
- Vangmuil 40 mm
- 10 ton's vooras

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Modeljaar: 2024
Cabine: dag
Kenteken: 1FYC109

Transmissie
Transmissie: I-shift, Automaat

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend

Functioneel
Kraan: HMF 2820K-RCS, bouwjaar 2019, achter de cabine

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Euro 6
- Ryggekamera
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Kamera do tyłu

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Rok modelu: 2024
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 1FYC109

Skrzynia biegów
Pędnia: I-shift, Automat

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy

Funkcjonalność
Żuraw: HMF 2820K-RCS, rok produkcji 2019, z tyłu kabiny

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Euro 6

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Ano do modelo: 2024
Cabina: dia
Número de registo: 1FYC109

Transmissão
Transmissão: I-shift, Automática

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Redução: redução simples
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção

Funcional
Grua: HMF 2820K-RCS, ano de fabrico 2019, atrás da cabina

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Cameră de marșarier
- Euro 6
= Дополнительные опции и оборудование =

- Грузовик для аренды
- Евро 6
- Камера заднего хода
- Фаркоп 40 мм

= Примечания =

- Кран-манипулятор HMF 28 тонн / метр (тип 2820-K RCS), 3-х гидравлический телескоп, с 5-й и 6-й функцией, радиоуправление

- ГРафик:
* 6,3 метр -> 3910 кг
* 8,2 метр -> 2950 кг
* 10,2 метр -> 2350 кг

- VDL 25 тонн (тип S25-6200)
- Регулируемая блокировка контейнеров
- Гидравлический бампер
- 2 многоканальных гидовыходы сзади
- Алюминиевый инструментальный ящик
- Фаркоп 40 мм
- 10 тонная передняя ось

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Модельный год: 2024
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 1FYC109

Трансмиссия
Трансмиссия: I-shift, Автоматическая

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Редуктор: один редуктор
Задний мост 3: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление

Функциональность
Кран: HMF 2820K-RCS, год выпуска 2019, сзади кабины

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Cúvacia kamera
- Euro 6
- Backkamera
- Euro 6
- Euro 6
- Geri vites kamerası
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.500 € ≈ 21.340 US$ ≈ 543.000.000 ₫
2010
245.493 km
Nguồn điện 266 HP (196 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.320 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
47.112 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.181 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
37.760 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.449 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 171.800 US$ ≈ 4.370.000.000 ₫
2020
130.871 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.450 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 151.000 US$ ≈ 3.841.000.000 ₫
2020
92.402 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.375 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 171.800 US$ ≈ 4.370.000.000 ₫
2020
85.125 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.550 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
61.500 € ≈ 64.030 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
2014
183.859 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.385 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
82.000 € ≈ 85.380 US$ ≈ 2.172.000.000 ₫
2019
160.526 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.095 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 40.090 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2008
202.523 km
Nguồn điện 309 HP (227 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 88.500 US$ ≈ 2.251.000.000 ₫
2019
56.378 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.448 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.130 US$ ≈ 1.046.000.000 ₫
2011
253.047 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.935 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 124.400 US$ ≈ 3.165.000.000 ₫
2016
197.825 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.840 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
162.000 € ≈ 168.700 US$ ≈ 4.291.000.000 ₫
2019
81.547 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.198 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
132.500 € ≈ 138.000 US$ ≈ 3.509.000.000 ₫
2019
153.810 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.720 US$ ≈ 781.400.000 ₫
2012
397.081 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
74.500 € ≈ 77.570 US$ ≈ 1.973.000.000 ₫
2014
302.329 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.165 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
270.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.695 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
3.225 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.310 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
266.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.050 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
44 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán