Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
79.500 €
Giá ròng
≈ 93.670 US$
≈ 2.452.000.000 ₫
96.195 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2018-01-15
Tổng số dặm đã đi được: 402.632 km
Khả năng chịu tải: 14.002 kg
Khối lượng tịnh: 11.998 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 44128
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,1 m × 2,5 m × 3,3 m
Động cơ
Nguồn điện: 428 HP (315 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.900 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FM 420 6x4 Euro 6 AJK 20 Ton haakarmsysteem

Tiếng Anh
- Euro 6
- Колесен редуктор
- Люк на тавана
- Предно и задно ресорно окачване
- Централен подлакътник
- Euro 6
- Přední a zadní odpružení listovými pružinami
- Redukce náboje
- Středová loketní opěrka
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- AP achsen
- Blattfeder vorne und hinten
- Dachluke
- Euro 6
- Mittelarmlehne

= Anmerkungen =

- AJK 20-Tonnen-Hakenladesystem (Typ: HL20-5760)
- Länge des Systems: 570 cm
- Höhe des Hakens: 145 cm
- Containerverriegelung außen
- Staukasten aus rostfreiem Stahl

- Motortyp: D13K420
- Volvo-Motorbremse (VEB+)
- Spurhalteunterstützung
- Abbiegelicht
- LED-Tagfahrlicht
- Außentemperatur -25 °C bis +40 °C
- Vollblattfederung!
- 9 Tonnen Vorderachse!
- GCW 100 Tonnen! (technisch)

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: Ishift, Automatik

Achskonfiguration
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring for og bag
- Euro 6
- Midterarmlæn
- Navreduktion
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: Ishift, Automatisk

Akselkonfiguration
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 6
- Άνοιγμα οροφής
- Κεντρικό μπράτσο
- Μείωση πλήμνης
- Μπροστινή και πίσω ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Central armrest
- Coupling 40 mm
- Euro 6
- Reduction
- Roof hatch
- Steel suspension front and back side
- Warning lights

= Remarks =

- AJK 20 Ton hooklift system (type: HL20-5760)
- System length: 570 cm
- Hook height: 145 cm
- Container outside locking
- Stainless steel storage box

- Engine type: D13K420
- Volvo Engine Brake (VEB+)
- Lane Keeping Support
- Cornering lights
- LED daytime running lights
- Ambient temperature -25 ºC to +40 ºC
- Full leaf suspension!
- 9 Ton front axle!
- GCW 100 Ton! (technical)

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Transmission
Transmission: Ishift, Automatic

Axle configuration
Make axles: Anders
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: hub reduction

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- Euro 6
- Reducción de buje
- Reposabrazos central
- Suspensión de ballestas delante y atrás

= Comentarios =

- Sistema de cargador de gancho AJK de 20 toneladas (tipo: HL20-5760)
- Longitud del sistema: 570 cm
- Altura del gancho: 145 cm
- Cierre exterior del contenedor
- Caja de almacenamiento de acero inoxidable

- Tipo de motor: D13K420
- Freno motor Volvo (VEB+)
- Soporte de mantenimiento de carril
- Luces de giro
- Luces diurnas LED
- Temperatura ambiente de -25 °C a +40 °C
- Suspensión total de ballestas
- Eje delantero de 9 toneladas
- ¡GCW 100 toneladas! (técnico)

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: Ishift, Automático

Configuración de ejes
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 6
- Kattoluukku
- Keskikäsinoja
- Lehtijousitus edessä ja takana
- Navan alennus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Euro 6
- Réduction au moyeu
- Support bras intermédiaire
- Suspension à lames avant et arrière
- Trappe de toit

= Remarques =

- Système de chargeur à crochet AJK 20 tonnes (type : HL20-5760)
- Longueur du système : 570 cm
- Hauteur du crochet : 145 cm
- Verrouillage extérieur du conteneur
- Boîte de rangement en acier inoxydable

- Type de moteur : D13K420
- Frein moteur Volvo (VEB+)
- Aide au maintien de la voie
- Feux d'angle
- Feux de jour à LED
- Température ambiante -25 °C à +40 °C
- Suspension à lames intégrale !
- Essieu avant de 9 tonnes !
- PTAC 100 tonnes ! (technique)

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Transmission
Transmission: Ishift, Automatique

Configuration essieu
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 6
- Krovni otvor
- Prednja i stražnja lisnata opruga
- Redukcija na glavčini
- Središnji naslon za ruku
- Első és hátsó laprugós felfüggesztés
- Euro 6
- Kerékagy-áttétel
- Középső kartámasz
- Tetőablak
- Botola
- Bracciolo centrale
- Euro 6
- Riduzione nel mozzo
- Sospensioni a balestra anteriori e posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Multimedia systeem

Interieur
- Armsteun
- Dakluik

Overige
- Bladvering voor en achter
- Euro 6
- Naafreductie
- Vangmuil 40 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- AJK 20 Ton haakarmsysteem (type: HL20-5760)
- Systeemlengte: 570 cm
- Haakhoogte: 145 cm
- Container buitenborging
- RVS opbergkist

- Motortype: D13K420
- Volvo Engine Brake (VEB+)
- Lane Keeping Support
- Bochtenverlichting
- LED dagverlichting
- Omgevingstemperatuur -25 ºC tot +40 ºC
- Volledig bladgeveerd!
- 9 Ton vooras!
- GCW 100 Ton! (technisch)

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: Ishift, Automaat

Asconfiguratie
Merk assen: Anders
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring foran og bak
- Euro 6
- Midtre armlene
- Navreduksjon
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 6
- Luk dachowy
- Podłokietnik
- Redukcja piasty
- Resor z przodu i z tyłu

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: Ishift, Automat

Konfiguracja osi
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Redução do cubo
- Suspensão de molas dianteira e traseira

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: Ishift, Automática

Configuração dos eixos
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Butuc reductor
- Cotieră centrală
- Euro 6
- Suspensie față și spate cu arcuri lamelare
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 6
- Люк на крыше
- Редукция
- Рессоры на переднем и задних мостах
- Сигнальные маяки
- Фаркоп 40 мм
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Система крюкового погрузчика AJK 20 тонн (тип: HL20-5760)
- Длина системы: 570 см
- Высота крюка: 145 см
- Внешняя блокировка контейнера
- Ящик для хранения из нержавеющей стали

- Тип двигателя: D13K420
- Volvo Engine Brake (VEB+)
- Поддержка удержания в полосе движения
- Угловые фары
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Температура окружающей среды от -25 °C до +40 °C
- Полностью листовая подвеска!
- Передняя ось 9 тонн!
- Полная масса 100 тонн! (технические)

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: Ishift, Автоматическая

Конфигурация осей
Марка мостов: Anders
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 6
- Predné a zadné odpruženie listovými pružinami
- Redukcia náboja
- Stredová lakťová opierka
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Euro 6
- Främre och bakre bladfjäder
- Navreduktion
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: dag

Transmission
Transmission: Ishift, Automatisk

Konfiguration av axlar
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 6
- Orta kol dayanağı
- Poyra hız düşürme
- Tavan kapağı
- Ön ve arka yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.500 € ≈ 58.320 US$ ≈ 1.527.000.000 ₫
2018
503.685 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.610 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 23.270 US$ ≈ 609.100.000 ₫
2010
840.077 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 67.750 US$ ≈ 1.773.000.000 ₫
2015
793.355 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.425 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
119.500 € ≈ 140.800 US$ ≈ 3.685.000.000 ₫
2019
153.810 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.370 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
221.325 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.390 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 80.000 US$ ≈ 2.094.000.000 ₫
2018
451.142 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.540 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Joab
Hà Lan, Blokzijl
SOL & KLEENE Trucks BV
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
18.113 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.310 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 100.100 US$ ≈ 2.621.000.000 ₫
2014
509.373 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.095 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
38.611 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.327 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
70.900 € ≈ 83.530 US$ ≈ 2.187.000.000 ₫
2023
32 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
46.232 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.449 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
49.965 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.319 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
18.745 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.685 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
13.416 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.323 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
60.461 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.121 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
12.261 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.272 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
137.500 € ≈ 162.000 US$ ≈ 4.241.000.000 ₫
2024
42 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.692 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
28.077 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.210 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 152.000 US$ ≈ 3.978.000.000 ₫
2022
245.806 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.545 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
53.527 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.221 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán