Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
27.950 €
Giá ròng
≈ 30.250 US$
≈ 774.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2017-07
Đăng ký đầu tiên: 2017-07-06
Tổng số dặm đã đi được: 729.019 km
Khả năng chịu tải: 16.045 kg
Khối lượng tịnh: 11.955 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: DA154641
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: S-21-6400
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,5 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 435 HP (320 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.020 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Điều hoà không khí
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
PTO
Khóa vi sai
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 440 6X2 EURO 6 21T VDL HOOK

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Пневматичен клаксон
- Съединение
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Lufthorn
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Getriebe: AsTronic, 12 Gänge, Automatik
Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Marke des Aufbaus: VDL S-21-6400
Kennzeichen: 68-BJS-2
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Transmission: AsTronic, 12 gear, Automatisk
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%
Karosserifabrikat: VDL S-21-6400
Registreringsnummer: 68-BJS-2
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Transmission: AsTronic, 12 gears, Automatic
Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%
Make of bodywork: VDL S-21-6400
Registration number: 68-BJS-2
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Freno de motor reforzado
- horquilla

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Transmisión: AsTronic, 12 marchas, Automático
Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%
Marca carrocería: VDL S-21-6400
Matrícula: 68-BJS-2
- Etäkeskuslukitus
- Liitäntä
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Corne de l'air
- Frein moteur renforcé
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Transmission: AsTronic, 12 vitesses, Automatique
Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Marque de construction: VDL S-21-6400
Numéro d'immatriculation: 68-BJS-2
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Snažna kočnica motora
- Spojnica
- Zračna sirena
- Csatlakoztatás
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Távirányításos központi zár
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchthoorn
- Vangmuil
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE
VDL HOOK
21T
2017
S-21-6400

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Transmissie: AsTronic, 12 versnellingen, Automaat
Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
Merk opbouw: VDL S-21-6400
Kenteken: 68-BJS-2
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Lufthorn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Pilot do zamka centralnego
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Pędnia: AsTronic, 12 biegi, Automat
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%
Marka konstrukcji: VDL S-21-6400
Numer rejestracyjny: 68-BJS-2
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Buzina de ar comprimido
- Fecho centralizado remoto
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Transmissão: AsTronic, 12 velocidades, Automática
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%
Marca da carroçaria: VDL S-21-6400
Número de registo: 68-BJS-2
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: AsTronic, 12 передачи, Автоматическая
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%
Марка кузова: VDL S-21-6400
Регистрационный номер: 68-BJS-2
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Spojka
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Tyfon

= Ytterligare information =

Transmission: AsTronic, 12 växlar, Automatisk
Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%
Fabrikat av karosseri: VDL S-21-6400
Registreringsnummer: 68-BJS-2
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı korna
- Kaplin
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.950 € ≈ 32.420 US$ ≈ 829.700.000 ₫
2017
384.642 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 30.740 US$ ≈ 786.800.000 ₫
2016
607.061 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 35.670 US$ ≈ 912.800.000 ₫
2017
599.538 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.550 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.060 US$ ≈ 692.600.000 ₫
2016
375.782 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.944 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 34.640 US$ ≈ 886.500.000 ₫
2015
798.759 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 50.870 US$ ≈ 1.302.000.000 ₫
2017
387.111 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.325 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 31.390 US$ ≈ 803.400.000 ₫
2014
759.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 31.390 US$ ≈ 803.400.000 ₫
2014
830.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.360 US$ ≈ 828.300.000 ₫
2014
435.908 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.675 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 43.240 US$ ≈ 1.107.000.000 ₫
2017
640.086 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.300 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.210 US$ ≈ 1.080.000.000 ₫
2016
519.023 km
Nguồn điện 436 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.722 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.200 US$ ≈ 772.900.000 ₫
2013
305.218 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.055 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
272.741 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 36.590 US$ ≈ 936.400.000 ₫
2014
946.792 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.065 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 49.790 US$ ≈ 1.274.000.000 ₫
2018
523.500 km
Dung tải. 14.075 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 32.420 US$ ≈ 829.700.000 ₫
2013
750.357 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 62.240 US$ ≈ 1.593.000.000 ₫
2016
610.089 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.924 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
402.264 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 47.630 US$ ≈ 1.219.000.000 ₫
2015
324.997 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.420 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.350 US$ ≈ 623.300.000 ₫
2014
828.012 km
Nguồn điện 436 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán