Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT

PDF
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
28.950 €
Giá ròng
≈ 32.720 US$
≈ 854.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2014-08
Đăng ký đầu tiên: 2014-08-01
Tổng số dặm đã đi được: 937.771 km
Khả năng chịu tải: 25.800 kg
Khối lượng tịnh: 13.700 kg
Tổng trọng lượng: 39.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO765872
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Chiều dài cơ sở: 6.450 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65 R 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80 R 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 315/80 R 22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Volvo FH 500 8X2 EURO 6 + PALFINGER T22 HOOKLIFT

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Съединение
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Getriebe: i-Shift, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 R 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 3: Refenmaß: 315/80 R 22.5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Kennzeichen: 67-BXV-9
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Projektører
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Transmission: i-Shift, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 R 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 315/80 R 22.5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Registreringsnummer: 67-BXV-9
- Αερανάρτηση
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spoilers
- Spotlights
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Transmission: i-Shift, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/65 R 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 R 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 40%; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Rear axle 3: Tyre size: 315/80 R 22.5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Suspension: air suspension
Registration number: 67-BXV-9
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Transmisión: i-Shift, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 R 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 R 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 315/80 R 22.5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Matrícula: 67-BXV-9
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers
- Suspension pneumatique
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Transmission: i-Shift, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 315/80 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Numéro d'immatriculation: 67-BXV-9
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Transmissie: i-Shift, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 R 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 3: Bandenmaat: 315/80 R 22.5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Kenteken: 67-BXV-9
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Pędnia: i-Shift, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 315/80 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Numer rejestracyjny: 67-BXV-9
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Transmissão: i-Shift, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 R 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 315/80 R 22.5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Número de registo: 67-BXV-9
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: i-Shift, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 385/65 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 385/65 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 3: Размер шин: 315/80 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Регистрационный номер: 67-BXV-9
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare

= Ytterligare information =

Transmission: i-Shift, Automatisk
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R 22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/65 R 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 R 22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 3: Däckets storlek: 315/80 R 22.5; Max. axellast: 9500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
Registreringsnummer: 67-BXV-9
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.900 € ≈ 28.140 US$ ≈ 734.800.000 ₫
2014
815.395 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 33.620 US$ ≈ 877.900.000 ₫
2016
763.213 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.846 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 38.310 US$ ≈ 1.000.000.000 ₫
2015
829.852 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.805 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.460 US$ ≈ 795.300.000 ₫
2014
1.024.454 km
Nguồn điện 666 HP (490 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 30.290 US$ ≈ 790.900.000 ₫
2015
940.500 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 36.110 US$ ≈ 942.800.000 ₫
2015
408.655 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.350 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 64.980 US$ ≈ 1.697.000.000 ₫
2015
793.355 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.425 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 32.770 US$ ≈ 855.800.000 ₫
2014
759.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 32.770 US$ ≈ 855.800.000 ₫
2014
830.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.460 US$ ≈ 795.300.000 ₫
2017
729.019 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.045 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
487.323 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.630 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
1.158.635 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.570 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 44.980 US$ ≈ 1.174.000.000 ₫
2016
743.874 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.163 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijnsburg
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 44.920 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
2013
476.338 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.685 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.950 US$ ≈ 782.000.000 ₫
2014
946.792 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.065 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.850 US$ ≈ 883.800.000 ₫
2013
750.357 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.790 US$ ≈ 882.300.000 ₫
2013
746.008 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.485 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 45.150 US$ ≈ 1.179.000.000 ₫
2014
437.137 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán